STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7340101 | Logistics (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 |
Logistics (chuyên ngành)
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06