| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||
| 3 | 7310101 | Kinh tế | ||
| 4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | ||
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | ||
| 7 | 7340301 | Kế toán | ||
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | ||
| 9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ||
| 10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ||
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | ||
| 13 | 7620101 | Nông nghiệp | ||
| 14 | 7620105 | Chăn nuôi | ||
| 15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | ||
| 16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | ||
| 17 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | ||
| 18 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ Thú y) | ||
| 19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ||
| 20 | 7850103 | Quản lý đất đai |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Quản lý kinh tế
Mã ngành: 7310110
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Nông nghiệp
Mã ngành: 7620101
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
Mã ngành: 7620211
Thú y (Bác sĩ Thú y)
Mã ngành: 7640101
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103



