Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2025

Thông tin tuyển sinh trường ĐẠi học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM (HCMUTE) năm 2025

Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM vừa công bố thông tin tuyển sinh ĐH năm 2025.

Theo đó, trường dự kiến nhận hồ sơ đăng ký phương thức xét tuyển sớm từ ngày 1.4-30.5. Cụ thể gồm: tuyển thẳng theo quy chế của Bộ GD-ĐT; ưu tiên xét tuyển thí sinh các trường THPT có ký kết hợp tác.

Bên cạnh đó, trường xét tuyển theo lịch chung của Bộ GD-ĐT với 3 phương thức:

Phương thức 1: Xét tuyển theo kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025, theo các tổ hợp môn xét tuyển của từng ngành học.

Phương thức 2: Xét tuyển dựa vào học bạ THPT với thí sinh tốt nghiệp năm 2025, theo điểm trung bình học bạ 6 học kỳ của từng môn theo tổ hợp (có 3 môn).

Phương thức 3: Xét tuyển thí sinh theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2025.

Trường đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM, môn thành phần của tổ hợp xét tuyển có sự thay đổi nhỏ. Môn khoa học tự nhiên trong tổ hợp xét tuyển được thay bằng công nghệ công nghiệp, môn khoa học xã hội thay bằng một số môn khác. Đáng chú ý là việc toàn bộ các ngành của trường năm nay đều có từ 1 đến 2 môn chính nhân hệ số 2. Đây là điểm khác biệt lớn so với năm trước.

Trường tổ chức thi các môn năng khiếu để xét tuyển vào 4 ngành: thiết kế thời trang, thiết kế đồ họa, kiến trúc, kiến trúc nội thất. Thời gian nhận hồ sơ đăng ký thi môn năng khiếu từ ngày 1.4-30.5.

Theo tiến sĩ Trần Thanh Thưởng, Trưởng phòng Tuyển sinh và Công tác sinh viên, trường dự kiến mở mới các ngành trong năm 2025 gồm: dinh dưỡng và khoa học thực phẩm; quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững); công nghệ tài chính; quản trị kinh doanh; vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường); công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện).

Ngoài ra, các ngành dự kiến đào tạo năm 2025 cho Phân hiệu Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM tại Bình Phước gồm: công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; công nghệ kỹ thuật cơ khí; quản lý xây dựng; công nghệ kỹ thuật ô tô; công nghệ thông tin; quản lý công nghiệp; kế toán; thương mại điện tử; logistics và quản lý chuỗi cung ứng; kinh doanh quốc tế; ngôn ngữ Anh.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Phương thức 1: Xét tuyển theo kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025, theo các tổ hợp môn xét tuyển của từng ngành học.

Điều kiện xét tuyển

Xét tuyển theo kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025, theo các tổ hợp môn xét tuyển của từng ngành học

Quy chế

Quy đổi điểm tiếng Anh

Thí sinh có chứng chỉ IELTS và tương đương từ 4.5 trở lên có thể sử dụng để quy đổi điểm tiếng Anh để xét tuyển các tổ hợp có môn tiếng Anh thông qua hệ thống quy đổi của Nhà trường (áp dụng cho: ưu tiên xét tuyển, xét tuyển bằng học bạ THPT, điểm thi tốt nghiệp THPT).

IELTS 4.5 5.0 5.5 6.0 6.5 >= 7.0
Điểm tiếng Anh quy đổi cho các ngành 7.5 8.0 8.5 9.0 9.5 10

Bảng tham chiếu quy đổi một số văn bằng hoặc chứng chỉ tiếng Anh

Chứng chỉ/Văn bằng Thang điểm Điểm IELTS Điểm quy đổi
TOEFL iBT 35 - 39 4.5 7,5
40 - 45 5.0 8,0
46 - 61 5.5 8,5
62 - 77 6.0 9,0
78 - 93 6.5 9,5
94 trở đi 7.0 10
TOEFL ITP 466 - 482 4.5 7,5
483 - 499 5.0 8,0
500 trở đi 5.5 8,5
VSTEP B1 4.5 7,5
B2 6.0 9,0

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
1. Đào tạo tại TPHCM
17140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.5
27140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D09; D10; K01
37140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.15
47140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
57210403VThiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V0126.5
67210403VThiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)H00; V05; H06
77210404VThiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V0124.8
87210404VThiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)H08; H00; H06
97220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124.57
107220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D09; D10; K01
117310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0125.15
127310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D66; C19
137320106VCông nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
147340101VQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
157340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.75
167340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
177340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123
187340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
197340205VCông nghệ tài chínhA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
207340301AKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
217340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.75
227340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
237380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0125.12
247380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C14; D66
257480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125.4
267480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
277480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.5
287480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
297480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.65
307480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
317480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125.65
327480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
337480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0125.65
347480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
357480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.97
367480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
377480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.89
387480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
397480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.05
407480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
417510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121
427510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
437510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.05
447510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
457510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.22
467510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
477510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.25
487510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
497510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.1
507510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
517510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123
527510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
537510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123.75
547510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
557510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.27
567510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
577510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125.1
587510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
597510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.45
607510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
617510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.75
627510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
637510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0125
647510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
657510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.39
667510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
677510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121
687510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
697510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0124.4
707510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
717510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.4
727510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
737510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.15
747510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
757510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.66
767510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
777510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.5
787510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
797510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.12
807510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
817510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.35
827510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
837510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0124
847510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
857510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.95
867510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
877510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.15
887510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
897510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125.35
907510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
917510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0126.14
927510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
937510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0724.9
947510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
957510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0723.33
967510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
977510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0722
987510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
997510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.05
1007510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1017510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.2
1027510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1037510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.21
1047510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1057510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122
1067510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1077520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.88
1087520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1097520212AKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1107520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.15
1117520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1127520401VVật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)
1137540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; D0722.5
1147540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1157540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0724.2
1167540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1177540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.41
1187540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)C01
1197549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0120.5
1207549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1217580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V0322.97
1227580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)H01; H04; V00
1237580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V0322.77
1247580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)H01; H04; V00
1257580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.55
1267580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1277580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.17
1287580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1297720402VDinh dưỡng và khoa học thực phẩmA00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)
1307810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.27
1317810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)C02
1327840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.22
1337840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1347850101VQuản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)D01; D07; B08; D84
2. Đào tạo tại Bình Phước
1357220201BPNgôn ngữ AnhD01; (Anh; Toán; Tin); D09; D10
1367340120BPKinh doanh Quốc tếA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C11
1377340122BPThương mại điện tửA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C09
1387340301BPKế toánA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C08
1397480201BPCông nghệ thông tinA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C06
1407510201BPCông nghệ Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C03
1417510205BPCông nghệ Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C05
1427510301BPCông nghệ Kỹ thuật điện; điện tửA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01
1437510303BPCông nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02
1447510601BPQuản lý công nghiệpA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C07
1457510605BPLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C10
1467580302BPQuản lý xây dựngA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C04

1. Đào tạo tại TPHCM

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D09; D10; K01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210403V

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210403V

Tổ hợp: H00; V05; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210404V

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210404V

Tổ hợp: H08; H00; H06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D09; D10; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D66; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.97

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.89

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.22

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.27

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.66

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.21

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.88

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Tổ hợp: V03

Điểm chuẩn 2024: 22.97

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Tổ hợp: H01; H04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Tổ hợp: V03

Điểm chuẩn 2024: 22.77

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Tổ hợp: H01; H04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.17

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.27

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.22

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Tổ hợp: D01; D07; B08; D84

Điểm chuẩn 2024:

2. Đào tạo tại Bình Phước

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201BP

Tổ hợp: D01; (Anh; Toán; Tin); D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C11

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C04

Điểm chuẩn 2024:

2
Điểm ĐGNL HCM

Đối tượng

Phương thức 3: Xét tuyển thí sinh theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2025.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
1. Đào tạo tại TPHCM
17140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125Các ngành không có môn năng khiếu
27140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D09; D10; K01
37140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123Các ngành không có môn năng khiếu
47140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
57210403VThiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V0122Các ngành có môn năng khiếu
67210403VThiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)H00; V05; H06
77210404VThiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V0119Các ngành có môn năng khiếu
87210404VThiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)H08; H00; H06
97220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123Các ngành không có môn năng khiếu
107220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D09; D10; K01
117310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; C0022.5Các ngành không có môn năng khiếu
127310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D66; C19
137320106VCông nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
147340101VQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
157340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5Các ngành không có môn năng khiếu
167340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
177340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
187340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
197340205VCông nghệ tài chínhA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
207340301AKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
217340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25Các ngành không có môn năng khiếu
227340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
237380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0121.5Các ngành không có môn năng khiếu
247380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C14; D66
257480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122Các ngành không có môn năng khiếu
267480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
277480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126Các ngành không có môn năng khiếu
287480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
297480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5Các ngành không có môn năng khiếu
307480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
317480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
327480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
337480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122Các ngành không có môn năng khiếu
347480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
357480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125Các ngành không có môn năng khiếu
367480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
377480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
387480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
397480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
407480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
417510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
427510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
437510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122Các ngành không có môn năng khiếu
447510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
457510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Các ngành không có môn năng khiếu
467510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
477510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
487510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
497510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
507510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
517510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
527510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
537510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
547510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
557510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
567510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
577510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.25Các ngành không có môn năng khiếu
587510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
597510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125Các ngành không có môn năng khiếu
607510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
617510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.25Các ngành không có môn năng khiếu
627510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
637510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
647510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
657510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
667510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
677510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0120Các ngành không có môn năng khiếu
687510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
697510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
707510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
717510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
727510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
737510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
747510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
757510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
767510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
777510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123Các ngành không có môn năng khiếu
787510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
797510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5Các ngành không có môn năng khiếu
807510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
817510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
827510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
837510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
847510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
857510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
867510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122Các ngành không có môn năng khiếu
877510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
887510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123Các ngành không có môn năng khiếu
897510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
907510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
917510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
927510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0723Các ngành không có môn năng khiếu
937510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
947510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0720Các ngành không có môn năng khiếu
957510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
967510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0721Các ngành không có môn năng khiếu
977510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
987510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
997510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1007510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123Các ngành không có môn năng khiếu
1017510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1027510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125Các ngành không có môn năng khiếu
1037510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1047510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
1057510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1067520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Các ngành không có môn năng khiếu
1077520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1087520212AKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1097520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
1107520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1117520401VVật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)
1127540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A0021Các ngành không có môn năng khiếu
1137540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)B00; D07; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1147540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0723Các ngành không có môn năng khiếu
1157540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1167540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
1177540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)C01
1187549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
1197549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1207580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V0321Các ngành có môn năng khiếu
1217580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)H01; H04; V00
1227580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V0321Các ngành có môn năng khiếu
1237580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)H01; H04; V00
1247580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
1257580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1267580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
1277580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1287720402VDinh dưỡng và khoa học thực phẩmA00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)
1297810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
1307810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)C02
1317840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
1327840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1337850101VQuản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)D01; D07; B08; D84
2. Đào tạo tại Bình Phước
1347220201BPNgôn ngữ Anh
1357340120BPKinh doanh Quốc tế
1367340122BPThương mại điện tử
1377340301BPKế toán
1387480201BPCông nghệ thông tin
1397510201BPCông nghệ Kỹ thuật cơ khí
1407510205BPCông nghệ Kỹ thuật ô tô
1417510301BPCông nghệ Kỹ thuật điện; điện tử
1427510303BPCông nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
1437510601BPQuản lý công nghiệp
1447510605BPLogistics và quản lý chuỗi cung ứng
1457580302BPQuản lý xây dựng

1. Đào tạo tại TPHCM

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D09; D10; K01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210403V

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu

Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210403V

Tổ hợp: H00; V05; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210404V

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu

Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210404V

Tổ hợp: H08; H00; H06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D09; D10; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D66; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: B00; D07; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Tổ hợp: V03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Tổ hợp: H01; H04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Tổ hợp: V03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Tổ hợp: H01; H04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Tổ hợp: D01; D07; B08; D84

Điểm chuẩn 2024:

2. Đào tạo tại Bình Phước

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201BP

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Điểm chuẩn 2024:

3
Điểm học bạ

Đối tượng

Phương thức 2: Xét tuyển dựa vào học bạ THPT với thí sinh tốt nghiệp năm 2025, theo điểm trung bình học bạ 6 học kỳ của từng môn theo tổ hợp (có 3 môn).

Quy chế

Điểm xét tuyển

Điểm trung bình học bạ 6 học kỳ của từng môn theo tổ hợp (có 3 môn).

Quy đổi điểm tiếng Anh

Thí sinh có chứng chỉ IELTS và tương đương từ 4.5 trở lên có thể sử dụng để quy đổi điểm tiếng Anh để xét tuyển các tổ hợp có môn tiếng Anh thông qua hệ thống quy đổi của Nhà trường (áp dụng cho: ưu tiên xét tuyển, xét tuyển bằng học bạ THPT, điểm thi tốt nghiệp THPT).

