STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2. Chương trình đào tạo đặc biệt | ||||
1 | 7420201MP | Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | |
2 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 |
2. Chương trình đào tạo đặc biệt
Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)
Mã ngành: 7420201MP
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)
Mã ngành: 7540105MP
Tổ hợp: (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01