STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 32.03 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 33.19 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.52 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | K01 | ||
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 24.91 | |
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | K01 | ||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.48 | |
8 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 20.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.75 | |
10 | 7340301 | Kế toán | K01 | ||
11 | 7380101 | Luật | D01 | 23.77 | |
12 | 7380101 | Luật | C01; C03; C14 | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 24.12 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | C01; C03; C14 | ||
15 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 22.99 | |
16 | 7380108 | Luật quốc tế | C01; C03; C14 | ||
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A00; D07 | 17 | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 | ||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 22.95 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K01 | ||
21 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01 | 22.05 | |
22 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | K01 | ||
23 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 22.55 | |
24 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | K01 | ||
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; D07 | 17 | |
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01 | ||
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 28.53 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D09; D10 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | Q |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.03
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 33.19
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C01; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.12
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C01; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Luật quốc tế
Mã ngành: 7380108
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.99
Luật quốc tế
Mã ngành: 7380108
Tổ hợp: C01; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.05
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.55
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.53
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: Q
Điểm chuẩn 2024: