Điểm chuẩn vào trường PhenikaaUni - Đại Học Phenikaa năm 2024
Trường Đại học Phenikaa tuyển sinh năm 2024 tổng 9.896 chỉ tiêu cho 48 ngành/chương trình đào tạo theo 04 phương thức xét tuyển.
Điểm chuẩn của trường PhenikaaUni - ĐH Phenikaa năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được công bố đến các thí sinh ngày 17/8:
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Phenikaa - 2024
Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | BIO1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
3 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
4 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; B00; C01 | 20 | |
5 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IOT) | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
6 | EEE-AI | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
7 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 21 | |
8 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D07 | 21 | |
9 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | A00; A01; D07; D28 | 21 | |
10 | ICT-AI | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D07 | 21 | |
11 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 23 | |
12 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 20 | |
13 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
14 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ NANO | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
15 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 20 | |
16 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; D01 | 20.5 | |
17 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A10; D01 | 20 | |
18 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
19 | FBE2 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
20 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
21 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
22 | FBE5 | Luật kinh tế | C00; C04; D01; D14 | 21 | |
23 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D10 | 21 | |
24 | FBE7 | Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D10 | 21 | |
25 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 21 | |
26 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
27 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; DD2 | 23 | |
28 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D28 | 17.5 | |
29 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D44; D64 | 17 | |
30 | FOS1 | Đông phương học | C00; D01; D09; D14 | 17 | |
31 | FTS1 | Du lịch (định hướng Quản trị du lịch) | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
32 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00; A01; D01; D10 | 21 | |
33 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
34 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 21 | |
35 | NUR1 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
36 | PHA1 | Dược học | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
37 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
38 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
39 | MED1 | Y khoa | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
40 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | BI01 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | A00; B00; B08; D07 | 22 | |
2 | CHE1 | KỸ THUẬT HÓA HỌC | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
3 | EEE1 | KỸ THUẬT ĐIỂU KHIỂN VÀ Tự ĐỘNG HÓA | A00; A01; C01; D07 | 25 | |
4 | EEE2 | KỸ THUẬT Y SINH (ĐIỆN TỬ Y SINH) | A00; A01; B00; C01 | 22.5 | |
