STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 1034 | Công nghệ tài chính | ||
2 | 1111 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ||
3 | 1382 | Tự động hóa | ||
4 | 1383 | Kỹ thuật điện, điện tử | ||
5 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N01 | |
7 | 7210208 | Piano | N00 | |
8 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | N05 | |
9 | 7210243 | Biên đạo múa | N03 | |
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; C04; V01; H01 | |
11 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; C03; C04; X03; X04 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; C03; C04; X03; X04 | |
14 | 7310109 | Kinh tế số | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | |
15 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | |
16 | 7310608 | Đông phương học | D01; C03; C04; X03; X04 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | |
18 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D14 | |
19 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; D01; C01; C03 | |
20 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | A00; D01; C01; C03 | |
21 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D07 | |
22 | 7340101_QT | Quản trị kinh doanh | D01; C01; C04; X01 | |
23 | 734010107 | Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm | ||
24 | 7340115_DM | Marketing | D01; C01; C04; X01 | |
25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01; C01; C04; X01 | |
26 | 7340122_QT | Thương mại điện tử | D01; C01; C04; X01 | |
27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | |
28 | 7340301_QT | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | |
29 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01; C01; C04; X01 | |
30 | 7380101 | Luật | A00; C00; C03; X01 | |
31 | 7380107_QT | Luật kinh tế | A00; C00; C03; X01 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; B08 | |
33 | 7420204 | Khoa học y sinh | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | |
34 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | A00; A01; C01; D07 | |
35 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | |
36 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | |
37 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X02 | |
38 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X02 | |
39 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | A00; D01; C01; C03 | |
40 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02 | |
41 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | A00; D01; C01; C03 | |
42 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | |
43 | 751020301 | Cơ điện tử | ||
44 | 751020302 | Robot và trí tuệ nhân tạo | ||
45 | 7510205_QT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | |
46 | 751020503 | Công nghệ ô tô điện | ||
47 | 7510301-VMBD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | |
48 | 751030103 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | ||
49 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; B00; C02; D07 | |
50 | 7510605_CN | Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | |
51 | 7510605_QT | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01; C01; C04; X01 | |
52 | 751060502 | Công nghệ Logistics | ||
53 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | |
54 | 752010301 | Công nghệ Chế tạo máy số | ||
55 | 752010302 | Cơ khí tự động | ||
56 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; B00; A02 | |
57 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; B00; A02 | |
58 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | |
59 | 7580101 | Kiến trúc | D01; C04; V01; H01 | |
60 | 7580108 | Thiết kế nội thất | D01; C04; V01; H01 | |
61 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X02 | |
62 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; B08 | |
63 | 764010104 | Bác sĩ Thú cưng | ||
64 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; B08 | |
65 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; B08 | |
66 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | |
67 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | |
68 | 7720203 | Hóa dược | A00; A01; B00; D07 | |
69 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | |
70 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D07; B08 | |
71 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; B08 | |
72 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | |
73 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; C00; D01; C04 | |
74 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | |
75 | 7810201_QT | Quản trị khách sạn | C00; D01; A07; C03; C04 | |
76 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; A07; C03; C04 | |
77 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C02 |
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 1034
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 1111
Tự động hóa
Mã ngành: 1382
Kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 1383
Công nghệ Giáo dục
Mã ngành: 7140103
Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Thanh nhạc
Mã ngành: 7210205
Tổ hợp: N01
Piano
Mã ngành: 7210208
Tổ hợp: N00
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
Mã ngành: 7210234
Tổ hợp: N05
Biên đạo múa
Mã ngành: 7210243
Tổ hợp: N03
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: D01; C04; V01; H01
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)
Mã ngành: 7340101_DNCN
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)
Mã ngành: 7340101_KDST
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Quản trị kinh doanh thực phẩm
Mã ngành: 7340101_KDTP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101_QT
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm
Mã ngành: 734010107
Marketing
Mã ngành: 7340115_DM
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122_QT
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán
Mã ngành: 7340301_QT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107_QT
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Khoa học y sinh
Mã ngành: 7420204
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)
Mã ngành: 7440122
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)
Mã ngành: 7480201_CNST
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201_DLMT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế
Mã ngành: 7480201_QT
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Cơ điện tử
Mã ngành: 751020301
Robot và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 751020302
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205_QT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Công nghệ ô tô điện
Mã ngành: 751020503
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301-VMBD
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Công nghệ vi mạch bán dẫn
Mã ngành: 751030103
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605_CN
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605_QT
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Công nghệ Logistics
Mã ngành: 751060502
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Công nghệ Chế tạo máy số
Mã ngành: 752010301
Cơ khí tự động
Mã ngành: 752010302
Kỹ thuật Y sinh
Mã ngành: 7520212
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Vật lý Y khoa
Mã ngành: 7520403
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: D01; C04; V01; H01
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: D01; C04; V01; H01
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Bác sĩ Thú cưng
Mã ngành: 764010104
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: B00; D07; B08
Y học dự phòng
Mã ngành: 7720110
Tổ hợp: B00; D07; B08
Y học cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Hóa dược
Mã ngành: 7720203
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Kỹ thuật Phục hồi chức năng
Mã ngành: 7720603
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Quản lý bệnh viện
Mã ngành: 7720802
Tổ hợp: B00; C00; D01; C04
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201_QT
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; D01; C02