STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | (Anh, 2 môn bất kì) | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | (Ngoại ngữ, 2 môn bất kì) | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | (Văn, 2 môn bất kì) | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | (Toán, 2 môn bất kì) | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | (Toán, 2 môn bất kì) | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | (Toán, 2 môn bất kì) | |
7 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | (Toán, 2 môn bất kì) |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: (Anh, 2 môn bất kì)
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: (Ngoại ngữ, 2 môn bất kì)
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: (Văn, 2 môn bất kì)
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)