IELTS 4.5 5.0 5.5 6.0 6.5 >= 7.0
Điểm tiếng Anh quy đổi cho các ngành 7.5 8.0 8.5 9.0 9.5 10

Bảng tham chiếu quy đổi một số văn bằng hoặc chứng chỉ tiếng Anh

Chứng chỉ/Văn bằng Thang điểm Điểm IELTS Điểm quy đổi
TOEFL iBT 35 - 39 4.5 7,5
40 - 45 5.0 8,0
46 - 61 5.5 8,5
62 - 77 6.0 9,0
78 - 93 6.5 9,5
94 trở đi 7.0 10
TOEFL ITP 466 - 482 4.5 7,5
483 - 499 5.0 8,0
500 trở đi 5.5 8,5
VSTEP B1 4.5 7,5
B2 6.0 9,0

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
1. Đào tạo tại TPHCM
17140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124.25
27140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.5HS Trường Chuyên
37140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.7HS trường TOP 200
47140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129Các trường còn lại
57140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125THPT Liên kết, trường chuyên
67140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
77140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
87140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D09; D10; K01
97140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124HS Trường Chuyên
107140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124HS trường TOP 200
117140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126Các trường còn lại
127140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124THPT Liên kết, trường chuyên
137140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124THPT Liên kết, trường TOP 200
147140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Trường liên kết, diện trường còn lại
157140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
167210403VThiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)H00; V01; V05; H06
177210404VThiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)H08; H00; V01; H06
187220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125HS Trường Chuyên
197220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.5HS trường TOP 200
207220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.5Các trường còn lại
217220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
227220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124THPT Liên kết, trường TOP 200
237220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
247220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D09; D10; K01
257310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; C0025HS Trường Chuyên
267310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126HS trường TOP 200
277310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127Các trường còn lại
287310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; C0023THPT Liên kết, trường chuyên
297310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; C0023THPT Liên kết, trường TOP 200
307310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; C0023Trường liên kết, diện trường còn lại
317310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D66; C19
327320106VCông nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
337340101VQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
347340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.25
357340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.75HS Trường Chuyên
367340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127HS trường TOP 200
377340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128Các trường còn lại
387340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
397340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
407340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
417340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
427340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127
437340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127HS Trường Chuyên
447340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.25HS trường TOP 200
457340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128.25Các trường còn lại
467340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
477340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
487340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
497340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
507340205VCông nghệ tài chínhA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
517340301AKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
527340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
537340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124HS trường TOP 200
547340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.25Các trường còn lại
557340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
567340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
577340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
587340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
597380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0123HS Trường Chuyên
607380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0123HS trường TOP 200
617380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0126.5Các trường còn lại
627380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
637380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
647380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
657380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C14; D66
667480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5
677480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123HS Trường Chuyên
687480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5HS trường TOP 200
697480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125.5Các trường còn lại
707480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường chuyên
717480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
727480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
737480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
747480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126
757480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.25HS Trường Chuyên
767480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.5HS trường TOP 200
777480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128.75Các trường còn lại
787480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
797480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
807480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
817480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
827480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.15HS Trường Chuyên
837480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.25HS trường TOP 200
847480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128.25Các trường còn lại
857480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
867480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
877480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
887480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
897480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.75
907480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0126HS Trường Chuyên
917480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0126.25HS trường TOP 200
927480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0128.5Các trường còn lại
937480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
947480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
957480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
967480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
977480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122HS Trường Chuyên
987480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123HS trường TOP 200
997480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0125.5Các trường còn lại
1007480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
1017480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
1027480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123Trường liên kết, diện trường còn lại
1037480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1047480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25
1057480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.5HS Trường Chuyên
1067480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.75HS trường TOP 200
1077480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0129Các trường còn lại
1087480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
1097480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
1107480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1117480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1127480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.75HS Trường Chuyên
1137480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126HS trường TOP 200
1147480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128.5Các trường còn lại
1157480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
1167480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
1177480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1187480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1197480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126
1207480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.5HS Trường Chuyên
1217480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127HS trường TOP 200
1227480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128.5Các trường còn lại
1237480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
1247480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
1257480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Trường liên kết, diện trường còn lại
1267480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1277510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.4HS Trường Chuyên
1287510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.4HS trường TOP 200
1297510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.5Các trường còn lại
1307510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
1317510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
1327510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1337510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1347510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
1357510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.75HS trường TOP 200
1367510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.25Các trường còn lại
1377510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
1387510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
1397510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1407510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1417510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.75HS Trường Chuyên
1427510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123HS trường TOP 200
1437510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.25Các trường còn lại
1447510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
1457510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
1467510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1477510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1487510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123
