STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; C03; C04; C01 |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C04; D63 |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; C04; DD2 |
4 | 7310601 | Quốc tế học | A01; D01; C04; C00 |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C19; C14 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07; C04 |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; A07; C04 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; C03; C04; A07 |
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; C03; C04; C01 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: A01; D01; C04; D63
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: A01; D01; C04; DD2
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: A01; D01; C04; C00
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; D01; C19; C14
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; D01; A07; C04
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; D01; A07; C04
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; D01; A07; C04
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; D01; A01; C04
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: V00; C03; C04; A07
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01