STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; A01 | 16.15 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; C03; C04 | 15.5 | |
3 | 7310120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17.25 | |
4 | 7310608 | Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) | C00; D01; C03; C04 | 15 | |
5 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A00; D01; A01; D07 | 15.45 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; D01; A01; D07 | 17.75 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 16.25 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; D01; A01; D07 | 16.4 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 15.1 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 15.3 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18.75 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02; D01 | 16.1 | |
15 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; D01; A01; D07 | 17.2 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; D07 | 15.05 | |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V00; D01 | 16.55 | |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | A00; A01; C01; D01 | 15.1 | |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; C01; D01 | 15.15 | |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.05 | |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 16.1 | |
22 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 15.15 | |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15.9 | |
24 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D01 | 21 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7310120
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc)
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Truyền thông Đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; D01; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; V00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.55
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử)
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Công nghệ kỹ thuật ôtô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.9
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15