5 | EEE3 | KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (HỆ THỐNG NHÚNG THÔNG MINH VÀ IOT) | A00; A01; C01; D07 | 24 | |
6 | EEE4 | KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (THIẾT KẾ VI MẠCH BÁN DẪN) | A00; A01; C01; D07 | 24 | |
7 | EEE-AI | KỸ THUẬT ROBOT VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | A00; A01; C01; D07 | 25 | |
8 | ICT1 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | A00; A01; D07 | 25 | |
9 | ICT2 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | A00; A01; D07 | 23 | |
10 | ICT-VJ | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VIỆT NHẬT | A00; A01; D07; D28 | 24 | |
11 | ICT3 | KHOA HỌC MÁY TÍNH | A00; A01; D07 | 25 | |
12 | ICT-TN | TÀI NĂNG KHOA HỌC MÁY TÍNH | A00; A01; D07 | 27 | |
13 | ICT4 | AN TOÀN THÔNG TIN (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | A00; A01; D07 | 23 | |
14 | ICT5 | TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | A00; A01; D07 | 23 | |
15 | MEM1 | KỸ THUẬT Cơ ĐIỆN TỬ | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |
16 | MEM2 | KỸ THUẬT Cơ KHÍ | A00; A01; A02; C01 | 22 | |
17 | MSE1 | VẬT LIỆU TIÊN TIẾN VÀ CÔNG NGHỆ NANO | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
18 | MSE-AI | VẬT LIỆU THÔNG MINH VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | A00; A01; C01; D07 | 22.5 | |
19 | MSE-IC | CHIP BÁN DẪN VÀ CÔNG NGHỆ ĐÓNG GÓI | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
20 | VEE1 | KỸ THUẬT Ô TÔ | A00; A01; A10; D01 | 23 | |
21 | VEE2 | Cơ ĐIỆN TỬ ÔTÔ | A00; A01; A10; D01 | 22 | |
22 | VEE3 | KỸ THUẬT PHẨN MỀM Ô TÔ | A00; A01; A10; D01 | 22 | |
23 | FBE1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
24 | FBE2 | KẾ TOÁN | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
25 | FBE3 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
26 | FBE4 | QUẢN TRỊ NHÂN LỰC | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
27 | FBE5 | LUẬT KINH TẾ | C00; C04; D01; D14 | 26 | |
28 | FBE6 | KINH DOANH QUỐC TẾ (CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIÊNG ANH) | A01; D01; D07; D10 | 24 | |
29 | FBE7 | LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | A01; D01; D07; D10 | 24 | |
30 | FBE8 | MARKETING | A01; D01; D07; D10 | 23 | |
31 | FBE9 | CÔNG NGHỆ TÀI CHÍNH | A01; D01; D07; D10 | 23 | |
32 | FIDT1 | KINH TẾ SỐ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
33 | FIDT2 | KINH DOANH SỐ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
34 | FIDT3 | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
35 | FIDT4 | LOGISTICS SỐ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
36 | FIDT5 | CÔNG NGHỆ MARKETING | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
37 | FLE1 | NGÔN NGỮ ANH | A01; D01; D09; D15 | 24 | |
38 | FLC1 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |
39 | FLK1 | NGÔN NGỮ HÀN QUỐC | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |
40 | FLJ1 | NGÔN NGỮ NHẬT | A01; D01; D06; D28 | 22.5 | |
41 | FLF1 | NGÔN NGỮ PHÁP | A01; D01; D44; D64 | 21 | |
42 | F0S1 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC | A01; C00; D01; D09 | 21 | |
43 | FTS1 | DU LỊCH (ĐỊNH HƯỚNG QUẢN TRỊ DU LỊCH) | A01; C00; D01; D15 | 24 | |
44 | FTS3 | KINH DOANH DU LỊCH SỐ | A00; A01; D01; D10 | 22 | |
45 | FTS4 | HƯỚNG DẪN DU LỊCH QUỐC TẾ | A01; C00; D01; D15 | 22 | |
46 | FTS2 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | A00; A01; D01; D10 | 24 | |
47 | NUR1 | ĐIỂU DƯỠNG | A00; A01; B00; B08 | 21 | |
48 | PHA1 | DƯỢC HỌC | A00; B00; B08; D07 | 24 | |
