STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03; M09 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C03; C04; D01 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; D01; D14 | |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D10; D14 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; C03; C04 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | |
11 | 7620101 | Nông nghiệp | B00; B03; C02; D01 | |
12 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M03; M09
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A02; B00; C05
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; D01; C03; C04
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
Nông nghiệp
Mã ngành: 7620101
Tổ hợp: B00; B03; C02; D01
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15