Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Luat TPHCM nam 2024

Điểm chuẩn vào trường ULAW - Đại học Luật TPHCM năm 2024

Trường Đại học Luật TPHCM năm 2024 dành 45% chỉ tiêu xét tuyển sớm, điểm thi tốt nghiệp THPT chiếm 55% chỉ tiêu.

Điểm chuẩn ULAW - Đại học Luật TP.HCM năm 2024 dựa theo 3 phương thức xét tuyển là: Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ và Xét tuyển kết hợp đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Luật TPHCM - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 24.57
2 7380101 Luật A01 23.77
3 7380101 Luật C00 27.27
4 7380101 Luật D01; D03; D06 24.27
5 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 26.1
6 7340102 Quản trị - Luật A00 24.17
7 7340102 Quản trị - Luật A01 23.37
8 7340102 Quản trị - Luật D01 23.87
9 7340102 Quản trị - Luật D84 24.87
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 22.56
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14 24.16
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D66 25.46
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D84 25.66
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 27 TB của 3 năm THPT
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 24.5 TB của 3 năm THPT
3 7340102 Quản trị - Luật A00; A01; D01; D84 24.5 TB của 3 năm THPT
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 24.5 TB của 3 năm THPT
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D06 24.5 TB của 3 năm THPT
6 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 24.5 TBC 5 HK
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 24.5 TBC 5 HK
8 7340102 Quản trị - Luật A00; A01; D01; D84 24.5 TBC 5 HK
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 24.5 TBC 5 HK
10 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D06 24.5 TBC 5 HK
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 22.5 IELTS: 7,5 trở lên
2 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 25.5 IELTS: 7,0
3 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 22.5 TOEFL iBT: 100 trở lên
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 22.5 IELTS: 5,5 trở lên
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 22.5 TOEFL iBT: 74 trở lên
6 7340102 Quản trị - Luật A00; A01; D01; D84 22.5 IELTS: 5,5 trở lên
7 7340102 Quản trị - Luật A00; A01; D01; D84 22.5 TOEFL iBT: 74 trở lên
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 22.5 IELTS: 5,5 trở lên
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 22.5 TOEFL iBT: 74 trở lên
10 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D06 22.5 IELTS: 5,5 trở lên
11 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D07 22.5 TOEFL iBT: 74 trở lên
12 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D08 22.5 DELF: B1 trở lên
13 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D09 22.5 TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên
14 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D10 22.5 JLPT: N3 trở lên
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com