1497510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123HS Trường Chuyên
1507510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.25HS trường TOP 200
1517510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5Các trường còn lại
1527510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
1537510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường TOP 200
1547510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.75Trường liên kết, diện trường còn lại
1557510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1567510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.5
1577510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
1587510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.25HS trường TOP 200
1597510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.75Các trường còn lại
1607510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
1617510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
1627510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1637510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1647510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121HS Trường Chuyên
1657510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121HS trường TOP 200
1667510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123Các trường còn lại
1677510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
1687510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
1697510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1707510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1717510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121.25HS Trường Chuyên
1727510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121.5HS trường TOP 200
1737510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123Các trường còn lại
1747510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
1757510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
1767510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1777510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1787510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
1797510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
1807510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.25Các trường còn lại
1817510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường chuyên
1827510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường TOP 200
1837510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1847510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1857510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125.75
1867510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122HS Trường Chuyên
1877510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
1887510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125.5Các trường còn lại
1897510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường chuyên
1907510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường TOP 200
1917510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1927510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1937510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.75HS Trường Chuyên
1947510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126HS trường TOP 200
1957510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128Các trường còn lại
1967510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường chuyên
1977510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
1987510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
1997510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2007510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.25
2017510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.25HS Trường Chuyên
2027510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.75HS trường TOP 200
2037510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0126.25Các trường còn lại
2047510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
2057510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.25THPT Liên kết, trường TOP 200
2067510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2077510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2087510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122HS Trường Chuyên
2097510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123HS trường TOP 200
2107510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0124.5Các trường còn lại
2117510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
2127510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
2137510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2147510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2157510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.25HS Trường Chuyên
2167510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127HS trường TOP 200
2177510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.85Các trường còn lại
2187510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
2197510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
2207510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2217510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2227510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0120.25HS Trường Chuyên
2237510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0120.25HS trường TOP 200
2247510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0120.25Các trường còn lại
2257510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
2267510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
2277510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2287510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2297510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
2307510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123HS trường TOP 200
2317510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0126Các trường còn lại
2327510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
2337510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
2347510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2357510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2367510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
2377510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123HS trường TOP 200
2387510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.5Các trường còn lại
2397510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
2407510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
2417510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2427510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2437510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122HS Trường Chuyên
2447510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25HS trường TOP 200
2457510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75Các trường còn lại
2467510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường chuyên
2477510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường TOP 200
2487510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2497510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2507510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.75
2517510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.65HS Trường Chuyên
2527510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.75HS trường TOP 200
2537510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128.75Các trường còn lại
2547510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
2557510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
2567510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
2577510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2587510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123
2597510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5HS Trường Chuyên
2607510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124HS trường TOP 200
2617510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0126.25Các trường còn lại
2627510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường chuyên
2637510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.75THPT Liên kết, trường TOP 200
2647510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123Trường liên kết, diện trường còn lại
2657510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2667510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.5HS Trường Chuyên
2677510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.5HS trường TOP 200
2687510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.5Các trường còn lại
2697510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
2707510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
2717510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
2727510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2737510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5
2747510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0120.5HS Trường Chuyên
2757510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122HS trường TOP 200
2767510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.75Các trường còn lại
2777510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
2787510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
2797510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2807510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2817510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123.5HS Trường Chuyên
2827510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123.75Các trường còn lại
2837510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
2847510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
2857510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2867510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2877510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2887510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
2897510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
2907510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128Các trường còn lại
2917510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
2927510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
2937510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
2947510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
2957510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125
2967510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
2977510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
2987510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0128Các trường còn lại
2997510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
3007510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
3017510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3027510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3037510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0127
3047510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0126.85HS Trường Chuyên
3057510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0127HS trường TOP 200
