STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D84; A07; C02 |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 |
3 | 7340301 | Tài chính - Kế toán | A00; B00; C02 |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; B05 |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01; B00; A09; A07 |
6 | 7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; B00; C02; A01 |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 |
8 | 7540106 | Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00; B00; D01; D07 |
9 | 7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A00; B00; C02 |
10 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | A00; A02; D10; C00 |
11 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; C02 |
12 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00; B00; C02; D01 |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 |
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 |
15 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C02 |
16 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B00 |
17 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 |
18 | 7810204 | Quản lý du lịch Quốc tế | A00; B00; A01; D01 |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00; D14; B00; A01 |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 |
21 | 7904492 | Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D10 |
22 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D08; D01 |
23 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D01 |
Quản lý thông tin
Mã ngành: 7320205
Tổ hợp: D01; D84; A07; C02
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Tài chính - Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; B00; C02
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; B00; B03; B05
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: D01; B00; A09; A07
Công nghệ và đổi mới sáng tạo
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên
Mã ngành: 7549002
Tổ hợp: A00; B00; C02
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản
Mã ngành: 7580109
Tổ hợp: A00; A02; D10; C00
Nông nghiệp công nghệ cao
Mã ngành: 7620101
Tổ hợp: A00; B00; C02
Chăn nuôi thú y
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A00; B00; C02
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Tổ hợp: A00; B00; C02
Lâm sinh
Mã ngành: 7620205
Tổ hợp: A00; B00; C02
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: A01; A14; B03; B00
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Quản lý du lịch Quốc tế
Mã ngành: 7810204
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: C00; D14; B00; A01
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; D10; B00
Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7904492
Tổ hợp: A00; B00; A01; D10
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7905419
Tổ hợp: A00; B00; D08; D01
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7906425
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01