Điểm chuẩn vào trường QTU - Đại Học Quang Trung năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Quang Trung tuyển sinh 1.380 chỉ tiêu đối với 13 ngành đào tạo theo 04 phương thức tuyển sinh: Xét học bạ THPT; Xét tuyển thẳng; Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 và Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ĐHQG-HCM năm 2024.
Điểm chuẩn QTU - Đại học Quang Trung năm 2024 theo điểm thi THPT, Xét học bạ, ĐGNL của ĐHQG HCM được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C14; D14; D15 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A09; C14; D10 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C14; D10 | 15 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B08; C08; D13 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 16 | |
8 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; C04; D10 | 15 | |
9 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09; B08; C08; D01 | 15 | |
10 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 19 | |
11 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00; B03; C08; D13 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn - Nhà hàng | C00; D01; D14; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C14; D14; D15 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A09; C14; D10 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C14; D10 | 18 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B08; C08; D13 | 18 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
8 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; C04; D10 | 18 | |
9 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09; B08; C08; D01 | 18 | |
10 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 18 | |
11 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00; B03; C08; D13 | 18 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; D01; D14; D15 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
2 | 7310101 | Kinh tế | 500 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 500 | ||
5 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 500 | ||
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ||
8 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 500 | ||
9 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | 500 | ||
10 | 7720301 | Điều Dưỡng | 500 | ||
11 | 7720701 | Y tế Công cộng | 500 | ||
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 500 | ||
13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 500 |