STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D10; D14; D15 | |
2 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
3 | 7510201 | Công nghệ sản xuất tự động | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
4 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; X05; A10; D01; D07; X25; D84 | Các tổ hợp: X05; X25 đối với thí sinh TN 2025; A10; D84 đối với thí sinh tự do |
9 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; X05; A10; D01; D07; X25; D84 | Các tổ hợp: X05; X25 đối với thí sinh TN 2025; A10; D84 đối với thí sinh tự do |
10 | 7520103 | Cơ khí chế tạo máy | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
11 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
13 | 7520116 | Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
15 | 7520207 | Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
17 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B03; C01; C02; D01; D07 | |
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
20 | 7905218 | Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |
21 | 7905228 | Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; D14; D15
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Công nghệ sản xuất tự động
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; X05; A10; D01; D07; X25; D84
Ghi chú: Các tổ hợp: X05; X25 đối với thí sinh TN 2025; A10; D84 đối với thí sinh tự do
Kinh tế công nghiệp
Mã ngành: 7510604
Tổ hợp: A00; A01; X05; A10; D01; D07; X25; D84
Ghi chú: Các tổ hợp: X05; X25 đối với thí sinh TN 2025; A10; D84 đối với thí sinh tự do
Cơ khí chế tạo máy
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật Robot
Mã ngành: 7520107
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minh
Mã ngành: 7520116
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật vật liệu
Mã ngành: 7520309
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh
Mã ngành: 7905218
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh
Mã ngành: 7905228
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07