STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đại học chính quy chuẩn | |||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - Trung | A00; A01; D14; D15 | ||
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | ||
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | ||
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử (Mới) | A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Định hướng ngân hàng số và Chuỗi khối - Chương trình Tài chính định lượng cà Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | ||
8 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | ||
10 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | ||
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số | A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||
12 | 7380101 | Luật (Mới) | A00; A01; D14; D01; C00 | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D14; D01; C00 | ||
14 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||
15 | 7480107 | Tư pháp nhân tạo (Mới) | A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||
16 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | ||
2. Chương trình đại học chính quy Tiếng Anh bán phần (TABP) | |||||
17 | 7310106_TABP | Kinh tế quốc tế TABP | A00; A01; D01; D07 | ||
18 | 7340101_TABP | Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business) | A00; A01; D01; D07 | ||
19 | 7340201_TABP | Tài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số) | A00; A01; D01; D07 | ||
20 | 7340301_TABP | Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting) | A00; A01; D01; D07 | ||
21 | 7340405_TABP | Hệ thống thông tin quản lý TABP | A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||
22 | 7380107_TABP | Luật kinh tế TABP (Mới) | A00; A01; D14; D01; C00 | ||
3. Chương trình đào tạo đặc biệt (theo tiêu chuẩn Anh ngữ chất lượng quốc tế) | |||||
23 | 7220201_DB | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệt | A01; D01; D14; D15 | ||
4. Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng | |||||
24 | 7340101_QTSB | Quản trị kinh doanh (Chương trình Quản trị kinh doanh; Marketing; Quản lý chuỗi cung ứng; Tài chính do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân) | A00; A01; D01; D07 | ||
25 | 7340201_QTSB | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm do ĐH Toulon (Pháp) và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân) | A00; A01; D01; D07 |
1. Chương trình đại học chính quy chuẩn
Ngôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - Trung
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A00; A01; D14; D15
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thương mại điện tử (Mới)
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Tài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Định hướng ngân hàng số và Chuỗi khối - Chương trình Tài chính định lượng cà Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ tài chính (Fintech)
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Luật (Mới)
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; D14; D01; C00
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; D14; D01; C00
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Tư pháp nhân tạo (Mới)
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Chương trình đại học chính quy Tiếng Anh bán phần (TABP)
Kinh tế quốc tế TABP
Mã ngành: 7310106_TABP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)
Mã ngành: 7340101_TABP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)
Mã ngành: 7340201_TABP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)
Mã ngành: 7340301_TABP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Hệ thống thông tin quản lý TABP
Mã ngành: 7340405_TABP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
Luật kinh tế TABP (Mới)
Mã ngành: 7380107_TABP
Tổ hợp: A00; A01; D14; D01; C00
3. Chương trình đào tạo đặc biệt (theo tiêu chuẩn Anh ngữ chất lượng quốc tế)
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệt
Mã ngành: 7220201_DB
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
4. Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng
Quản trị kinh doanh (Chương trình Quản trị kinh doanh; Marketing; Quản lý chuỗi cung ứng; Tài chính do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân)
Mã ngành: 7340101_QTSB
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính – Ngân hàng (Chương trình Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm do ĐH Toulon (Pháp) và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân)
Mã ngành: 7340201_QTSB
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07