STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D09; D10; D84 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C14 | 18 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C04; D01 | ||
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C14 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C02; C04; D01; C01 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | C14 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | C02; C04; D01; C01 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C02; D01 | 18 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C03; C04; E01; F01 | ||
11 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | C04 | 18 | |
12 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | C01; C02; D01; D014; E01; F01 | ||
13 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03 | 18 | |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | B08; C02; D01 | ||
15 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03 | 18 | |
16 | 7720701 | Y tế công cộng | B08; C02; D01 | ||
17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01 | 18 | |
18 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C03; C04; C14 | ||
19 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | D01 | 18 | |
20 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C03; C04; C14 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: C02; C04; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C02; C04; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; E01; F01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7510103
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7510103
Tổ hợp: C01; C02; D01; D014; E01; F01
Điểm chuẩn 2024:
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 18
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B08; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Y tế công cộng
Mã ngành: 7720701
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 18
Y tế công cộng
Mã ngành: 7720701
Tổ hợp: B08; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng
Mã ngành: 7810203
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng
Mã ngành: 7810203
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: