Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Mở TPHCM 2025

Thông tin tuyển sinh trường Đại học Mở TPHCM (HCMCOU) năm 2025

Năm 2025, trường Đại học Mở TPHCM tuyển sinh 5.500 chỉ tiêu dựa trên các nhóm phương thức như sau:

Phương thức 1: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển: Đối tượng xét theo Quy chế tuyển sinh hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Phương thức 2: Xét tuyển thí sinh chứng chỉ quốc tế, thí sinh có một trong các chứng chỉ sau:

+ Chứng chỉ quốc tế IB từ 26 điểm trở lên;

+ Chứng chỉ A-Level từ C trở lên ở mỗi môn; 

+ Chứng chỉ SAT từ 1100 điểm trở lên, do các tổ chức quốc tế cấp, có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm và được công nhận đến hết ngày 30/06/2025.

Phương thức 3: Xét tuyển sử dụng kết quả Kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh năm 2025.

Phương thức 4: Xét tuyển sử dụng kết quả Kỳ thi đánh giá đầu vào đại học (Kỳ thi V-SAT) năm 2025.

Phương thức 5: Xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi tốt nghiệp Trung học phổ thông (THPT) năm 2025. 

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Quy chế

Đối với các chứng chỉ ngoại ngữ được dùng để miễn thi tốt nghiệp THPT(có ngày dự thi không quá 2 năm tính đến ngày nộp hồ sơ xét tuyển) theo quy định tại Quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông hiện hành:

   + Được quy đổi thành điểm môn ngoại ngữ để đưa vào tổ hợp môn xét tuyển được quy định như sau:

Tiếng Anh
Tiếng Trung
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn Điểm quy đổi
IELTS Academic
TOEFL iBT
TOEFL ITP
 HSK 3
HSK 4
JLPT N3
TOPIK

>= 6.5

>= 79

>= 547

 

>= 180

>=161

230-300

10,0

6.0

60-78

520-543

260-300

 

141-160

190-229

9,0

5.5

46-59

513-517

221-260

 

121-140

150-189

8,0

5.0

35-45

490-510

180-220

 

95-120

120-149

7,0

Trường hợp thí sinh có điểm thi Tốt nghiệp THPT môn ngoại ngữ, điểm xét tuyển sẽ lấy điểm cao nhất giữa điểm quy đổi chứng chỉ và điểm thi môn Ngoại ngữ tương ứng.

    + Cộng điểm khuyến khích vào tổng điểm xét tuyển. Mức điểm khuyến khích được quy định như sau:

Tiếng Anh Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Hàn

Điểm khuyến khích

IELTS Academic TOEFL iBT TOEFL ITP
PTE  Academic
 HSK JLPT TOPIK

>= 8.5

>= 115

>= 590

>= 88.1

6

N1

6

2,0

8.0

110-114

570-587

82.3- < 88.1

5

N2 (>= 150)

5

1,5

7.0-7.5

94-109

550-567

66.3- < 82.3

4

N2 (>= 90)

4

1,0

6.0-6.5

60-93

520-547

51.6- < 66.3

3

N3

3

0,5

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
1. Chương trình chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D14; D15; D66.
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
37220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
57310101Kinh tếA00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
67310301Xã hội họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
77310401Tâm lý họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
87310620Đông Nam Á họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
107340115MarketingA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
117340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
127340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
137340204Bảo hiểmA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
147340205Công nghệ tài chínhA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
157340301Kế toánA00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
167340302Kiểm toánA00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
177340403Quản lý côngA00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
187340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
197340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
207380101LuậtD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
217380107Luật kinh tếD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
227420201Công nghệ sinh họcB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).
237460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
247480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
257480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
267480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
277480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
287510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).
307540101Công nghệ thực phẩmD07; A00; B00; A01; B08.
317580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
327760101Công tác xã hộiD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
337810101Du lịchA00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14.
2. Chương trình tiên tiến
347220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D14; D15; D66.
357220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
367220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
377310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ).
387340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
397340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)D09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08.
407340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
417340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
427380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)D01; A01; D09; D84; D14; D66.
437420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiếnB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
447480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
457480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
467510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

1. Chương trình chuẩn

Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D07; A00; B00; A01; B08.

