STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14 | 24.16 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 25.46 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 25.66 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 22.56 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 24.17 | |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 23.37 | |
7 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 23.87 | |
8 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 24.87 | |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 24.57 | |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.77 | |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 27.27 | |
12 | 7380101 | Luật | D01; D03; D06 | 24.27 | |
13 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 26.1 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.16
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024: 25.46
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024: 25.66
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 22.56
Quản trị - Luật
Mã ngành: 7340102
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.17
Quản trị - Luật
Mã ngành: 7340102
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.37
Quản trị - Luật
Mã ngành: 7340102
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.87
Quản trị - Luật
Mã ngành: 7340102
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.57
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.27
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.27
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: 7380109
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.1