Điểm chuẩn trường FTU - Đại học Ngoại Thương Hà Nội năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc tuyển 3080 chỉ tiêu theo các phương thức: xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT; xét tuyển kết hợp giữa Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả các kỳ thi ĐGNL do ĐHQG Hà Nội và ĐHQG TP.HCM tổ chức trong năm 2024;...
Điểm chuẩn FTU - Đại học Ngoại thương cơ sở Hà Nội năm 2024 dựa theo năm phương thức xét tuyển: Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM và phương thức xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NTH01-01 | Ngành Luật | A00 | 27.5 | |
2 | NTH01-01 | Ngành Luật | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27 | |
3 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A00 | 28 | |
4 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
5 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | |
6 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
7 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A00 | 28.1 | |
8 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
9 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27.8 | |
10 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
11 | NTH04 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 27 | |
12 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D01 | 26 | |
13 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D03 | 25.25 | |
14 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D01 | 28.5 | |
15 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D04 | 27.75 | |
16 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D01 | 26 | |
17 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D06 | 25.25 | |
18 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A00 | 27.2 | |
19 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A01; D01; D07 | 26.7 | |
20 | NTH10 | Ngành Khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 27.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.3 | Giải HSG Quốc gia |
2 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
3 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | Hệ chuyên |
4 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Hệ chuyên |
5 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Quốc gia |
6 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 30.4 | Giải HSG Tỉnh |
7 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.1 | Hệ chuyên |
8 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28 | Giải HSG Quốc gia |
9 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
10 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh |
11 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
12 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
13 | KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
14 | KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CS Quảng Ninh |
15 | KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
16 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Giải HSG Quốc gia |
17 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
18 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Hệ chuyên |
19 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
20 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Quốc gia |
21 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
22 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên |
23 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia |
24 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
25 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên |
26 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia |
27 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
28 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
29 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
30 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh |
31 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
32 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | Giải HSG Quốc gia |
33 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh |
34 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
35 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CS Quảng Ninh |
36 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
37 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
38 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
39 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 30.2 | Giải HSG Tỉnh |
40 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
41 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
42 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 30.2 | Giải HSG Tỉnh |
43 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
44 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
45 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
46 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
47 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
48 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
49 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | Hệ chuyên |
50 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Quốc gia |
51 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
52 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
53 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | Hệ chuyên |
54 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 26 | Hệ chuyên |
55 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 26.8 | Giải HSG Quốc gia |
56 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 28 | Giải HSG Tỉnh |
57 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 28 | Giải HSG Tỉnh |
58 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 26.8 | Hệ chuyên |
59 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 27.5 | Giải HSG Quốc gia |
60 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 27.5 | Giải HSG Quốc gia |
61 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
62 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 27 | Hệ chuyên |
63 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
64 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
65 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
66 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.1 | Giải HSG Quốc gia |
67 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
68 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | Hệ chuyên |
69 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
70 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
71 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên |
72 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên |
73 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
74 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
75 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên |
76 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
77 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 28 | ||
2 | KTEH1.1 | Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại | 27.8 | ||
3 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | 27.8 | ||
4 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 27.6 | ||
5 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 27.6 | ||
6 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 27.6 | ||
7 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | 27.5 | ||
8 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 27.3 | ||
9 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 27.5 | ||
10 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 27.5 | ||
11 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 27.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 28 | ||
2 | KTEH1.1 | Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại | 27.8 | ||
3 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | 27.8 | ||
4 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 27.6 | ||
5 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 27.6 | ||
6 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 27.6 | ||
7 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | 27.5 | ||
8 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 27.3 | ||
9 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 27.5 | ||
10 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 27.5 | ||
11 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 27.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và Hệ không chuyên |
2 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
3 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
4 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
5 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và hệ chuyên |
6 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | CCQT và Hệ không chuyên |
7 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT |
8 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
9 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên |
10 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
11 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
12 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
13 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | CCQT và hệ chuyên |
14 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên |
15 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
16 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
17 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
18 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
19 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 28.3 | CCQT và Hệ không chuyên |
20 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
21 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
22 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | CCQT và hệ chuyên |
23 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và Hệ không chuyên |
24 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT |
25 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
26 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
27 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
28 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
29 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
30 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
31 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
32 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.6 | CCQT và Hệ không chuyên |
33 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT |
34 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.25 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
35 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.3 | CCQT và hệ chuyên |
36 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.8 | CCQT và Hệ không chuyên |
37 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên |
38 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
39 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
40 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
41 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | CCQT và Hệ không chuyên |
42 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
43 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
44 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và hệ chuyên |
45 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
46 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
47 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
48 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
49 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
50 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
51 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và hệ chuyên |
52 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | CCQT và Hệ không chuyên |
53 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
54 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27.9 | CCQT và Hệ không chuyên |
55 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
56 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 26.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
57 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
58 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25.5 | CCQT và hệ chuyên |
59 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 26 | CCQT và Hệ không chuyên |
60 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
61 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
62 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 25.5 | CCQT và hệ chuyên |
63 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 26 | CCQT và Hệ không chuyên |
64 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
65 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
66 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
67 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 27.5 | CCQT và Hệ không chuyên |
68 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
69 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
70 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
71 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CCQT và hệ chuyên |
72 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
73 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
74 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
75 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
76 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên |
77 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
78 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và hệ chuyên |
79 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
80 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
81 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên |
82 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
83 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
84 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
85 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên |
86 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
87 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
88 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27.1 | CCQT và hệ chuyên |