Điểm chuẩn vào trường Đại Học Quang Trung năm 2023
Năm 2023, Trường Đại học Quang Trung tuyển sinh dự kiến 1.380 chỉ tiêu với 13 ngành đào tạo trình độ Đại học chính quy theo 04 phương thức xét tuyển độc lập.
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh ngày 24/8. Xem chi tiết phía dưới điểm chuẩn của trường theo điểm thi tốt nghiệp THPT, điểm chuẩn học bạ và điểm chuẩn đánh giá năng lực.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Quang Trung - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 19 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 16 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C14; D14; D15 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C14; D10 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A09; C14; D10 | 15 | |
6 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A09; D10; C04 | 15 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A09; B08; C08; D01 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B08; C08; D13 | 15 | |
11 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; C08; D13 | 15 | |
12 | 7810203 | Quản trị khách sạn nhà hàng | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 500 | ||
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 500 | ||
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 500 | ||
7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | 500 | ||
8 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | ||
9 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 | ||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
11 | 7310101 | Kinh tế | 500 | ||
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 500 | ||
13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn - Nhà hàng | 500 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C14; D10 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C14; D14; D15 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A09; C14; D10 | 18 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; B08; C08; D13 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; D10; C04 | 18 | |
7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09; B08; C08; D01 | 18 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 18 | |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; C08; D13 | 18 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 18 | |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn - Nhà hàng | C00; D01; D14; D15 | 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com