Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang 2024, Xem diem chuan Dai hoc Nong Lam Bac Giang nam 2024

Điểm chuẩn vào trường BAFU - Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2024

Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang tuyển 750 chỉ tiêu năm 2024 theo 02 phương thức tuyển sinh: Xét điểm học bạ THPT và Xét điểm thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn BAFU - ĐH Nông lâm Bắc Giang năm 2024 dựa theo hai phương thức xét tuyển là: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và xét điểm học bạ THPT đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Nông Lâm Bắc Giang - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C20 15
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C20 15
3 7340122 Thương mại điện tử A00; B00; D01; C20 15
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; B00; D01; C20 15
5 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15
6 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 15
7 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
8 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 15
9 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15
10 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15
11 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01; B00; D01; C20 15
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 15
14 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 15
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15 15
16 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01; D14; D15 15
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
3 7340122 Thương mại điện tử A00; B00; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; B00; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
5 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
6 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
7 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
8 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
9 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
10 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
11 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01; B00; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
14 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
15 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
17 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01; D14; D15 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
19 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
20 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
21 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
23 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
24 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
25 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
26 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
27 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
28 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
29 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
30 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
32 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
33 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
34 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
35 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
36 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com