STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
01. Ngành Luật | |||||
1 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
2 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | ||
02. Ngành Kinh tế | |||||
3 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | ||
03. Ngành Kinh tế quốc tế | |||||
4 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | ||
5 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | ||
04. Ngành kinh doanh quốc tế | |||||
6 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
7 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D07 | ||
8 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | ||
05. Ngành Quản trị kinh doanh | |||||
9 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
06. Ngành Quản trị khách sạn | |||||
10 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | ||
07. Ngành Marketing | |||||
11 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | ||
08. Ngành Tài chính - Ngân hàng | |||||
12 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | ||
13 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | ||
14 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | ||
09. Ngành Kế toán | |||||
15 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | ||
16 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | ||
10. Ngành ngôn ngữ Anh | |||||
17 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | ||
11. Ngành ngôn ngữ Pháp | |||||
18 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | ||
12. Ngành ngôn ngữ Trung | |||||
19 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | ||
13. Ngành ngôn ngữ Nhật | |||||
20 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | ||
14. Ngành kinh tế chính trị | |||||
21 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
15. Ngành Khoa học máy tính | |||||
22 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | ||
16. Đào tạo tại TPHCM | |||||
23 | KDQS2.1 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07 | ||
24 | KTES1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D07 | ||
25 | KTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | ||
26 | MKTS2.1 | Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp | A01; D01; D07 | ||
27 | QTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | ||
28 | TCHS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
17. Đào tạo tại Quảng Ninh | |||||
29 | KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | ||
30 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 |
01. Ngành Luật
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: LAWH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp
Mã ngành: LAWH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
02. Ngành Kinh tế
Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)
Mã ngành: KTEH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
03. Ngành Kinh tế quốc tế
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế
Mã ngành: KTQH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế
Mã ngành: KTQH1.2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
04. Ngành kinh doanh quốc tế
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: KDQH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản
Mã ngành: KDQH2.3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số
Mã ngành: KDQH2.4
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
05. Ngành Quản trị kinh doanh
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế
Mã ngành: KDQH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
06. Ngành Quản trị khách sạn
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn
Mã ngành: QKSH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
07. Ngành Marketing
Chương trình ĐHNNQT Marketing số
Mã ngành: MKTH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
08. Ngành Tài chính - Ngân hàng
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính
Mã ngành: TCHH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng
Mã ngành: TCHH1.2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính
Mã ngành: TCHH1.3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
09. Ngành Kế toán
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
Mã ngành: KTKH1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA
Mã ngành: KTKH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
10. Ngành ngôn ngữ Anh
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại
Mã ngành: NNAH1.1
Tổ hợp: D01
11. Ngành ngôn ngữ Pháp
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại
Mã ngành: NNPH1.1
Tổ hợp: D01; D03
12. Ngành ngôn ngữ Trung
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại
Mã ngành: NNTH1.1
Tổ hợp: D01; D04
13. Ngành ngôn ngữ Nhật
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại
Mã ngành: NNNH1.1
Tổ hợp: D01; D06
14. Ngành kinh tế chính trị
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế
Mã ngành: KTCH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
15. Ngành Khoa học máy tính
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
Mã ngành: KHMH2.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
16. Đào tạo tại TPHCM
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: KDQS2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
Mã ngành: KTES1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
Mã ngành: KTKS1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp
Mã ngành: MKTS2.1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh
Mã ngành: QTKS1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế
Mã ngành: TCHS1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
17. Đào tạo tại Quảng Ninh
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: KDQQ1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
Mã ngành: KTKQ1.1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07