3067510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0128.75Các trường còn lại
3077510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
3087510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
3097510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
3107510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3117510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0726.5
3127510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0726.5HS Trường Chuyên
3137510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.75HS trường TOP 200
3147510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0728.5Các trường còn lại
3157510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0723.5THPT Liên kết, trường chuyên
3167510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0724THPT Liên kết, trường TOP 200
3177510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0725.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3187510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3197510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0721.25HS Trường Chuyên
3207510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0721.25HS trường TOP 200
3217510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0721.5Các trường còn lại
3227510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0721THPT Liên kết, trường chuyên
3237510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0721THPT Liên kết, trường TOP 200
3247510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3257510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3267510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A0025
3277510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0721.75HS Trường Chuyên
3287510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A0021.75HS trường TOP 200
3297510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022Các trường còn lại
3307510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A0021THPT Liên kết, trường chuyên
3317510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0721THPT Liên kết, trường TOP 200
3327510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0722.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3337510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3347510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.5HS Trường Chuyên
3357510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.5HS trường TOP 200
3367510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122Các trường còn lại
3377510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
3387510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
3397510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3407510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3417510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5
3427510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124HS Trường Chuyên
3437510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
3447510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.5Các trường còn lại
3457510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
3467510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
3477510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
3487510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3497510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.25
3507510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127HS Trường Chuyên
3517510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.25HS trường TOP 200
3527510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128.3Các trường còn lại
3537510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
3547510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.75THPT Liên kết, trường TOP 200
3557510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3567510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3577510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.75HS Trường Chuyên
3587510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.85HS trường TOP 200
3597510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122Các trường còn lại
3607510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
3617510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
3627510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3637510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3647520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
3657520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
3667520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Các trường còn lại
3677520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
3687520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường TOP 200
3697520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3707520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3717520212AKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3727520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126
3737520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.75HS Trường Chuyên
3747520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.5HS trường TOP 200
3757520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0128Các trường còn lại
3767520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
3777520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
3787520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3797520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3807520401VVật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)
3817540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; D0722.25HS Trường Chuyên
3827540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; D0722.25HS trường TOP 200
3837540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A0022.25Các trường còn lại
3847540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; D0721THPT Liên kết, trường chuyên
3857540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A0021THPT Liên kết, trường TOP 200
3867540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; D0722.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3877540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3887540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026HS Trường Chuyên
3897540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0726.1HS trường TOP 200
3907540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.85Các trường còn lại
3917540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022.5THPT Liên kết, trường chuyên
3927540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A0023.25THPT Liên kết, trường TOP 200
3937540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024Trường liên kết, diện trường còn lại
3947540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
3957540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122HS Trường Chuyên
3967540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25HS trường TOP 200
3977540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Các trường còn lại
3987540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường chuyên
3997540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường TOP 200
4007540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
4017540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)C01
4027549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0120.75HS Trường Chuyên
4037549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0120.75HS trường TOP 200
4047549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Các trường còn lại
4057549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
4067549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
4077549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
4087549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
4097580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)H01; H04; V00; V03
4107580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)H01; H04; V00; V03
4117580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.75HS Trường Chuyên
4127580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.75HS trường TOP 200
4137580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123Các trường còn lại
4147580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
4157580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
4167580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
4177580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
4187580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122HS Trường Chuyên
4197580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5HS trường TOP 200
4207580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125Các trường còn lại
4217580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
4227580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
4237580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
4247580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
4257720402VDinh dưỡng và khoa học thực phẩmA00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)
4267810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
4277810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
4287810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.5Các trường còn lại
4297810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
4307810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
4317810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
4327810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)C02
4337840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121HS Trường Chuyên
4347840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121HS trường TOP 200
4357840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.25Các trường còn lại
4367840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
4377840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
4387840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
4397840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
4407850101VQuản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)D01; D07; B08; D84
2. Đào tạo tại Bình Phước
4417220201BPNgôn ngữ AnhD01; (Anh; Toán; Tin); D09; D10
4427340120BPKinh doanh Quốc tếA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C11
4437340122BPThương mại điện tửA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C09
4447340301BPKế toánA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C08
4457480201BPCông nghệ thông tinA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C06
4467510201BPCông nghệ Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C03
4477510205BPCông nghệ Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C05
4487510301BPCông nghệ Kỹ thuật điện; điện tửA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01
4497510303BPCông nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02
4507510601BPQuản lý công nghiệpA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C07
4517510605BPLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C10
4527580302BPQuản lý xây dựngA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C04

