STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 25.14 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin) | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C02; D01 | 23.43 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C01; C02; D01 | 21.35 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | A00; C01; C02; D01 | 23.19 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||
9 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 25.25 | |
10 | 7380101 | Luật | C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin) | ||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; C02; D01 | 15.45 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B03; B08; D07 | ||
13 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 21.95 | |
14 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 23.05 | |
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 21.9 | |
18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||
19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |
20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||
23 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; C01; D01 | 22.3 | |
24 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
25 | 7510203 | Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01 | 22.1 | |
26 | 7510203 | Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử | D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
27 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; A01; A02; C01 | 21.75 | |
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
29 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 23.75 | |
30 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
31 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02 | 19.8 | |
32 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
33 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; A02; C01 | 18.9 | |
34 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
35 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 22.3 | |
36 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||
37 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C01; C02; D01 | 22.15 | |
38 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||
39 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 20.35 | |
40 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) | ||
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 20 | |
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02; B03; B08; D07 | ||
43 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; C01; C02; D01 | 21.25 | |
44 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin) |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.43
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A02; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; B03; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.95
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A02; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin); TH8 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 19.8
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật năng lượng
Mã ngành: 7510403
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Công nghệ kỹ thuật năng lượng
Mã ngành: 7510403
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A02; B03; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ); TH6 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024: