Điểm chuẩn vào trường QTU - Đại Học Quang Trung năm 2025
Điểm chuẩn QTU - Đại học Quang Trung năm 2025 dự kiến đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngôn ngữ Anh | D09; D01; D10; D14; D15; D66; D84 | 14 | |
Quản trị Kinh doanh | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A09; D10; D15; D14; A01 | 13 | |
Tài chính – Ngân hàng | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 13 | |
Kế toán | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 13 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03 | 14 | |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X06; X07; X22; X02; A00 | 13 | |
Điều dưỡng | B00; B03; B08; C02; B04; A00; C08; D07; A02; C06; C05; D08; D13; D12; D01 | 17 | |
Y tế công cộng | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D08; D12; D13; D07 | 14 | |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 13 | |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 13 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Quang Trung sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngôn ngữ Anh | D09; D10; D14; D15; D66; D84; D01 | 18 | |
Quản trị Kinh doanh | A01; C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A09; D10; D14; D15 | 18 | |
Tài chính – Ngân hàng | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 18 | |
Kế toán | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 18 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; X02; X03 | 18 | |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; A04; X06; X07; X22 | 18 | |
Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D13; D07; D08; D12 | 18.5 | |
Y tế công cộng | A02; B00; B03; B04; B08; C02; A00; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 | 18 | |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 18 | |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Quang Trung sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
Quản trị Kinh doanh | 500 | ||
Tài chính – Ngân hàng | 500 | ||
Kế toán | 500 | ||
Công nghệ thông tin | 500 | ||
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 500 | ||
Điều dưỡng | 500 | ||
Y tế công cộng | 500 | ||
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 500 | ||
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 500 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Quang Trung sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây