Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường BAFU - Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2024

Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang tuyển 750 chỉ tiêu năm 2024 theo 02 phương thức tuyển sinh: Xét điểm học bạ THPT và Xét điểm thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn BAFU - ĐH Nông lâm Bắc Giang năm 2024 dựa theo hai phương thức xét tuyển là: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và xét điểm học bạ THPT đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA00; D01; D14; D1515
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D1515
37310101Kinh tếA00; A01; D01; C2015
47340122Thương mại điện tửA00; B00; D01; C2015
57340301Kế toánA00; A01; D01; C2015
67480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0715
77510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0115
87540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0115
97620101Nông nghiệpA00; A01; B00; D0115
107620105Chăn nuôiA00; A01; B00; D0115
117620110Khoa học cây trồngA00; A01; B00; D0115
127620112Bảo vệ thực vậtA00; A01; B00; D0115
137620211Quản lý tài nguyên rừngA00; A01; B00; D0115
147640101Thú yA00; A01; B00; D0115
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; B00; D01; C2015
167850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA01; B00; D01; C2015
177850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0115

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
27220201Ngôn ngữ AnhA00; D01; D14; D156Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D156Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
57310101Kinh tếA00; A01; D01; C206Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
67310101Kinh tếA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
77340122Thương mại điện tửA00; B00; D01; C206Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
87340122Thương mại điện tửA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
97340301Kế toánA00; A01; D01; C206Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
107340301Kế toánA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D076Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
157520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
167520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
177540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
187540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
197620101Nông nghiệpA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
207620101Nông nghiệpA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
217620105Chăn nuôiA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
227620105Chăn nuôiA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
237620110Khoa học cây trồngA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
247620110Khoa học cây trồngA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
257620112Bảo vệ thực vậtA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
267620112Bảo vệ thực vậtA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
277620211Quản lý tài nguyên rừngA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
287620211Quản lý tài nguyên rừngA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
297640101Thú yA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
307640101Thú yA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
317810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; B00; D01; C206Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
337850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
347850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA01; B00; D01; C206Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
357850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
367850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).