STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7340116 | Bất động sản | C00; C14; D01; A01; C01; C04 |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; C04; C01; A00; D01; C14 |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | A01; C04; C01; A00; D01; C14 |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02; B03; C01; D01; A00; A08 |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | C02; B03; C01; D01; A00; A08 |
6 | 7580210 | Kĩ thuật cơ sở hạ tầng | A01; C04; C01; A00; D01; C14 |
7 | 7620102 | Khuyến nông | D01; C04; A07; C03; C00; D14 |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D01; C04; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ) |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | C03; C04; D01; B03; B00; (Toán, Văn, Công nghệ) |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | C03; C04; D01; B03; B00; (Toán, Văn, Công nghệ) |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00; D01; C04; C14; A07; C03 |
12 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | C03; C04; D01; B03; B00; (Toán, Văn, Công nghệ) |
13 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | D01; C04; A07; C03; C00; C19 |
14 | 7620205 | Lâm nghiệp | A00; B00; C04; C03; (Toán, Văn, Công nghệ); C14 |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C04; C03; (Toán, Văn, Công nghệ); C14 |
16 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | C02; B03; D01; C04; A09; A11 |
17 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | C02; B03; D01; C04; A09; A11 |
18 | 7620305 | Quản lý thủy sản | C02; B03; D01; C04; A09; A11 |
19 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D01; C04; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ) |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | C00; C14; C04; C03; D01; A01 |
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: C00; C14; D01; A01; C01; C04
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A01; C04; C01; A00; D01; C14
Kỹ thuật cơ – điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A01; C04; C01; A00; D01; C14
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: C02; B03; C01; D01; A00; A08
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: C02; B03; C01; D01; A00; A08
Kĩ thuật cơ sở hạ tầng
Mã ngành: 7580210
Tổ hợp: A01; C04; C01; A00; D01; C14
Khuyến nông
Mã ngành: 7620102
Tổ hợp: D01; C04; A07; C03; C00; D14
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00; B00; D01; C04; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ)
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: C03; C04; D01; B03; B00; (Toán, Văn, Công nghệ)
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: C03; C04; D01; B03; B00; (Toán, Văn, Công nghệ)
Phát triển nông thôn
Mã ngành: 7620116
Tổ hợp: C00; D01; C04; C14; A07; C03
Nông nghiệp công nghệ cao
Mã ngành: 7620118
Tổ hợp: C03; C04; D01; B03; B00; (Toán, Văn, Công nghệ)
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn
Mã ngành: 7620119
Tổ hợp: D01; C04; A07; C03; C00; C19
Lâm nghiệp
Mã ngành: 7620205
Tổ hợp: A00; B00; C04; C03; (Toán, Văn, Công nghệ); C14
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: A00; B00; C04; C03; (Toán, Văn, Công nghệ); C14
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: C02; B03; D01; C04; A09; A11
Bệnh học thủy sản
Mã ngành: 7620302
Tổ hợp: C02; B03; D01; C04; A09; A11
Quản lý thủy sản
Mã ngành: 7620305
Tổ hợp: C02; B03; D01; C04; A09; A11
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; D01; C04; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ)
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: C00; C14; C04; C03; D01; A01