Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Mở Hà Nội 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào HOU - Đại học Mở Hà Nội năm 2024

Trường Đại học Mở Hà Nội năm 2024 tuyển 4100 chỉ tiêu theo các phương thức: xét điểm thi tốt nghiệp THPT, xét học bạ, xét kết quả thi ĐGNL HN, ĐGTD bách khoa, xét tuyển kết hợp,...

Điểm chuẩn HOU - Đại học Mở Hà Nội 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H0622.38
27210404Thiết kế thời trangH00; H01; H0619.75
37220201Ngôn ngữ AnhD0132.03
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0433.19
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0123.52
67340122Thương mại điện tửA00; A01; D0124.91
77340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D0123.48
87340204Bảo hiểmA00; A01; D0120.5
97340301Kế toánA00; A01; D0123.75
107380101LuậtA00; D0123.77
117380101LuậtC0025.52
127380107Luật kinh tếA00; D0124.12
137380107Luật kinh tếC0026.12
147380108Luật quốc tếA00; D0122.99
157380108Luật quốc tếC0025.24
167420201Công nghệ sinh họcB00; A00; D0717
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; D0122.95
187510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D0122.05
197510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D0122.55
207540101Công nghệ thực phẩmB00; A00; D0717
217580101Kiến trúcV00; V01; V0222.5
227580108Thiết kế nội thấtH00; H01; H0620.45
237810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD0128.53
247810201Quản trị khách sạnD0128.13

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H0621.5
27210404Thiết kế thời trangH00; H01; H0621
37420201Công nghệ sinh họcA00; B00; D0722
47540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D0722
57580101Kiến trúcV00; V01; V0228
67580108Thiết kế nội thấtH00; H01; H0621.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhQ0018Thang điểm 30
27340122Thương mại điện tửQ0018Thang điểm 30
37340201Tài chính - Ngân hàngQ0018Thang điểm 30
47380107Luật kinh tếQ0018Thang điểm 30
57420201Công nghệ sinh họcQ0018Thang điểm 30
67480201Công nghệ thông tinQ0018Thang điểm 30
77510302Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thôngQ0018Thang điểm 30
87510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáQ0018Thang điểm 30
97540101Công nghệ thực phẩmQ0018Thang điểm 30

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhK0018Thang điểm 30
27340122Thương mại điện tửK0018Thang điểm 30
37340201Tài chính - Ngân hàngK0018Thang điểm 30
47380107Luật kinh tếK0018Thang điểm 30
57420201Công nghệ sinh họcK0018Thang điểm 30
67480201Công nghệ thông tinK0018Thang điểm 30
77510302Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thôngK0018Thang điểm 30
87510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáK0018Thang điểm 30
97540101Công nghệ thực phẩmK0018Thang điểm 30