STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | A00; A01; C01; D01 |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 |
3 | 7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | V00; V01; A00; D01 |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; C01; D01 |
5 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00; A01; C01; D01 |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A00; A01; C01; D01 |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 |
9 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) | A00; A01; C01; D01 |
10 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00; A01; C01; D01 |
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | A00; A01; C01; D01 |
12 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử) | A00; A01; C01; D01 |
13 | 7510301B | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện) | A00; A01; C01; D01 |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 |
15 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; C01; D01 |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 |
17 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00; A01; C01; D01 |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01 |
19 | 7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | A00; A01; B00; D01 |
20 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 |
21 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | A00; A01; B00; D01 |
22 | 7540102A | Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00; A01; B00; D01 |
23 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | A00; A01; C01; D01 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)
Mã ngành: 7140214
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
Mã ngành: 7510101
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp)
Mã ngành: 7510103
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)
Mã ngành: 7510104
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)
Mã ngành: 7510205A
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)
Mã ngành: 7510205KT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)
Mã ngành: 7510301A
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)
Mã ngành: 7510301B
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)
Mã ngành: 7510302A
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)
Mã ngành: 7510303KT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)
Mã ngành: 7510402
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Kỹ thuật thực phẩm
Mã ngành: 7540102
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)
Mã ngành: 7540102A
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)
Mã ngành: 7580210
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01