1. Đào tạo tại TPHCM

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: HS trường TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Các trường còn lại

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D09; D10; K01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210403V

Tổ hợp: H00; V01; V05; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210404V

Tổ hợp: H08; H00; V01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D09; D10; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Các trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D66; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Các trường còn lại

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Tổ hợp: D01; D07; B08; D84

Điểm chuẩn 2024:

2. Đào tạo tại Bình Phước

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201BP

Tổ hợp: D01; (Anh; Toán; Tin); D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C11

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C04

Điểm chuẩn 2024:

4
ƯTXT, XT thẳng

Đối tượng

1) Tuyển thẳng theo quy chế của Bộ GD-ĐT

2) Ưu tiên xét tuyển thí sinh các trường THPT có ký kết hợp tác

Quy chế

Quy đổi điểm tiếng Anh

Thí sinh có chứng chỉ IELTS và tương đương từ 4.5 trở lên có thể sử dụng để quy đổi điểm tiếng Anh để xét tuyển các tổ hợp có môn tiếng Anh thông qua hệ thống quy đổi của Nhà trường (áp dụng cho: ưu tiên xét tuyển, xét tuyển bằng học bạ THPT, điểm thi tốt nghiệp THPT).

IELTS 4.5 5.0 5.5 6.0 6.5 >= 7.0
Điểm tiếng Anh quy đổi cho các ngành 7.5 8.0 8.5 9.0 9.5 10

Bảng tham chiếu quy đổi một số văn bằng hoặc chứng chỉ tiếng Anh

Chứng chỉ/Văn bằng Thang điểm Điểm IELTS Điểm quy đổi
TOEFL iBT 35 - 39 4.5 7,5
40 - 45 5.0 8,0
46 - 61 5.5 8,5
62 - 77 6.0 9,0
78 - 93 6.5 9,5
94 trở đi 7.0 10
TOEFL ITP 466 - 482 4.5 7,5
483 - 499 5.0 8,0
500 trở đi 5.5 8,5
VSTEP B1 4.5 7,5
B2 6.0 9,0

Thời gian xét tuyển

Trường dự kiến nhận hồ sơ đăng ký phương thức xét tuyển sớm từ ngày 1.4 - 30.5, tại địa chỉ: http://xettuyen.hcmute.edu.vn

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
1. Đào tạo tại TPHCM
17140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
27140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.5UTXT HSG, TOP 200
37140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D09; D10; K01
47140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
57140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124UTXT HSG, TOP 201
67140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
77210403VThiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)H00; V01; V05; H06
87210404VThiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)H08; H00; V01; H06
97220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
107220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125UTXT HSG, TOP 202
117220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D09; D10; K01
127310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; C0023Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
137310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; C0024UTXT HSG, TOP 203
147310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D66; C19
157320106VCông nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
167340101VQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
177340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
187340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.75UTXT HSG, TOP 204
197340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
207340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
217340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.75UTXT HSG, TOP 205
227340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
237340205VCông nghệ tài chínhA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
247340301AKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
257340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
267340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 206
277340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
287380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
297380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D0123UTXT HSG, TOP 207
307380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)C14; D66
317480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
327480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123UTXT HSG, TOP 208
337480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
347480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
357480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.75UTXT HSG, TOP 209
367480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
377480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
387480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125UTXT HSG, TOP 210
397480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
407480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
417480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0125.75UTXT HSG, TOP 211
427480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
437480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
447480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 212
457480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
467480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
477480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0127.5UTXT HSG, TOP 213
487480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
497480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
507480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.75UTXT HSG, TOP 214
517480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
527480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
537480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.25UTXT HSG, TOP 215
547480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
557510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.4Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
567510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.4UTXT HSG, TOP 216
577510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
587510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
597510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5UTXT HSG, TOP 217
607510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
617510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
627510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5UTXT HSG, TOP 218
637510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
647510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
657510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122.75UTXT HSG, TOP 219
667510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
677510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
687510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 220
697510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
707510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
717510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121UTXT HSG, TOP 221
727510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
737510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
747510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0120UTXT HSG, TOP 222
757510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
767510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
777510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25UTXT HSG, TOP 223
787510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
797510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
807510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 224
817510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
827510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
837510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.75UTXT HSG, TOP 225
847510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
857510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
867510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124UTXT HSG, TOP 226
877510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
887510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
897510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121UTXT HSG, TOP 227
907510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
917510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
927510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126UTXT HSG, TOP 228
937510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
947510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
957510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0120.25UTXT HSG, TOP 229
967510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
977510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
987510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 230
997510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1007510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1017510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.5UTXT HSG, TOP 231
1027510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1037510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1047510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.75UTXT HSG, TOP 232
1057510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1067510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1077510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.5UTXT HSG, TOP 233
1087510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1097510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1107510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 234
1117510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1127510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1137510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0125.5UTXT HSG, TOP 235
1147510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1157510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1167510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0120.5UTXT HSG, TOP 236
1177510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1187510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1197510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 237
1207510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1217510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1227510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1237510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0123.75UTXT HSG, TOP 238
1247510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1257510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1267510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 239
1277510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1287510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0124.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1297510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0126.85UTXT HSG, TOP 240
1307510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1317510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0725Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1327510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0726.5UTXT HSG, TOP 241
1337510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1347510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0721.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1357510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0721.25UTXT HSG, TOP 242
1367510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1377510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0721.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1387510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0721.75UTXT HSG, TOP 243
1397510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1407510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1417510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0121.5UTXT HSG, TOP 244
1427510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1437510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1447510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124UTXT HSG, TOP 245
1457510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1467510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1477510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0126.75UTXT HSG, TOP 246
1487510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1497510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1507510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.75UTXT HSG, TOP 247
1517510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1527520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1537520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122.25UTXT HSG, TOP 248
1547520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1557520212AKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1567520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1577520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.5UTXT HSG, TOP 249
1587520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1597520401VVật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)
1607540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; D0721Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1617540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; D0722.25UTXT HSG, TOP 251
1627540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1637540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0722.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1647540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D0725.75UTXT HSG, TOP 252
1657540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1667540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1677540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 253
1687540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)C01
1697549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1707549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0120.75UTXT HSG, TOP 254
1717549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1727580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)H01; H04; V00; V03
1737580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)H01; H04; V00; V03
1747580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1757580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121.5UTXT HSG, TOP 255
1767580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1777580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1787580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 256
1797580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1807720402VDinh dưỡng và khoa học thực phẩmA00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)
1817810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1827810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 257
1837810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)C02
1847840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1857840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0121UTXT HSG, TOP 258
1867840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
1877850101VQuản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)D01; D07; B08; D84

