Điểm chuẩn trường FTU - Đại học Ngoại Thương Hà Nội năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc tuyển 3080 chỉ tiêu theo các phương thức: xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT; xét tuyển kết hợp giữa Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả các kỳ thi ĐGNL do ĐHQG Hà Nội và ĐHQG TP.HCM tổ chức trong năm 2024;...
Điểm chuẩn FTU - Đại học Ngoại thương cơ sở Hà Nội năm 2024 dựa theo năm phương thức xét tuyển: Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM và phương thức xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.1 | |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00 | 28.1 | |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00 | 28.1 | |
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00 | 28.1 | |
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D07 | 27.2 | |
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00 | 27.2 | |
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A01; D01; D07 | 26.7 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00 | 28 | |
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | |
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | |
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00 | 27.8 | |
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00 | 27.8 | |
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00 | 27.8 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00 | 28 | |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | |
Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00 | 27.5 | |
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27 | |
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00 | 27.5 | |
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27 | |
Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00 | 28.1 | |
Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | |
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25.25 | |
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | |
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25.25 | |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25.25 | |
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25.25 | |
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28.5 | |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27.75 | |
Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28.5 | |
Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27.75 | |
Ngành Luật | A00 | 27.5 | |
Ngành Luật | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27 | |
Ngành Kinh tế quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
Ngành Kinh tế | A00 | 28 | |
Ngành Kinh tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
Ngành Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | |
Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A00 | 28.1 | |
Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27.8 | |
Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 27 | |
Ngành Ngôn ngữ Pháp | D01 | 26 | |
Ngành Ngôn ngữ Pháp | D03 | 25.25 | |
Ngành Ngôn ngữ Trung | D04 | 27.75 | |
Ngành Ngôn ngữ Trung | D01 | 28.5 | |
Ngành Ngôn ngữ Nhật | D01 | 26 | |
Ngành Ngôn ngữ Nhật | D06 | 25.25 | |
Ngành Kinh tế chính trị | A00 | 27.2 | |
Ngành Kinh tế chính trị | A01; D01; D07 | 26.7 | |
Ngành Khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 27.2 | |
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00 | 28.1 | |
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00 | 27.8 | |
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00 | 27.8 | |
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00 | 27.8 | |
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A00 | 27.8 | |
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27.8 | |
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.3 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 30.4 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.1 | Hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CS Quảng Ninh |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CS Quảng Ninh |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 30.2 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 30.2 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | Hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 28 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 26 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 26.8 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 26.8 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 27.5 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 28 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 27 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 27.5 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.1 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên |
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 28 | ||
Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại | 27.8 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | 27.8 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 27.6 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 27.6 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 27.6 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | 27.5 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 27.3 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 27.5 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 27.5 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 27.5 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 28 | ||
Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại | 27.8 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | 27.8 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 27.6 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 27.6 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 27.6 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | 27.5 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 27.3 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 27.5 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 27.5 | ||
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 27.5 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 28.3 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.6 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.3 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.8 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.25 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27.9 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 26.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25.5 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 26 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 26 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 25.5 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 27.5 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27.1 | CCQT và hệ chuyên |
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên |
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây