STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M09; M01 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; B00 |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C20; D66; C19 |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C20; D66; C19 |
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T03; T05 |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D07; B00 |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08; B03 |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D66 |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19 |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; D15 |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 |
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 |
16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 |
17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; D78; C19; C20 |
18 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | A00; C00; D01; B00 |
19 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00; C19; D14 |
20 | 7229030 | Văn học | C00; D15; C14; D66 |
21 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D15; C14; D66 |
22 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; B00; D66 |
23 | 7310501 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | C00; D15 |
24 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00; D15; D14 |
25 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; C14; D66 |
26 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D15; D14; D01 |
27 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; B08; D07; B03 |
28 | 7440112 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; Hóa phân tích môi trường | A00; D07; B00 |
29 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01 |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 |
31 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02 |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 |
33 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; C04; A00; B03 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M09; M01
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Giáo dục Công dân
Mã ngành: 7140204
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Giáo dục thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T00; T02; T03; T05
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00; A01
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01; A02
Sư phạm Hoá học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00; D07; B00
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: B00; B08; B03
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; C14; D66
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: C00; C19
Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: C00; D15
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành: 7140221
Tổ hợp: N00; N01
Sư phạm Mỹ thuật
Mã ngành: 7140222
Tổ hợp: H00; H07
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học
Mã ngành: 7140250
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: C00; C19; D14
Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Văn hoá học
Mã ngành: 7229040
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: C00; D15
Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00; D15; D14
Báo chí
Mã ngành: 7320101
Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Công nghệ Sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B00; B08; D07; B03
Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; Hóa phân tích môi trường
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; D07; B00
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01
Vật lý kỹ thuật
Mã ngành: 7520401
Tổ hợp: A00; A01; A02
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: B00; C04; A00; B03