Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 2025

Thông tin tuyển sinh Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (CTUT) năm 2025

Trường đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ dự kiến tuyển sinh 1.720 chỉ tiêu qua 3 phương thức xét tuyển như sau:

1) Kết quả học bạ THPT

2) Kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 theo tổ hợp môn xét tuyển.

3) Kết quả kỳ thi đánh giá năng lực

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Quy chế

Kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 theo tổ hợp môn xét tuyển

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1525.14
27220201Ngôn ngữ AnhC00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
37340101Quản trị kinh doanhA00; C01; C02; D0123.43
47340101Quản trị kinh doanhA01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
57340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C02; D0121.35
67340201Tài chính - Ngân hàngA01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
77340301Kế toánA00; C01; C02; D0123.19
87340301Kế toánA01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
97380101LuậtC00; D01; D14; D1525.25
107380101LuậtC14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
117420201Công nghệ sinh họcA02; B00; C02; D0115.45
127420201Công nghệ sinh họcA00; B03; B08; D07
137460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0121.95
147460108Khoa học dữ liệuTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
157480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0123.05
167480101Khoa học máy tínhTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
177480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D0121.9
187480103Kỹ thuật phần mềmTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
197480104Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D0123.3
207480104Hệ thống thông tinTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
217480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0123
227480201Công nghệ thông tinTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
237510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; C01; D0122.3
247510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
257510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tửA00; A01; C0122.1
267510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tửD01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
277510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửA00; A01; A02; C0121.75
287510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửC02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
297510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C0123.75
307510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
317510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; C0219.8
327510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ)
337510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; A02; C0118.9
347510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngC02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
357510601Quản lý công nghiệpA00; C01; C02; D0122.3
367510601Quản lý công nghiệpA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
377510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C01; C02; D0122.15
387510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
397520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; C01; C02; D0120.35
407520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
417540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C02; D0120
427540101Công nghệ thực phẩmA02; B03; B08; D07
437580302Quản lý xây dựngA00; C01; C02; D0121.25
447580302Quản lý xây dựngA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.14

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.43

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A02; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; B03; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.95

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A00; A02; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 19.8

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A02; B03; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

2
Điểm học bạ

Quy chế

1) Kết quả học bạ THPT

Điểm xét tuyển =  Tổng điểm ba môn trong tổ hợp xét tuyển của cả năm lớp 12 + Điểm ưu tiên đối tượng và ưu tiên khu vực (nếu có).

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1524.78
27220201Ngôn ngữ AnhC00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
37340101Quản trị kinh doanhA00; C01; C02; D0124.1
47340101Quản trị kinh doanhA01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
57340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C02; D0125.52
67340201Tài chính - Ngân hàngA01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
77340301Kế toánA00; C01; C02; D0124.88
87340301Kế toánA01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
97380101LuậtC00; D01; D14; D1525.5
107380101LuậtC14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
117420201Công nghệ sinh họcA02; B00; C02; D0124.3
127420201Công nghệ sinh họcA00; B03; B08; D07
137460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0123.43
147460108Khoa học dữ liệuTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
157480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0124.4
167480101Khoa học máy tínhTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
177480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D0124.87
187480103Kỹ thuật phần mềmTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
197480104Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D0125.24
207480104Hệ thống thông tinTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
217480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0126.45
227480201Công nghệ thông tinTH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
237510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; C01; D0122.4
247510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
257510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tửA00; A01; C0123.85
267510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tửD01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
277510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửA00; A01; A02; C0124.96
287510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửC02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
297510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C0123.5
307510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
317510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; C0221.9
327510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ)
337510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; A02; C0120.45
347510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngC02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
357510601Quản lý công nghiệpA00; C01; C02; D0124
367510601Quản lý công nghiệpA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
377510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C01; C02; D0126.31
387510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
397520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; C01; C02; D0122.4
407520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
417540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C02; D0125.23
427540101Công nghệ thực phẩmA02; B03; B08; D07
437580302Quản lý xây dựngA00; C01; C02; D0122.55
447580302Quản lý xây dựngA01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A02; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; B03; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.43

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A00; A02; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.85

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.23

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A02; B03; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

3
Điểm ĐGNL HCM

Quy chế

3. Kết quả kỳ thi đánh giá năng lực

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ Anh
27340101Quản trị kinh doanh
37340201Tài chính - Ngân hàng
47340301Kế toán
57380101Luật
67420201Công nghệ sinh học
77460108Khoa học dữ liệu
87480101Khoa học máy tính
97480103Kỹ thuật phần mềm
107480104Hệ thống thông tin
117480201Công nghệ thông tin
127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
137510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử
147510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử
157510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
167510401Công nghệ kỹ thuật hóa học
177510403Công nghệ kỹ thuật năng lượng
187510601Quản lý công nghiệp
197510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
207520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
217540101Công nghệ thực phẩm
227580302Quản lý xây dựng

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Điểm chuẩn 2024:

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ các năm Tại đây

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
  • Mã trường: KCC
  • Tên tiếng Anh: Can Tho University of Technology
  • Tên viết tắt: CTUT
  • Địa chỉ: Số 256 Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
  • Website: https://ctuet.edu.vn/index.php

Nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, tháng 8 năm 1981, Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu Giang ra quyết định thành lập Trường Kinh tế - Kỹ thuật Hậu Giang. Đây là một sự kiện có ý nghĩa nền móng cho lịch sử hình thành và phát triển Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ trong những năm tiếp theo.

Trong bối cảnh cạnh tranh trong hệ thống giáo dục đại học ngày càng gay gắt, tập thể lãnh đạo, viên chức, người lao động của Trường đã rất nỗ lực để tập trung thực hiện Chiến lược phát triển Trường, triển khai thực hiện nhiều nhiệm vụ, giải pháp quan trọng và đạt được những kết quả mang ý nghĩa quyết định đến sự phát triển lâu dài và bền vững của Trường, từng bước xây dựng danh tiếng của một trường đại học chuyên ngành kỹ thuật công nghệ của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, đóng góp quan trọng cho sự nghiệp giáo dục của thành phố Cần Thơ. Trường có nhiều tập thể, cá nhân được tặng bằng khen của Thủ tướng chính phủ, Bằng khen của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bằng khen của Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ, Nhà giáo nhân dân, Nhà giáo ưu tú, nhiều thầy cô đạt danh hiệu chiến sĩ thi đua toàn quốc, chiến sĩ thi đua cấp thành phố; đặc biệt Trường đạt được 05 cờ xuất sắc dẫn đầu khối thi đua các trường đại học, cao đẳng thành phố Cần Thơ và Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ năm 2023.