STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 34.5 | Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2 |
2 | 7220201_WE2 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | D01; D09; D14; D15 | 30 | Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2 |
3 | 7220201_WE3 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1) | D01; D09; D14; D15 | 30 | Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2 |
4 | 7220201_WE4 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) | D01; D09; D14; D15 | 30 | Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2 |
5 | 7310101 | Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
7 | 7340101_AND | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Andrews) (4+0) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7340101_AU | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
9 | 7340101_LU | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7340101_NS | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH New South Wales) (2+2) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
11 | 7340101_SY | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Sydney) (2+2) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7340101_UH | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Houston) (2+2) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
13 | 7340101_WE | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 7340101_WE4 | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
17 | 7340201_MQ | Tài chính (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
19 | 7340301_MQ | Kế toán (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20.5 | |
21 | 7420201_WE2 | Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
22 | 7420201_WE4 | Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
23 | 7440112 | Hóa học (Hóa sinh) | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
24 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01 | 24 | |
25 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro) | A00; A01 | 20 | |
26 | 7460201 | Thống kê (Thống kê ứng dụng) | A00; A01 | 18 | |
27 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24 | |
28 | 7480101_WE2 | Khoa học máy tính (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | A00; A01 | 21 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24 | |
30 | 7480201_SB | Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2) | A00; A01 | 21 | |
31 | 7480201_WE4 | Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) | A00; A01 | 21 | |
32 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 24 | |
33 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01 | 18 | |
34 | 7520118_SB | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2) | A00; A01; D01 | 18 | |
35 | 7520121 | Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn) | A00; A01; A02; D01 | 21 | |
36 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 21 | |
37 | 7520207_SB | Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2) | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
38 | 7520207_WE | Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
39 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A01; B00; B08; D07 | 21 | |
40 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 21.5 | |
41 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 18 | |
44 | 7580201_DK | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình liên kết với ĐH Deakin) (2+2) | A00; A01; D07 | 16.5 | |
45 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
Mã ngành: 7220201_WE2
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1)
Mã ngành: 7220201_WE3
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)
Mã ngành: 7220201_WE4
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Andrews) (4+0)
Mã ngành: 7340101_AND
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5)
Mã ngành: 7340101_AU
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2)
Mã ngành: 7340101_LU
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH New South Wales) (2+2)
Mã ngành: 7340101_NS
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Sydney) (2+2)
Mã ngành: 7340101_SY
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Houston) (2+2)
Mã ngành: 7340101_UH
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
Mã ngành: 7340101_WE
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)
Mã ngành: 7340101_WE4
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Tài chính (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1)
Mã ngành: 7340201_MQ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Kế toán (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1)
Mã ngành: 7340301_MQ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
Mã ngành: 7420201_WE2
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)
Mã ngành: 7420201_WE4
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Hóa học (Hóa sinh)
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro)
Mã ngành: 7460112
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Thống kê (Thống kê ứng dụng)
Mã ngành: 7460201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Khoa học máy tính (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
Mã ngành: 7480101_WE2
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)
Mã ngành: 7480201_SB
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)
Mã ngành: 7480201_WE4
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)
Mã ngành: 7520118_SB
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn)
Mã ngành: 7520121
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)
Mã ngành: 7520207_SB
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
Mã ngành: 7520207_WE
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Kỹ thuật y sinh
Mã ngành: 7520212
Tổ hợp: A01; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7520301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình liên kết với ĐH Deakin) (2+2)
Mã ngành: 7580201_DK
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18