STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | |
5 | 7380101 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | |
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C02; A03; A04; C01; X05; X06 | |
16 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 | |
17 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | |
18 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | |
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | |
20 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 | |
22 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | |
23 | CN1-7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 | |
24 | CN1-7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | |
25 | CN1-7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | |
26 | CN1-7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | |
27 | CN1-7380101 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | |
28 | KS1-7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16 | |
29 | KS1-7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | |
30 | KS1-7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67 | |
31 | KS1-7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | |
32 | KS1-7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | |
33 | KS1-7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | |
34 | KS1-7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | |
35 | KS1-7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | |
36 | KS1-7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | |
37 | KS1-7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | |
38 | KS1-7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 | |
39 | KS1-7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | |
40 | KS1-7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | |
41 | KS1-7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | |
42 | KS1-7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | |
43 | KS1-7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 | |
44 | KS1-7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B00; B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; C02; A03; A04; C01; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
Công nghệ kỹ thuật năng lượng
Mã ngành: 7510403
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: CN1-7220201
Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: CN1-7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: CN1-7340201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Kế toán
Mã ngành: CN1-7340301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Luật
Mã ngành: CN1-7380101
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Công nghệ sinh học
Mã ngành: KS1-7420201
Tổ hợp: B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: KS1-7460108
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Khoa học máy tính
Mã ngành: KS1-7480101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25+E46:E67
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: KS1-7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Hệ thống thông tin
Mã ngành: KS1-7480104
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Công nghệ thông tin
Mã ngành: KS1-7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: KS1-7510102
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Mã ngành: KS1-7510203
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: KS1-7510301
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Mã ngành: KS1-7510303
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: KS1-7510401
Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
Công nghệ kỹ thuật năng lượng
Mã ngành: KS1-7510403
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: KS1-7510601
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: KS1-7510605
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: KS1-7520118
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: KS1-7540101
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10
Quản lý xây dựng
Mã ngành: KS1-7580302
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06