STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00; B08; A00; D07 |
2 | 7720201 | Dược học | B00; B08; A00; D07 |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00; B08; A00; D07 |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00; B08; A00; D07 |
5 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00; B08; A00; D07 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A00; D07 |
7 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; B08; A00; D07 |
8 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; B08; A00; D07 |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; A00; D07 |
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điều dưỡng đa khoa
Mã ngành: 7720301A
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điều dưỡng nha khoa
Mã ngành: 7720301B
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điều dưỡng gây mê hồi sức
Mã ngành: 7720301C
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: 7720602
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành: 7720603
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Y tế công cộng
Mã ngành: 7720701
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07