Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Sao Đỏ 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường SDU - Đại Học Sao Đỏ năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Sao Đỏ tuyển sinh 1180 chỉ tiêu theo 04 phương thức xét tuyển: Xét tuyển thẳng, Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT, Xét học bạ và Xét điểm thi ĐGNL Hà Nội, điểm thi ĐGTD Bách khoa.

Điểm chuẩn trường SDU - Đại học Sao Đỏ năm 2024 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Kết quả kỳ thi ĐGNL do ĐHQGHN tổ chức; ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D15; D78; D8321.74
Sư phạm công nghệA00; A16; C01; D0119
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D15; D66; D7118
Quản trị kinh doanhA00; A09; C04; D0116
Kế toánA00; A09; C04; D0116
Công nghệ thông tinA00; A09; C04; D0117
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C04; D0117
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A09; C04; D0118
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C04; D0117
Kỹ thuật cơ điện tửA00; A09; C04; D0116
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00; A09; C04; D0117
Công nghệ thực phẩmA00; A09; B00; D0116
Công nghệ dệt, mayA00; A09; C04; D0116
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D1516

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Sao Đỏ sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D15; D78; D8324Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D15; D78; D8324Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Sư phạm công nghệA00; A16; C01; D0124Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Sư phạm công nghệA00; A16; C01; D0124Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D15; D66; D7120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D15; D66; D7118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Quản trị kinh doanhA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Quản trị kinh doanhA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Kế toánA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Kế toánA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Công nghệ thông tinA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Công nghệ thông tinA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Kỹ thuật cơ điện tửA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Kỹ thuật cơ điện tửA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Công nghệ thực phẩmA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Công nghệ thực phẩmA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Công nghệ dệt, mayA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Công nghệ dệt, mayA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D1520Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D1518Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Sao Đỏ sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm Tiếng Trung Quốc80
Sư phạm công nghệ70
Ngôn ngữ Trung Quốc60
Quản trị kinh doanh60
Kế toán60
Công nghệ thông tin60
Công nghệ kỹ thuật cơ khí60
Công nghệ kỹ thuật ô tô60
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử60
Kỹ thuật cơ điện tử60
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa60
Công nghệ thực phẩm60
Công nghệ dệt, may60
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành60

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Sao Đỏ sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm Tiếng Trung Quốc65
Sư phạm công nghệ60
Ngôn ngữ Trung Quốc50
Quản trị kinh doanh50
Kế toán50
Công nghệ thông tin50
Công nghệ kỹ thuật cơ khí50
Công nghệ kỹ thuật ô tô50
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử50
Kỹ thuật cơ điện tử50
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa50
Công nghệ thực phẩm50
Công nghệ dệt, may50
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành50

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Sao Đỏ sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây