Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ 2024, Xem diem chuan Dai hoc Sao Do nam 2024

Điểm chuẩn vào trường SDU - Đại Học Sao Đỏ năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Sao Đỏ tuyển sinh 1180 chỉ tiêu theo 04 phương thức xét tuyển: Xét tuyển thẳng, Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT, Xét học bạ và Xét điểm thi ĐGNL Hà Nội, điểm thi ĐGTD Bách khoa.

Điểm chuẩn trường SDU - Đại học Sao Đỏ năm 2024 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Kết quả kỳ thi ĐGNL do ĐHQGHN tổ chức; ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Sao Đỏ - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 17
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 18
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 17
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 16
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 17
6 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 16
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 17
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 16
9 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 16
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 16
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 16
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 18
13 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D15; D78; D83 21.74
14 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A16; C01; D01 19
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
5 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
9 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
13 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D15; D78; D83 24 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
14 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A16; C01; D01 24 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
19 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
22 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
23 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
27 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D15; D78; D83 24 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
28 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A16; C01; D01 24 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 60
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 60
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 60
4 7540101 Công nghệ thực phẩm 60
5 7480201 Công nghệ thông tin 60
6 7540204 Công nghệ dệt, may 60
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 60
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 60
9 7340301 Kế toán 60
10 7340101 Quản trị kinh doanh 60
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 60
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 60
13 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 80
14 7140246 Sư phạm công nghệ 70
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 50
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 50
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 50
4 7540101 Công nghệ thực phẩm 50
5 7480201 Công nghệ thông tin 50
6 7540204 Công nghệ dệt, may 50
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 50
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 50
9 7340301 Kế toán 50
10 7340101 Quản trị kinh doanh 50
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 50
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 50
13 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 65
14 7140246 Sư phạm công nghệ 60
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com