Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường FTU - Đại học Ngoại Thương Hà Nội năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc tuyển 3080 chỉ tiêu theo các phương thức: xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT; xét tuyển kết hợp giữa Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả các kỳ thi ĐGNL do ĐHQG Hà Nội và ĐHQG TP.HCM tổ chức trong năm 2024;...

Điểm chuẩn FTU - Đại học Ngoại thương cơ sở Hà Nội năm 2024 dựa theo năm phương thức xét tuyển: Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM và phương thức xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA0028.1
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA0028.1
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA0028.1
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA0028.1
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA0028.1
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA0028.1
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D0727.2
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA0027.2
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA01; D01; D0726.7
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA0028
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếA0028
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA0028
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA0028
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA0027.8
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA0027.8
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA0027.8
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếA0028
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếA0028
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA0028
Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA0027.5
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA0027.5
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727
Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA0028.1
Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mạiD0127
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiD0127
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD0126
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD0625.25
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0126
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0625.25
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD0126
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD0325.25
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD0325.25
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD0126
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD0128.5
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD0427.75
Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mạiD0128.5
Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mạiD0427.75
Ngành LuậtA0027.5
Ngành LuậtA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727
Ngành Kinh tế quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
Ngành Kinh tếA0028
Ngành Kinh tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
Ngành Kinh tế quốc tếA0028
Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành MarketingA0028.1
Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành MarketingA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàngA0027.8
Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
Ngành Ngôn ngữ AnhD0127
Ngành Ngôn ngữ PhápD0126
Ngành Ngôn ngữ PhápD0325.25
Ngành Ngôn ngữ TrungD0427.75
Ngành Ngôn ngữ TrungD0128.5
Ngành Ngôn ngữ NhậtD0126
Ngành Ngôn ngữ NhậtD0625.25
Ngành Kinh tế chính trịA0027.2
Ngành Kinh tế chính trịA01; D01; D0726.7
Ngành Khoa học máy tínhA00; A01; D0727.2
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA0028.1
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA0028.1
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA0028.1
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA0028.1
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA0027.8
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngA0027.8
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhA0027.8
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA0027.8
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA0027.8
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0728.4Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0729.3Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.7Hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0729Giải HSG Quốc gia
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0730.4Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0728.1Hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0728Giải HSG Quốc gia
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0726.5CS Quảng Ninh
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0728.7Hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0728.5Giải HSG Quốc gia
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0727.6Giải HSG Quốc gia
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0726.5CS Quảng Ninh
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0728.6Hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0730Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mạiD0127Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mạiD0129Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D0628Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D0626Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D0626.8Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D0326.8Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D0327.5Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D0328Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0429Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0427Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0427.5Giải HSG Quốc gia
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728.1Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727.1Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế28
Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại27.8
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế27.8
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán27.6
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế27.6
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế27.6
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế27.5
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế27.3
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế27.5
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng27.5
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính27.5

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế28
Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại27.8
Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế27.8
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán27.6
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế27.6
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế27.6
Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế27.5
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế27.3
Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế27.5
Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng27.5
Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính27.5

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728.1CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727.6CCQT và hệ chuyên
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728.5CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.7CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0727CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0727.1CCQT và hệ chuyên
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0728.3CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0727.6CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0728.5CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0726.33CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0727.8CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0726.6CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0727.6CCQT và hệ chuyên
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.6CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.1CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.3CCQT và hệ chuyên
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.8CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.25CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0727.5CCQT và hệ chuyên
Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0728.4CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0726.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0728CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0727.2CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0728.6CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiD0127.9CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiD0128CCQT và SAT, SCT
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiD0126.6CCQT và hệ chuyên
Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiD0126.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0625.5CCQT và hệ chuyên
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0626CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0626CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0628CCQT và SAT, SCT
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD0326CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD0328CCQT và SAT, SCT
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD01; D0325.5CCQT và hệ chuyên
Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD0326CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình CLC Tiếng Trung thương mạiD0427.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình CLC Tiếng Trung thương mạiD0427.5CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC Tiếng Trung thương mạiD0428CCQT và SAT, SCT
Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mạiD01; D0427CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0726.5CCQT và hệ chuyên
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0726CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.7CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.7CCQT và hệ chuyên
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0727.1CCQT và hệ chuyên
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây