STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Chương trình chất lượng cao | |||||
1 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D06; D07 | 27.6 | |
2 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
3 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
4 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | |
5 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A01; D01; D03; D07 | 27.5 | |
6 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | |
7 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | |
8 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25.25 | |
9 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | |
10 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25.25 | |
11 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | |
12 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27.75 | |
13 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28.5 | |
14 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.6 | |
15 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 27.3 | |
Chương trình định hướng nghề nghiệp quốc tế | |||||
16 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07 | 27.6 | |
17 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.1 | |
18 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A01; D01; D06; D07 | 27.6 | |
19 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00 | 28.1 | |
20 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A01; D01; D07 | 27.6 | |
21 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00 | 28.1 | |
22 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D07 | 27.2 | |
23 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | D01 | ||
24 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A01; D01; D07 | 27.3 | |
25 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00 | 27.8 | |
26 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A01; D01; D07 | 27 | |
27 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00 | 27.5 | |
28 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A01; D01; D07 | 27.6 | |
29 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00 | 28.1 | |
30 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A01; D01; D07 | 27.6 | |
31 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00 | 28.1 | |
Chương trình định hướng phát triển quốc tế | |||||
32 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A01; D01; D07 | 26.7 | |
33 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00 | 27.2 | |
Chương trình tiên tiến | |||||
34 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 27.6 | |
35 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
36 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | |
37 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.6 | |
38 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27.3 | |
Chương trình tiêu chuẩn | |||||
39 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.6 | |
40 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
41 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
42 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | |
43 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
44 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00 | 28 | |
45 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01; D01; D07 | 27.3 | |
46 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00 | 27.8 | |
47 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A01; D01; D03; D07 | 27.5 | |
48 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | |
49 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A01; D01; D03; D07 | 27.5 | |
50 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00 | 28 | |
51 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 27 | |
52 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00 | 27.5 | |
53 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | |
54 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25.25 | |
55 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | |
56 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25.25 | |
57 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | |
58 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27.75 | |
59 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28.5 | |
60 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.6 | |
61 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 27.3 | |
62 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00 | 27.8 | |
63 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27.3 | |
64 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00 | 27.8 | |
65 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A01; D01; D07 | 27.3 | |
66 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00 | 27.8 |
Chương trình chất lượng cao
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: KDQH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: KDQH2.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTEH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTEH2.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Chương trình CLC Kinh tế quốc tế
Mã ngành: KTQH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Chương trình CLC Kinh tế quốc tế
Mã ngành: KTQH2.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại
Mã ngành: NNAH2.1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại
Mã ngành: NNNH2.1
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại
Mã ngành: NNNH2.1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại
Mã ngành: NNPH2.1
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại
Mã ngành: NNPH2.1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại
Mã ngành: NNTH2.1
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại
Mã ngành: NNTH2.1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế
Mã ngành: QTKH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế
Mã ngành: TCHH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Chương trình định hướng nghề nghiệp quốc tế
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: KDQH2.2
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: KDQH2.2
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản
Mã ngành: KDQH2.3
Tổ hợp: A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản
Mã ngành: KDQH2.3
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số
Mã ngành: KDQH2.4
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số
Mã ngành: KDQH2.4
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
Mã ngành: KHMH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
Mã ngành: KHMH2.1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA
Mã ngành: KTKH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA
Mã ngành: KTKH2.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp
Mã ngành: LAWH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp
Mã ngành: LAWH2.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Chương trình ĐHNNQT Marketing số
Mã ngành: MKTH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình ĐHNNQT Marketing số
Mã ngành: MKTH2.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn
Mã ngành: QKSH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn
Mã ngành: QKSH2.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Chương trình định hướng phát triển quốc tế
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế
Mã ngành: KTCH2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế
Mã ngành: KTCH2.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Chương trình tiên tiến
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh
Mã ngành: KDQH4.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTEH4.1
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTEH4.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế
Mã ngành: QTKH4.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: TCHH4.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Chương trình tiêu chuẩn
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: KDQH1.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: KDQH1.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTEH1.1
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTEH1.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế
Mã ngành: KTEH1.2
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế
Mã ngành: KTEH1.2
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
Mã ngành: KTKH1.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
Mã ngành: KTKH1.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế
Mã ngành: KTQH1.1
Tổ hợp: A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế
Mã ngành: KTQH1.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế
Mã ngành: KTQH1.2
Tổ hợp: A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế
Mã ngành: KTQH1.2
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: LAWH1.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: LAWH1.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại
Mã ngành: NNAH1.1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại
Mã ngành: NNNH1.1
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại
Mã ngành: NNNH1.1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại
Mã ngành: NNPH1.1
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại
Mã ngành: NNPH1.1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại
Mã ngành: NNTH1.1
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại
Mã ngành: NNTH1.1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế
Mã ngành: QTKH1.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế
Mã ngành: TCHH1.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế
Mã ngành: TCHH1.1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng
Mã ngành: TCHH1.2
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng
Mã ngành: TCHH1.2
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính
Mã ngành: TCHH1.3
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính
Mã ngành: TCHH1.3
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.8