Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Luật TPHCM 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường ULAW - Đại học Luật TPHCM năm 2024

Trường Đại học Luật TPHCM năm 2024 dành 45% chỉ tiêu xét tuyển sớm, điểm thi tốt nghiệp THPT chiếm 55% chỉ tiêu.

Điểm chuẩn ULAW - Đại học Luật TP.HCM năm 2024 dựa theo 3 phương thức xét tuyển là: Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ và Xét tuyển kết hợp đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D1424.16
27220201Ngôn ngữ AnhD6625.46
37220201Ngôn ngữ AnhD8425.66
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8422.56
57340102Quản trị - LuậtA0024.17
67340102Quản trị - LuậtA0123.37
77340102Quản trị - LuậtD0123.87
87340102Quản trị - LuậtD8424.87
97380101LuậtA0123.77
107380101LuậtC0027.27
117380101LuậtD01; D03; D0624.27
127380101LuậtA0024.57
137380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8426.1

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8424.5TB của 3 năm THPT
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8424.5TBC 5 HK
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
57340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
67340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
77380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TB của 3 năm THPT
87380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TBC 5 HK
97380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8424.5TBC 5 HK
107380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8427TB của 3 năm THPT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
57340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
67340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
77380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0622.5IELTS: 5,5 trở lên
87380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0722.5TOEFL iBT: 74 trở lên
97380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0822.5DELF: B1 trở lên
107380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0922.5TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên
117380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D1022.5JLPT: N3 trở lên
127380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8422.5IELTS: 7,5 trở lên
137380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8425.5IELTS: 7,0
147380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8422.5TOEFL iBT: 100 trở lên