STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | BI01 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07; PK5; PK6 | |
2 | BMS | Khoa học y sinh (*) | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | |
3 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07; PK3; PK4 | |
4 | DEN1 | Răng - hàm - mặt | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | |
5 | EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; C01; D07; K01; PK1 | |
6 | EEE1 | Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07; K01 PK1 | |
7 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh) | A00; A01; D07; D08; PK3; PK5 | |
8 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot) | A00; A01; D07; D08; K01; PK1 | |
9 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; D07; D08; K01; PK1 | |
10 | F0L1 | Luật kinh tế | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | |
11 | F0L2 | Luật kinh doanh | C00; C03; C19; D01; 012; 013 | |
12 | F0L3 | Luật | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | |
13 | F0L4 | Luật quốc tế | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | |
14 | F0L5 | Luật thương mại quốc tế | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | |
15 | F0S1 | Đông phương học | C00; C03; C19; D01; D14; D66 | |
16 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A08; D01; D07 | |
17 | FBE2 | Kế toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07 | |
18 | FBE3 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; B00; B04; D01; D07 | |
19 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; A07; A08; D01; D07 | |
20 | FBE5 | Kiểm toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07 | |
21 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84 | |
22 | FBE7 | Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | |
23 | FBE8 | Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | |
24 | FIDT1 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D84; PK7; PK8 | |
25 | FIDT2 | Quản trị kinh doanh (kinh doanh số) | A00; A01; D01; D84; PK7; PK8 | |
26 | FIDT3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; PK7; PK8 | |
27 | FIDT4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số) | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | |
28 | FIDT5 | Marketing (công nghệ marketing) | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | |
29 | FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C04; D01; D84; PK8 | |
30 | FIDT7 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | |
31 | FLC1 | Ngôn ngữ trung quốc | A01; D01; D04; D09; D30; D84 | |
32 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D84; K01 | |
33 | FLF1 | Ngôn ngữ pháp | A01; D01; D03; D09; D20; PK9 | |
34 | FLK1 | Ngôn ngữ hàn quốc | A01; D01; D09; D10; D84; DD2 | |
35 | FTME | Y học cổ truyền | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | |
36 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84 | |
37 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; 010; 084 | |
38 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00; C03; D01; D09; D10; D84 | |
39 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | C00; C03; D01; D14; D15; D66 | |
40 | FU1 | Ngôn ngữ nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | |
41 | HM1 | Quản lý bệnh viện | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | |
42 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | A00; A01; D07; K01; PK1; PK8 | |
43 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin việt nhật | A00; A01; D01; D06; K01; PK1 | |
44 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; K01; PK1 | |
45 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh) | A00; A01; D01; D07; K01; PK1 | |
46 | ICT3 | Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu) | A00; A01; D07; K01; PK1; PK8 | |
47 | ICT4 | An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A00; A01; D01; D07; K01; PK1 | |
48 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; K01; PK1 | |
49 | MED1 | Y khoa | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | |
50 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | |
51 | MEM1-IMS | Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh) | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | |
52 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | |
53 | MIW | Hộ sinh | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | |
54 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; B00; D07; PK1; PK2 | |
55 | MSE-IC | Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói | A00; A01; B00; D07; PK1; PK2 | |
56 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | A00; A01; B00; D07; PK1; PK2 | |
57 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; B08; D07; PK3 | |
58 | NUR1 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | |
59 | PHA1 | Dược học | A00; B00; B08; D07; PK3; PK5 | |
60 | RET1 | Kỹ thuật phục hổi chức năng | A00; B00; B03; B08; D07; PK3 | |
61 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B03; B08; D07; PK3 | |
62 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; C01 D07; PK1 | |
63 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; PK1 | |
64 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; PK1 |
Công nghệ sinh học
Mã ngành: BI01
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; PK5; PK6
Khoa học y sinh (*)
Mã ngành: BMS
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Kỹ thuật hóa học
Mã ngành: CHE1
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK3; PK4
Răng - hàm - mặt
Mã ngành: DEN1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)
Mã ngành: EEE-AI
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K01; PK1
Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa
Mã ngành: EEE1
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K01 PK1
Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)
Mã ngành: EEE2
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; PK3; PK5
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)
Mã ngành: EEE3
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; K01; PK1
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)
Mã ngành: EEE4
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; K01; PK1
Luật kinh tế
Mã ngành: F0L1
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Luật kinh doanh
Mã ngành: F0L2
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013
Luật
Mã ngành: F0L3
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Luật quốc tế
Mã ngành: F0L4
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: F0L5
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Đông phương học
Mã ngành: F0S1
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: FBE1
Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07
Kế toán
Mã ngành: FBE2
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07
Tài chính - ngân hàng
Mã ngành: FBE3
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07
Quản trị nhân lực
Mã ngành: FBE4
Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07
Kiểm toán
Mã ngành: FBE5
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07
Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
Mã ngành: FBE6
Tổ hợp: A01; B08; D01; D09; D10; D84
Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)
Mã ngành: FBE7
Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10
Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)
Mã ngành: FBE8
Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10
Kinh tế số
Mã ngành: FIDT1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; PK7; PK8
Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)
Mã ngành: FIDT2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; PK7; PK8
Thương mại điện tử
Mã ngành: FIDT3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; PK7; PK8
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)
Mã ngành: FIDT4
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Marketing (công nghệ marketing)
Mã ngành: FIDT5
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: FIDT6
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8
Công nghệ tài chính
Mã ngành: FIDT7
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Ngôn ngữ trung quốc
Mã ngành: FLC1
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; D30; D84
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: FLE1
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; K01
Ngôn ngữ pháp
Mã ngành: FLF1
Tổ hợp: A01; D01; D03; D09; D20; PK9
Ngôn ngữ hàn quốc
Mã ngành: FLK1
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; DD2
Y học cổ truyền
Mã ngành: FTME
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Du lịch (định hướng quản trị du lịch)
Mã ngành: FTS1
Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84
Quản trị khách sạn
Mã ngành: FTS2
Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; 010; 084
Kinh doanh du lịch số
Mã ngành: FTS3
Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84
Hướng dẫn du lịch quốc tế
Mã ngành: FTS4
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66
Ngôn ngữ nhật
Mã ngành: FU1
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Quản lý bệnh viện
Mã ngành: HM1
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; D01
Tài năng khoa học máy tính
Mã ngành: ICT-TN
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; PK1; PK8
Công nghệ thông tin việt nhật
Mã ngành: ICT-VJ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; K01; PK1
Công nghệ thông tin
Mã ngành: ICT1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1
Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)
Mã ngành: ICT2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1
Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)
Mã ngành: ICT3
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; PK1; PK8
An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
Mã ngành: ICT4
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: ICT5
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1
Y khoa
Mã ngành: MED1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: MEM1
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)
Mã ngành: MEM1-IMS
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: MEM2
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Hộ sinh
Mã ngành: MIW
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: MSE-AI
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK1; PK2
Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói
Mã ngành: MSE-IC
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK1; PK2
Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano
Mã ngành: MSE1
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK1; PK2
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: MTT1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK3
Điều dưỡng
Mã ngành: NUR1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
Dược học
Mã ngành: PHA1
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; PK3; PK5
Kỹ thuật phục hổi chức năng
Mã ngành: RET1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK3
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: RTS1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK3
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: VEE1
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01 D07; PK1
Cơ điện tử ô tô
Mã ngành: VEE2
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; PK1
Kỹ thuật phần mềm ô tô
Mã ngành: VEE3
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; PK1