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14.

2. Chương trình tiên tiến

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Tổ hợp: A01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ).

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Tổ hợp: D09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08.

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Tổ hợp: D01; A01; D09; D84; D14; D66.

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

2
Chứng chỉ quốc tế

Đối tượng

+ Chứng chỉ quốc tế IB từ 26 điểm trở lên;

+ Chứng chỉ A-Level từ C trở lên ở mỗi môn; 

+ Chứng chỉ SAT từ 1100 điểm trở lên, do các tổ chức quốc tế cấp, có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm và được công nhận đến hết ngày 30/06/2025.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Chứng chỉ quốc tế

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
1. Chương trình chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
37220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
57310101Kinh tế
67310301Xã hội học
77310401Tâm lý học
87310620Đông Nam Á học
97340101Quản trị kinh doanh
107340115Marketing
117340120Kinh doanh quốc tế
127340201Tài chính - Ngân hàng
137340204Bảo hiểm
147340205Công nghệ tài chính
157340301Kế toán
167340302Kiểm toán
177340403Quản lý công
187340404Quản trị nhân lực
197340405Hệ thống thông tin quản lý
207380101Luật
217380107Luật kinh tế
227420201Công nghệ sinh học
237460108Khoa học dữ liệu
247480101Khoa học máy tính
257480103Kỹ thuật phần mềm
267480107Trí tuệ nhân tạo
277480201Công nghệ thông tin
287510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
307540101Công nghệ thực phẩm
317580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
327760101Công tác xã hội
337810101Du lịch
2. Chương trình tiên tiến
347220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
357220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
367220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
377310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
387340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
397340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
407340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
417340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
427380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
437420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiến
447480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
457480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
467510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

1. Chương trình chuẩn

Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Marketing

Mã ngành: 7340115

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Du lịch

Mã ngành: 7810101

2. Chương trình tiên tiến

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

3
ƯTXT, XT thẳng

Đối tượng

Nhóm các phương thức xét tuyển theo Quy chế tuyển sinh:

Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo quy định của Bộ GDĐT.

Nhóm các phương thức theo đề án tuyển sinh riêng của Trường:

Xét tuyển thí sinh đạt kết quả học tập Tốt và kết quả rèn luyện Tốt các Trường THPT (nhóm 1 và nhóm 2).

Lưu ý: Danh sách các trường THPT thuộc nhóm 1 và nhóm 2 sẽ được công bố sau.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
1. Chương trình chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
37220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
57310101Kinh tế
67310301Xã hội học
77310401Tâm lý học
87310620Đông Nam Á học
97340101Quản trị kinh doanh
107340115Marketing
117340120Kinh doanh quốc tế
127340201Tài chính - Ngân hàng
137340204Bảo hiểm
147340205Công nghệ tài chính
157340301Kế toán
167340302Kiểm toán
177340403Quản lý công
187340404Quản trị nhân lực
197340405Hệ thống thông tin quản lý
207380101Luật
217380107Luật kinh tế
227420201Công nghệ sinh học
237460108Khoa học dữ liệu
247480101Khoa học máy tính
257480103Kỹ thuật phần mềm
267480107Trí tuệ nhân tạo
277480201Công nghệ thông tin
287510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
307540101Công nghệ thực phẩm
317580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
327760101Công tác xã hội
337810101Du lịch
2. Chương trình tiên tiến
347220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
357220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
367220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
377310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
387340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
397340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
407340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
417340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
427380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
437420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiến
447480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
457480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
467510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

