Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ 2022, Xem diem chuan Dai hoc Sao Do nam 2022

Điểm chuẩn vào trường Đại Học Sao Đỏ năm 2022

Năm 2022, trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo 2 phương thức: kết quả thi tốt nghiệp THPT và kết quả học tập THPT, trường tuyển 1500 chỉ tiêu.

Điểm chuẩn trường Đại học Sao Đỏ năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9 theo các phương thức. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn chính thức Đại học Sao Đỏ năm 2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Sao Đỏ - 2022

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 17
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 17
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A09; C04; D01 16
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 17
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 16
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 17
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 17
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 16
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 16
10 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 16
11 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; A09; B00; D01 16
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 16
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D05; D66; D71 17
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 16
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00; C20; D01; D15 16
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 16
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
10 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
11 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; A09; B00; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D05; D66; D71 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00; C20; D01; D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
17 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
21 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
26 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
27 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; A09; B00; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
28 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D05; D66; D71 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
30 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
31 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00; C20; D01; D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com

Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247