STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
1. Đào tạo tại TPHCM | |||||
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||
2 | 7140246V | Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | H00; V01; V05; H06 | ||
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | H08; H00; V01; H06 | ||
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||
6 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; C00; D66; C19 | ||
7 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện) | D01; C03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ Công nghiệp) | ||
8 | 7340101V | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
9 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
10 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
11 | 7340205V | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
12 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
13 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
14 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; C00; C14; D66 | ||
15 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
16 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
17 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
18 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
19 | 7480201N | Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
20 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
21 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
22 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
23 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
24 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
25 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
26 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
27 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
28 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
30 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
31 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
32 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
34 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
35 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
37 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
38 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
39 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
40 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
42 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
43 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
44 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
45 | 7510302TKVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
46 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
47 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
48 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
49 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
50 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
51 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
52 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
53 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
54 | 7510605V | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
55 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
56 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
57 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
58 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
59 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường) | A00; A01; A02; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||
60 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
61 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
62 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; D01; C01; A01 | ||
63 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
64 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | H01; H04; V00; V03 | ||
65 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | H01; H04; V00; V03 | ||
66 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
67 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
68 | 7720402V | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | A00; B00; D07; (Hóa, Toán, Công nghệ Công nghiệp) | ||
69 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; D01; A01; C02 | ||
70 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | ||
71 | 7850101V | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững) | D01; D07; B08; D84 | ||
2. Đào tạo tại Bình Phước | |||||
72 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh | D01; (Anh, Toán, Tin); D09; D10 | ||
73 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C11 | ||
74 | 7340122BP | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C09 | ||
75 | 7340301BP | Kế toán | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C08 | ||
76 | 7480201BP | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C06 | ||
77 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C03 | ||
78 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C05 | ||
79 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C01 | ||
80 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C02 | ||
81 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C07 | ||
82 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C10 | ||
83 | 7580302BP | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C04 |
1. Đào tạo tại TPHCM
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7140231V
Tổ hợp: D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin)
Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7140246V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7210403V
Tổ hợp: H00; V01; V05; H06
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7210404V
Tổ hợp: H08; H00; V01; H06
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7220201V
Tổ hợp: D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin)
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7310403V
Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)
Mã ngành: 7320106V
Tổ hợp: D01; C03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ Công nghiệp)
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7340120V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7340122V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7340301A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7340301V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7380101V
Tổ hợp: D01; C00; C14; D66
Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7480108A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7480108V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7480118V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7480201A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)
Mã ngành: 7480201N
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7480201V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7480202V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7480203V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510102A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510102V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510106V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510201A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510201V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510202A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)
Mã ngành: 7510202N
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510202V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510203A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510203V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510205A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)
Mã ngành: 7510205N
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510205V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510206A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)
Mã ngành: 7510206N
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510206V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510208V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510209V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510301A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510301V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510302A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)
Mã ngành: 7510302N
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510302TKVM
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510302V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510303A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510303V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510401V
Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510402V
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510406V
Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510601A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510601V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510605V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7510801V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7520117V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7520212A
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7520212V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)
Mã ngành: 7520401V
Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7540101A
Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7540101V
Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7540209V
Tổ hợp: A00; D01; C01; A01
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7549002V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7580101V
Tổ hợp: H01; H04; V00; V03
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7580103V
Tổ hợp: H01; H04; V00; V03
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7580205V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7580302V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
Mã ngành: 7720402V
Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa, Toán, Công nghệ Công nghiệp)
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7810202V
Tổ hợp: A00; D01; A01; C02
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)
Mã ngành: 7840110V
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)
Mã ngành: 7850101V
Tổ hợp: D01; D07; B08; D84
2. Đào tạo tại Bình Phước
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201BP
Tổ hợp: D01; (Anh, Toán, Tin); D09; D10
Kinh doanh Quốc tế
Mã ngành: 7340120BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C11
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C09
Kế toán
Mã ngành: 7340301BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C08
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C06
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C03
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C05
Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử
Mã ngành: 7510301BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C01
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C02
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C07
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C10
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302BP
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C04