STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26 | |
2 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng (PR) | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | |
7 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | |
10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | |
12 | 7380101 | Luật | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | |
13 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | |
16 | 7480102 | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | |
18 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | |
20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | |
21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | |
22 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26 | |
23 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14 | |
24 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | |
25 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | |
26 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | |
27 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa) | A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14 | |
29 | 7580101 | Kiến trúc | A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56 | |
30 | 7580101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | |
31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | |
32 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | |
33 | 7720101 | Y khoa | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | |
34 | 7720110 | Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng) | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | |
35 | 7720201 | Dược học | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | |
36 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10 | |
37 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa) | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | |
38 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10 | |
39 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10 | |
40 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06 | |
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | |
42 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | |
43 | 7810202 | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | |
44 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | |
45 | 7850205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Quan hệ công chúng (PR)
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Tài chính - ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Luật Kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
Kỹ thuật cơ khí động lực
Mã ngành: 7520116
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)
Mã ngành: 7520212
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)
Mã ngành: 7720110
Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: 7720602
Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
Quản lý bệnh viện
Mã ngành: 7720802
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7850205
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06