STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01; D11; D14; D15; D45; D65 | |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C03; C04; D01; D15; D66; D71; X78; X90 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C03; C04; D01; D15; D66; D71; X78; X90 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | |
7 | 7380101 | Luật | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | |
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | |
14 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 7140234
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; D45; D65
Sư phạm công nghệ
Mã ngành: 7140246
Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: C03; C04; D01; D15; D66; D71; X78; X90
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: C03; C04; D01; D15; D66; D71; X78; X90
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21
Công nghệ dệt, may
Mã ngành: 7540204
Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74