1. Chương trình chuẩn

Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Marketing

Mã ngành: 7340115

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Du lịch

Mã ngành: 7810101

2. Chương trình tiên tiến

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

4
Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Đối tượng

Nhóm phương thức xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực:

Xét tuyển dựa vào kết quả thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính (VSAT) năm 2025.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
1. Chương trình chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D14; D15; D66.
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
37220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
57310101Kinh tếA00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
67310301Xã hội họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
77310401Tâm lý họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
87310620Đông Nam Á họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
107340115MarketingA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
117340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
127340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
137340204Bảo hiểmA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
147340205Công nghệ tài chínhA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
157340301Kế toánA00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
167340302Kiểm toánA00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
177340403Quản lý côngA00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
187340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
197340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
207380101LuậtD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
217380107Luật kinh tếD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
227420201Công nghệ sinh họcB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).
237460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
247480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
257480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
267480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
277480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
287510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).
307540101Công nghệ thực phẩmD07; A00; B00; A01; B08.
317580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
327760101Công tác xã hộiD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
337810101Du lịchA00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14.
2. Chương trình tiên tiến
347220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D14; D15; D66.
357220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
367220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
377310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ).
387340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
397340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)D09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08.
407340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
417340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
427380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)D01; A01; D09; D84; D14; D66.
437420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiếnB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
447480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
457480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
467510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

1. Chương trình chuẩn

Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D07; A00; B00; A01; B08.

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14.

2. Chương trình tiên tiến

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Tổ hợp: A01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ).

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Tổ hợp: D09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08.

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Tổ hợp: D01; A01; D09; D84; D14; D66.

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

5
Điểm ĐGNL HCM

Đối tượng

Nhóm phương thức xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực:

Xét tuyển dựa vào kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh năm 2025.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
1. Chương trình chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
37220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
57310101Kinh tế
67310301Xã hội học
77310401Tâm lý học
87310620Đông Nam Á học
97340101Quản trị kinh doanh
107340115Marketing
117340120Kinh doanh quốc tế
127340201Tài chính - Ngân hàng
137340204Bảo hiểm
147340205Công nghệ tài chính
157340301Kế toán
167340302Kiểm toán
177340403Quản lý công
187340404Quản trị nhân lực
197340405Hệ thống thông tin quản lý
207380101Luật
217380107Luật kinh tế
227420201Công nghệ sinh học
237460108Khoa học dữ liệu
247480101Khoa học máy tính
257480103Kỹ thuật phần mềm
267480107Trí tuệ nhân tạo
277480201Công nghệ thông tin
287510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
307540101Công nghệ thực phẩm
317580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
327760101Công tác xã hội
337810101Du lịch
2. Chương trình tiên tiến
347220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
357220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
367220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
377310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
387340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
397340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
407340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
417340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
427380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
437420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiến
447480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
457480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
467510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

1. Chương trình chuẩn

Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Marketing

Mã ngành: 7340115

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Du lịch

Mã ngành: 7810101

2. Chương trình tiên tiến

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)180ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D14; D15; D66.
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
37220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
57310101Kinh tế200ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
67310301Xã hội học120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
77310401Tâm lý học100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
87310620Đông Nam Á học140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
97340101Quản trị kinh doanh240ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
107340115Marketing140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
117340120Kinh doanh quốc tế140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
127340201Tài chính - Ngân hàng200ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
137340204Bảo hiểm40ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
147340205Công nghệ tài chính50ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
157340301Kế toán180ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
167340302Kiểm toán100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
177340403Quản lý công100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
187340404Quản trị nhân lực120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
197340405Hệ thống thông tin quản lý160ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
207380101Luật120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
217380107Luật kinh tế180ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
227420201Công nghệ sinh học170ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).
237460108Khoa học dữ liệu70ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
247480101Khoa học máy tính160ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
257480103Kỹ thuật phần mềm45ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
267480107Trí tuệ nhân tạo45ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
277480201Công nghệ thông tin200ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
287510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).
307540101Công nghệ thực phẩm130ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD07; A00; B00; A01; B08.
317580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
327760101Công tác xã hội100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
337810101Du lịch100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14.
2. Chương trình tiên tiến
347220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)240ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D14; D15; D66.
357220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)70ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
367220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)35ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
377310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)160Ưu TiênCCQTĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATA01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ).
387340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)270ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
397340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)240ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08.
407340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)220ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
417340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)80ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
427380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)90ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; A01; D09; D84; D14; D66.
437420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiến35ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
447480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)80ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
457480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)80ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
467510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)30ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

