Điểm chuẩn vào trường HUB - Đại học Ngân hàng TPHCM năm 2024
Trường Đại học Ngân hàng TPHCM năm 2024 tuyển sinh theo 5 phương thức cùng với 4.329 chỉ tiêu, trong đó trường dành tối đa 40% chỉ tiêu xét tuyển dựa vào kết quả điểm thi đánh giá đầu vào ĐH trên máy tính.
Điểm chuẩn HUB - Đại học Ngân hàng TPHCM năm 2024 xét điểm thi TN THPT được công bố đến các thí sinh vào ngày 17/8.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25.05 2 7220201_DB Ngôn ngữ Anh (Đặc biệt) A01; D01; D14; D15 24.05 3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.5 4 7340002 Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.5 5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.8 6 7340101_TABP Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 20.45 7 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 26.1 8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.36 9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.47 10 7340201_TABP Tài chính ngân hàng (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 24.1 11 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 25.43 12 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.29 13 7340301_TABP Kế Toán (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 23.65 14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25.24 15 7340405_TABP Hệ thống thông tin quản lý (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 24.55 16 7340405_TABP Kinh tế quốc tế (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 25 17 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 24.35 18 746108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 24.75 19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.8 Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7220201_DB Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 108 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT 2 7310106_TABP Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 133.57 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT 3 7340002 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 90 Chương trình ĐHCQ Quốc tế cấp song bằng; Kết hợp học bạ với thành tích THPT 4 7340101_TABP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 90 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT 5 7340201_TABP Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 96.5 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT 6 7340301_TABP Kế toán A00; A01; D01; D07 90 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT 7 7340405_TABP Hế thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 97.25 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D07; D09; D10 229 2 7220201_DB Ngôn ngữ Anh A01; D07; D09; D10 261.75 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao 3 7310106 Kinh tế quốc tế A01; D07; D09; D10 243.75 4 7310106_TABP Kinh tế quốc tế A01; D07; D09; D10 234 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao 5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D09; D10 253.5 6 7340101_TABP Quản trị kinh doanh A00; A01; A04; A05 300 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao 7 7340115 Marketing A00; A01; D09; D10 305.25 8 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D07; D09; D10 315.25 9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; A04; A05 229.5 10 7340201_TABP Tài chính ngân hàng A00; A01; A04; A05 237 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao 11 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; A04; A05 229.5 12 7340301 Kế toán A00; A01; A04; A05 244.5 13 7340301_TABP Kế toán A00; A01; A04; A05 248.25 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao 14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; A04; A05 242.25 15 7340405_TABP Hế thống thông tin quản lý A00; A01; A04; A05 267.75 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao 16 7380107 Luật kinh tế A01; A03; A07; D09 240 17 746108 Khoa học dữ liệu A00; A01; A04; A05 241.5 18 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A04; A05 273