STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | (Văn, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát); (Toán, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát) | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 1: Môn còn lại hệ số 1 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
6 | 7140211 | Sư phạm Lí | (Toán, Lí, 1 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Vật lí hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa | (Toán, Hóa, 1 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Hóa học hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh | (Toán, Sinh, 1 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Sinh học hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
9 | 7140217 | Sư phạm Văn | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 5; Toán hệ số 1; Môn còn lại hệ số 1 |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | (Văn, Sử, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Lịch sử hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | (Văn, Địa, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Địa lí hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
12 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | (Văn, Hát - Nhạc cụ, Xướng âm - Thẩm âm, Tiết tấu) | |
13 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | (Văn, Hình họa, Trang trí) | |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì); D01 | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Tiếng Anh hệ số 4; Môn còn lại hệ số 1 |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa tự nhiên đào tạo giáo viên THCS) | (Toán, Hóa, 1 môn bất kì); (Toán, Sinh, 1 môn bất kì); (Toán, Lí, 1 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Vật lí hệ số 3; Hóa học hệ số 3; Sinh học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS) | (Văn, Địa, 1 môn bất kì); (Văn, Sử, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 5; Lịch sử hệ số 3; Địa lí hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Tiếng Anh hệ số 4; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
18 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao) | (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Tiếng Anh hệ số 4; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
19 | 7229010 | Lịch sử | (Văn, Sử, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Lịch sử hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
20 | 7310401 | Tâm lý | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
21 | 7310501 | Địa lý | (Văn, Địa, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Địa lí hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
22 | 7310601 | Quốc tế | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
23 | 7310630 | Việt Nam học | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
24 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | (Văn, 2 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
26 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh Chương trình đào tạo chất lượng cao) | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
29 | 7340301 | Kế Toán | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
30 | 7340301CLC | Kế Toán Chương trình đào tạo chất lượng cao) | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
31 | 7340302 | Kiểm Toán | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
33 | 7380101 | Luật | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
34 | 7440301 | Khoa học môi trường | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
35 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
36 | 7460112 | Toán ứng dụng | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
37 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Tin học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
38 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Tin học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Tin học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
40 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin Chương trình đào tạo chất lượng cao) | (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Tin học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
41 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
42 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
43 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
44 | 7520201 | Kỹ thuật điện | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
45 | 7520202 | Thiết kế vi mạch | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
46 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1 |
47 | 7810101 | Du lịch | (Văn, Toán, 1 môn bất kì) | Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
48 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1 |
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: (Văn, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát); (Toán, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát)
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Giáo dục chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 1: Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Lí
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: (Toán, Lí, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Vật lí hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Hóa
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: (Toán, Hóa, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Hóa học hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Sinh
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: (Toán, Sinh, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Sinh học hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 5; Toán hệ số 1; Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: (Văn, Sử, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Lịch sử hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: (Văn, Địa, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Địa lí hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành: 7140221
Tổ hợp: (Văn, Hát - Nhạc cụ, Xướng âm - Thẩm âm, Tiết tấu)
Sư phạm Mỹ thuật
Mã ngành: 7140222
Tổ hợp: (Văn, Hình họa, Trang trí)
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì); D01
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Tiếng Anh hệ số 4; Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Khoa tự nhiên đào tạo giáo viên THCS)
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: (Toán, Hóa, 1 môn bất kì); (Toán, Sinh, 1 môn bất kì); (Toán, Lí, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Vật lí hệ số 3; Hóa học hệ số 3; Sinh học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS)
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: (Văn, Địa, 1 môn bất kì); (Văn, Sử, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 5; Lịch sử hệ số 3; Địa lí hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Tiếng Anh hệ số 4; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao)
Mã ngành: 7220201CLC
Tổ hợp: (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Tiếng Anh hệ số 4; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Lịch sử
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: (Văn, Sử, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Lịch sử hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Tâm lý
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Địa lý
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: (Văn, Địa, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Địa lí hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Quốc tế
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Thông tin - Thư viện
Mã ngành: 7320201
Tổ hợp: (Văn, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Quản trị kinh doanh Chương trình đào tạo chất lượng cao)
Mã ngành: 7340101CLC
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Kế Toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Kế Toán Chương trình đào tạo chất lượng cao)
Mã ngành: 7340301CLC
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Kiểm Toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Toán ứng dụng
Mã ngành: 7460112
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Tin học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Tin học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Tin học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Công nghệ thông tin Chương trình đào tạo chất lượng cao)
Mã ngành: 7480201CLC
Tổ hợp: (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Tin học hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Thiết kế vi mạch
Mã ngành: 7520202
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 5; Môn còn lại hệ số 1
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 3; Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán hệ số 3; Môn còn lại hệ số 1