STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1. Chương trình chuẩn | ||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D14; D15; D66. | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71. | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71. | |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71. | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ). | |
6 | 7310301 | Xã hội học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20. | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20. | |
8 | 7310620 | Đông Nam Á học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20. | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin). | |
13 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin). | |
14 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin). | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
17 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ). | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin). | |
20 | 7380101 | Luật | D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61. | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61. | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ). | |
23 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin). | |
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin). | |
25 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin). | |
26 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin). | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin). | |
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ). | |
29 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07; A00; B00; A01; B08. | |
31 | 7580302 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ). | |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20. | |
33 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14. | |
2. Chương trình tiên tiến | ||||
34 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D14; D15; D66. | |
35 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71. | |
36 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71. | |
37 | 7310101C | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ). | |
38 | 7340101C | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
39 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | D09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08. | |
40 | 7340301C | Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
41 | 7340302C | Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin). | |
42 | 7380107C | Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | D01; A01; D09; D84; D14; D66. | |
43 | 7420201C | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ). | |
44 | 7480101C | Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ). | |
45 | 7480201C | Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ). | |
46 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ). |
1. Chương trình chuẩn
Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.
Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
Đông Nam Á học
Mã ngành: 7310620
Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: D07; A00; B00; A01; B08.
Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14.
2. Chương trình tiên tiến
Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: 7220201C
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.
Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Mã ngành: 7220204C
Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Mã ngành: 7220209C
Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: 7310101C
Tổ hợp: A01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ).
Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Mã ngành: 7340201C
Tổ hợp: D09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08.
Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Mã ngành: 7340301C
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Mã ngành: 7340302C
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Mã ngành: 7380107C
Tổ hợp: D01; A01; D09; D84; D14; D66.
Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến
Mã ngành: 7420201C
Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: 7480101C
Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: 7480201C
Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)
Mã ngành: 7510102C
Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).