STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | |
2 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | |
3 | 7380101PH | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | |
4 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | |
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01; D01 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk)
Mã ngành: 7380101PH
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Luật Kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Luật Thương mại quốc tế
Mã ngành: 7380109
Tổ hợp: A01; D01