49 | RET1 | KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | A02; B00; B08; D07 | 21 | |
50 | MTT1 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | A02; B00; B08; D07 | 22 | |
51 | RTS1 | KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC | A02; B00; B08; D07 | 21 | |
52 | MED1 | Y KHOA | A00; B00; B08; D07 | 26 | |
53 | DEN1 | RĂNG - HÀM - MẶT | A00; B00; B08; D07 | 25 | |
54 | HM1 | QUẢN LÝ BỆNH VIỆN | A00; A01; B00; D01 | 21 | |
55 | FTME | Y HỌC CỔ TRUYỀN | A00; B00; B08; D07 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | BI01 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | 70 | ||
2 | CHE1 | KỸ THUẬT HÓA HỌC | 70 | ||
3 | EEE1 | KỸ THUẬT ĐIỂU KHIỂN VÀ Tự ĐỘNG HÓA | 70 | ||
4 | EEE2 | KỸ THUẬT Y SINH (ĐIỆN TỬ Y SINH) | 70 | ||
5 | EEE3 | KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (HỆ THỐNG NHÚNG THÔNG MINH VÀ IOT) | 70 | ||
6 | EEE4 | KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (THIẾT KẾ VI MẠCH BÁN DẪN) | 70 | ||
7 | EEE-AI | KỸ THUẬT ROBOT VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | 70 | ||
8 | ICT1 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 70 | ||
9 | ICT2 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | 70 | ||
10 | ICT-VJ | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VIỆT NHẬT | 70 | ||
11 | ICT3 | KHOA HỌC MÁY TÍNH | 70 | ||
12 | ICT-TN | TÀI NĂNG KHOA HỌC MÁY TÍNH | 70 | ||
13 | ICT4 | AN TOÀN THÔNG TIN (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | 70 | ||
14 | ICT5 | TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | 70 | ||
15 | MEM1 | KỸ THUẬT Cơ ĐIỆN TỬ | 70 | ||
16 | MEM2 | KỸ THUẬT Cơ KHÍ | 70 | ||
17 | MSE1 | VẬT LIỆU TIÊN TIẾN VÀ CÔNG NGHỆ NANO | 70 | ||
18 | MSE-AI | VẬT LIỆU THÔNG MINH VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | 70 | ||
19 | MSE-IC | CHIP BÁN DẪN VÀ CÔNG NGHỆ ĐÓNG GÓI | 70 | ||
20 | VEE1 | KỸ THUẬT Ô TÔ | 70 | ||
21 | VEE2 | Cơ ĐIỆN TỬ ÔTÔ | 70 | ||
22 | VEE3 | KỸ THUẬT PHẨN MỀM Ô TÔ | 70 | ||
23 | FBE1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | 70 | ||
24 | FBE2 | KẾ TOÁN | 70 | ||
25 | FBE3 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | 70 | ||
26 | FBE4 | QUẢN TRỊ NHÂN LỰC | 70 | ||
27 | FBE5 | LUẬT KINH TẾ | 70 | ||
28 | FBE6 | KINH DOANH QUỐC TẾ (CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIÊNG ANH) | 70 | ||
29 | FBE7 | LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | 70 | ||
30 | FBE8 | MARKETING | 70 | ||
31 | FBE9 | CÔNG NGHỆ TÀI CHÍNH | 70 | ||
32 | FIDT1 | KINH TẾ SỐ | 70 | ||
33 | FIDT2 | KINH DOANH SỐ | 70 | ||
34 | FIDT3 | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ | 70 | ||
35 | FIDT4 | LOGISTICS SỐ | 70 | ||
36 | FIDT5 | CÔNG NGHỆ MARKETING | 70 | ||
37 | FLE1 | NGÔN NGỮ ANH | 70 | ||
38 | FLC1 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | 70 | ||
39 | FLK1 | NGÔN NGỮ HÀN QUỐC | 70 | ||
40 | FLJ1 | NGÔN NGỮ NHẬT | 70 | ||
41 | FLF1 | NGÔN NGỮ PHÁP | 70 | ||
42 | F0S1 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC | 70 | ||
43 | FTS1 | DU LỊCH (ĐỊNH HƯỚNG QUẢN TRỊ DU LỊCH) | 70 | ||
44 | FTS3 | KINH DOANH DU LỊCH SỐ | 70 | ||
45 | FTS4 | HƯỚNG DẪN DU LỊCH QUỐC TẾ | 70 | ||
46 | FTS2 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | 70 | ||
47 | NUR1 | ĐIỂU DƯỠNG | 70 | ||
48 | PHA1 | DƯỢC HỌC | 70 | ||
49 | RET1 | KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 70 | ||
50 | MTT1 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | 70 | ||