1. Đào tạo tại TPHCM

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Tổ hợp: D09; D10; K01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 201

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210403V

Tổ hợp: H00; V01; V05; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210404V

Tổ hợp: H08; H00; V01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 202

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Tổ hợp: D09; D10; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 203

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Tổ hợp: D66; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 204

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 205

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 206

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 207

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 208

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 209

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 210

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 211

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 212

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 213

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 214

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 215

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 216

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 217

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 218

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 219

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 220

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 221

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 222

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 223

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 224

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 225

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 226

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 227

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 228

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 229

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 230

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 231

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 232

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 233

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 234

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 235

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 236

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 237

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 238

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 239

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 240

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 241

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 242

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 243

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 244

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 245

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 246

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 247

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 248

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 249

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 251

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 252

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 253

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 254

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 255

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 256

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 257

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 258

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Tổ hợp: D01; D07; B08; D84

Điểm chuẩn 2024:

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM các năm Tại đây

Học phí

Hiện nay, mức học phí của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM dao động từ hơn 26 triệu đến khoảng 55,2 triệu đồng/ năm. Học phí đại học hệ đại trà từ 26 - 32,5 triệu đồng/năm, học phí hệ chất lượng cao dạy bằng Tiếng Việt là 41,6 đến 46,4 triệu đồng/ năm, học phí hệ chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh là 46,8 triệu đồng/năm đến 55,2 triệu đồng/ năm. Riêng Ngành Sư phạm đóng học phí theo quy định của Bộ GD&ĐT.

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
  • Mã trường: SPK
  • Tên tiếng Anh: HCMC University of Technology and Education
  • Tên viết tắt: HCMUTE
  • Địa chỉ: 1-3 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
  • Website: http://www.hcmute.edu.vn 

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (HCMC University of Technology and Education - HCMUTE) là trung tâm đào tạo và nghiên cứu ứng dụng hàng đầu của Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ và giáo dục nghề nghiệp, ngang tầm với các trường đại học uy tính thuộc khu vực và quốc tế. Đảm nhận vai trò là nguồn động lực phát triển bền vững cho hệ thống giáo dục nghề nghiệp của cả nước. Để thực hiện sứ mạng này, mục tiêu cơ bản của HCMUTE là:

- Là một trong TOP 10 trường đại học hàng đầu của Việt Nam theo các tiêu chí đánh giá chất lượng của Nhà nước, ngang tầm với các trường đại học uy tín thuộc khu vực và quốc tế.

- Là trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực theo hướng nghề nghiệp - ứng dụng, trong đó một số lĩnh vực đào tạo theo hướng nghiên cứu - phát triển.

- Xây dựng Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh thành trường Đại học sư phạm kỹ thuật trọng điểm quốc gia, đóng vai trò nòng cốt trong đào tạo giáo viên kỹ thuật phục vụ đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo; góp phần thúc đẩy phát triển nhanh và bền vững lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp của đất nước.

- Chương trình đào tạo có tính thích ứng cao, bằng cấp của Trường được công nhận một cách rộng rãi trong khu vực và quốc tế. Sinh viên tốt nghiệp đáp ứng nhu cầu xã hội, có việc làm phù hợp và phát huy được năng lực một cách tối đa để cống hiến cho xã hội, hội nhập quốc tế.

- Nghiên cứu, phát triển khoa học công nghệ gắn với đào tạo và chuyển giao công nghệ, khẳng định thương hiệu Nhà trường trên thị trường KHCN về lĩnh vực khoa học kỹ thuật công nghệ và khoa học giáo dục nghề nghiệp.

- Tạo được ảnh hưởng tích cực đến đời sống kinh tế - xã hội của đất nước, đặc biệt đối với khu vực phía Nam.

- Hợp tác toàn diện với doanh nghiệp, mở rộng phục vụ cộng đồng.

- Triển khai ứng dụng các kỹ thuật quản lý, quản trị đại học tiên tiến, chú trọng thực hiện đầy đủ các mục tiêu chiến lược của HEEAP và hội nhập quốc tế.

  •