| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1. Chương trình đào tạo chuẩn | ||||
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (dự kiến) | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; A01; D84; TH9 | |
| 3 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |
| 4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |
| 5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |
| 8 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84 | |
| 9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |
| 10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |
| 11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |
| 13 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |
| 15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |
| 16 | 7480101-01 | Thiết kế vi mạch bán dẫn | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |
| 17 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |
| 18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |
| 19 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |
| 21 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84 | |
| 22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15 | |
| 23 | 7510205-01 | Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | ||
| 24 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84 | |
| 25 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14 | |
| 26 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56 | |
| 27 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56 | |
| 28 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15 | |
| 29 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B00; X06; X07; X11; X15 | |
| 30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14 | |
| 31 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01; C01; X56; X06 | |
| 32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; D07 X06 | |
| 33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05 | |
| 34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05 | |
| 35 | 7720101 | Y khoa | A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10 | |
| 36 | 7720110 | Y học dự phòng | A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10 | |
| 37 | 7720201 | Dược học | A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10 | |
| 38 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11 | |
| 39 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10 | |
| 40 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11 | |
| 41 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11 | |
| 42 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02; X10; A11; X11; X15; X06 | |
| 43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03 | |
| 44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03 | |
| 45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03 | |
| 46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04 | |
| 47 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04 | |
1. Chương trình đào tạo chuẩn
Thiết kế đồ họa (dự kiến)
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; A01; D84; TH9
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
Thiết kế vi mạch bán dẫn
Mã ngành: 7480101-01
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15
Công nghệ kỹ thuật ô tô điện
Mã ngành: 7510205-01
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56
Kỹ thuật cơ khí động lực
Mã ngành: 7520116
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15
Kỹ thuật y sinh
Mã ngành: 7520212
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; X06; X07; X11; X15
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A00; D01; V00; V01; C01; X56; X06
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; D07 X06
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10
Y học dự phòng
Mã ngành: 7720110
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: 7720602
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11
Quản lý bệnh viện
Mã ngành: 7720802
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; X10; A11; X11; X15; X06
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04