51 | RTS1 | KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC | 70 | ||
52 | MED1 | Y KHOA | 70 | ||
53 | DEN1 | RĂNG - HÀM - MẶT | 70 | ||
54 | HM1 | QUẢN LÝ BỆNH VIỆN | 70 | ||
55 | FTME | Y HỌC CỔ TRUYỀN | 70 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | BI01 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | 50 | ||
2 | CHE1 | KỸ THUẬT HÓA HỌC | 50 | ||
3 | EEE1 | KỸ THUẬT ĐIỂU KHIỂN VÀ Tự ĐỘNG HÓA | 50 | ||
4 | EEE2 | KỸ THUẬT Y SINH (ĐIỆN TỬ Y SINH) | 50 | ||
5 | EEE3 | KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (HỆ THỐNG NHÚNG THÔNG MINH VÀ IOT) | 50 | ||
6 | EEE4 | KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (THIẾT KẾ VI MẠCH BÁN DẪN) | 50 | ||
7 | EEE-AI | KỸ THUẬT ROBOT VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | 50 | ||
8 | ICT1 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 50 | ||
9 | ICT2 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | 50 | ||
10 | ICT-VJ | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VIỆT NHẬT | 50 | ||
11 | ICT3 | KHOA HỌC MÁY TÍNH | 50 | ||
12 | ICT-TN | TÀI NĂNG KHOA HỌC MÁY TÍNH | 50 | ||
13 | ICT4 | AN TOÀN THÔNG TIN (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | 50 | ||
14 | ICT5 | TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | 50 | ||
15 | MEM1 | KỸ THUẬT Cơ ĐIỆN TỬ | 50 | ||
16 | MEM2 | KỸ THUẬT Cơ KHÍ | 50 | ||
17 | MSE1 | VẬT LIỆU TIÊN TIẾN VÀ CÔNG NGHỆ NANO | 50 | ||
18 | MSE-AI | VẬT LIỆU THÔNG MINH VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | 50 | ||
19 | MSE-IC | CHIP BÁN DẪN VÀ CÔNG NGHỆ ĐÓNG GÓI | 50 | ||
20 | VEE1 | KỸ THUẬT Ô TÔ | 50 | ||
21 | VEE2 | Cơ ĐIỆN TỬ ÔTÔ | 50 | ||
22 | VEE3 | KỸ THUẬT PHẨN MỀM Ô TÔ | 50 | ||
23 | FBE1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | 50 | ||
24 | FBE2 | KẾ TOÁN | 50 | ||
25 | FBE3 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | 50 | ||
26 | FBE4 | QUẢN TRỊ NHÂN LỰC | 50 | ||
27 | FBE5 | LUẬT KINH TẾ | 50 | ||
28 | FBE6 | KINH DOANH QUỐC TẾ (CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIÊNG ANH) | 50 | ||
29 | FBE7 | LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | 50 | ||
30 | FBE8 | MARKETING | 50 | ||
31 | FBE9 | CÔNG NGHỆ TÀI CHÍNH | 50 | ||
32 | FIDT1 | KINH TẾ SỐ | 50 | ||
33 | FIDT2 | KINH DOANH SỐ | 50 | ||
34 | FIDT3 | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ | 50 | ||
35 | FIDT4 | LOGISTICS SỐ | 50 | ||
36 | FIDT5 | CÔNG NGHỆ MARKETING | 50 | ||
37 | FLE1 | NGÔN NGỮ ANH | 50 | ||
38 | FLC1 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | 50 | ||
39 | FLK1 | NGÔN NGỮ HÀN QUỐC | 50 | ||
40 | FLJ1 | NGÔN NGỮ NHẬT | 50 | ||
41 | FLF1 | NGÔN NGỮ PHÁP | 50 | ||
42 | F0S1 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC | 50 | ||
43 | FTS1 | DU LỊCH (ĐỊNH HƯỚNG QUẢN TRỊ DU LỊCH) | 50 | ||
44 | FTS3 | KINH DOANH DU LỊCH SỐ | 50 | ||
45 | FTS4 | HƯỚNG DẪN DU LỊCH QUỐC TẾ | 50 | ||
46 | FTS2 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | 50 | ||
47 | NUR1 | ĐIỂU DƯỠNG | 50 | ||
48 | PHA1 | DƯỢC HỌC | 50 | ||
49 | RET1 | KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 50 | ||
50 | MTT1 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | 50 | ||
51 | RTS1 | KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC | 50 | ||
52 | MED1 | Y KHOA | 50 | ||
53 | DEN1 | RĂNG - HÀM - MẶT | 50 | ||
54 | HM1 | QUẢN LÝ BỆNH VIỆN | 50 | ||
55 | FTME | Y HỌC CỔ TRUYỀN | 50 |
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn Đại Học Phenikaa năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com