1. Chương trình chuẩn

1. Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

2. Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

3. Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

4. Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

5. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).

6. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

7. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

8. Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

9. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

10. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

11. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

12. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

13. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

14. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

15. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

16. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

17. Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).

18. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

19. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

20. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

21. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

22. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).

23. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

24. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

25. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

26. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

27. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

28. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

29. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).

30. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D07; A00; B00; A01; B08.

31. Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

32. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

33. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14.

2. Chương trình tiên tiến

1. Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

2. Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

3. Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

4. Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ).

5. Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

6. Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08.

7. Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

8. Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

9. Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; A01; D09; D84; D14; D66.

10. Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

11. Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

12. Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

13. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh các năm Tại đây

Học phí

Trường Đại học Mở TPHCM công bố học phí 2025 và tăng 1,5 - 2 triệu đồng tùy từng ngành.

Theo đó, các ngành công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm, công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, quản lý xây dựng, kiến trúc (dự kiến), công nghệ thông tin, khoa học máy tính, hệ thống thông tin quản lý, khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, kỹ thuật phần mềm (dự kiến) có học phí 28,5 triệu đồng/năm, tăng 1,5 triệu đồng so với năm ngoái.

Các ngành kế toán, kiểm toán, tài chính - ngân hàng, quản trị kinh doanh, marketing, kinh doanh quốc tế, quản trị nhân lực, luật, luật kinh tế, logistics và quản lý chuỗi cung ứng, du lịch, bảo hiểm, công nghệ tài chính, ngôn ngữ Anh, ngôn ngữ Nhật, ngôn ngữ Trung Quốc, ngôn ngữ Hàn Quốc có học phí 27,5 triệu đồng/năm, tăng 1,5 triệu đồng.

Các ngành kinh tế, quản lý công, xã hội học, công tác xã hội, Đông Nam Á học, tâm lý học có học phí 24 triệu/năm, tăng 2 triệu đồng so với năm ngoái.

Đối với hệ chất lượng cao các ngành công nghệ sinh học, ngôn ngữ Anh, ngôn ngữ Nhật, ngôn ngữ Trung Quốc, tài chính - ngân hàng, quản trị kinh doanh, luật kinh tế, kế toán, kinh tế, kiểm toán, marketing, quản trị nhân lực, kinh doanh quốc tế (dự kiến) có học phí 46,5 triệu đồng/năm, tăng 1,5 triệu đồng so với năm ngoái.

Các ngành khoa học máy tính, công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, hệ thống thông tin quản lý, công nghệ thông tin (dự kiến) có học phí 49,5 triệu đồng/năm, cũng tăng 1,5 triệu đồng so với năm ngoái.

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Mở TPHCM
  • Tên trường: Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh
  • Tên tiếng Anh: Ho CHi Minh City Open University
  • Mã trường: MBS
  • Tên viết tắt: HCMCOU
  • Địa chỉ: Số 97 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://ou.edu.vn/ 

Được thành lập vào năm 1990 và trở thành trường đại học công lập từ năm 2006, đến nay Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh là trường đại học đa ngành trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, có nhiệm vụ đào tạo đại học và sau đại học, với các hình thức đào tạo chính quy và giáo dục thường xuyên, đào tạo các điểm vệ tinh,…nhằm đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của xã hội, góp phần tăng cường đội ngũ cán bộ khoa học-kỹ thuật cho đất nước