Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM năm 2024

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh tuyển sinh Đại học hệ chính quy năm 2024 theo các phương thức: Tuyển thẳng; Ưu tiên xét tuyển; xét tuyển bằng học bạ Trung học phổ thông; xét điểm thi THPT 2024 và theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.

Điểm chuẩn HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL, XTT, UTXT được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D9627.5
Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.15
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V01; V02; V07; V0826.5
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V01; V02; V07; V0924.8
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D9624.57
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; C20; D01; D1425.15
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.75
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.75
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C00; D0125.12
Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.4
Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.5
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.65
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.65
Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9025.65
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.97
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.89
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.05
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023.05
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.22
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9024.25
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.1
Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9023
Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9023.75
Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.27
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.1
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.45
Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9024.75
Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9025
Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.39
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9024.4
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.4
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023.15
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.66
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9024.5
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.12
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9024.35
Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9024
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.95
Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.15
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.35
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9026.14
Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D07; D9024.9
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D07; D9023.33
Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D07; D9022
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9023.05
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.2
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.21
Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023.88
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.15
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.5
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D07; D9024.2
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9021.41
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020.5
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V03; V04; V05; V0622.97
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V03; V04; V05; V0622.77
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9021.55
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.17
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D0723.27
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9021.22

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9624.25
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9628.5HS Trường Chuyên
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9628.7HS trường TOP 200
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9629Các trường còn lại
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624HS Trường Chuyên
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624HS trường TOP 200
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626Các trường còn lại
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624THPT Liên kết, trường chuyên
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624THPT Liên kết, trường TOP 200
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Trường liên kết, diện trường còn lại
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9625HS Trường Chuyên
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9625.5HS trường TOP 200
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9627.5Các trường còn lại
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9624THPT Liên kết, trường TOP 200
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1425HS Trường Chuyên
Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627Các trường còn lại
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường chuyên
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường TOP 200
Tâm lý học giáo dục (Tiêng Việt)D01; C00; C20; D1423Trường liên kết, diện trường còn lại
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.25
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75HS Trường Chuyên
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS Trường Chuyên
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.25HS trường TOP 200
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.25Các trường còn lại
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Kế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
Kế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624HS trường TOP 200
Kế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.25Các trường còn lại
Kế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Kế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Kế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Luật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0123HS Trường Chuyên
Luật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0123HS trường TOP 200
Luật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0126.5Các trường còn lại
Luật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Luật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Luật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.15HS Trường Chuyên
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.25HS trường TOP 200
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.25Các trường còn lại
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.75
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9626HS Trường Chuyên
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9626.25HS trường TOP 200
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9628.5Các trường còn lại
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5HS Trường Chuyên
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.75HS trường TOP 200
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9629Các trường còn lại
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
An toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75HS Trường Chuyên
An toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
An toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.5Các trường còn lại
An toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
An toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
An toàn thông tin (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5HS Trường Chuyên
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.5Các trường còn lại
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4HS trường TOP 200
Cõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.75HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.25Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.75HS Trường Chuyên
Hệ thông kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.25Các trường còn lại
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.25HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.25HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.75Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621HS Trường Chuyên
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621HS trường TOP 200
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621.25HS Trường Chuyên
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621.5HS trường TOP 200
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Cõng nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25HS Trường Chuyên
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.75
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.25
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.25HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.75HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9624.5Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25HS Trường Chuyên
Cõng nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.85Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9626Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25HS trường TOP 200
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Các trường còn lại
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường chuyên
Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.75
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.65HS Trường Chuyên
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75HS trường TOP 200
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5HS trường TOP 200
Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.5HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.75Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.75Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.85HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9026.5
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9026.5HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9028.5Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9023.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9024THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9025.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.25HS Trường Chuyên
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.25HS trường TOP 200
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.5Các trường còn lại
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021.75HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9022.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5HS Trường Chuyên
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5HS trường TOP 200
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624HS Trường Chuyên
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
Quan lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5Các trường còn lại
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Quản lý công nghiệp (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.25
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS Trường Chuyên
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.25HS trường TOP 200
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.3Các trường còn lại
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75HS Trường Chuyên
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.85HS trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25HS Trường Chuyên
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các trường còn lại
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.75HS Trường Chuyên
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5HS trường TOP 200
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5HS Trường Chuyên
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75HS trường TOP 200
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.25HS Trường Chuyên
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.25HS trường TOP 200
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.25Các trường còn lại
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9021THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS Trường Chuyên
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9026.1HS trường TOP 200
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.85Các trường còn lại
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Trường liên kết, diện trường còn lại
Công nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Công nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25HS trường TOP 200
Công nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Các trường còn lại
Công nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường chuyên
Công nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Công nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9620.75HS Trường Chuyên
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9620.75HS trường TOP 200
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các trường còn lại
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75HS Trường Chuyên
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75HS trường TOP 200
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các trường còn lại
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D0722.25HS Trường Chuyên
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D0722.5HS trường TOP 200
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D0725.5Các trường còn lại
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621HS Trường Chuyên
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621HS trường TOP 200
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.25Các trường còn lại
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Thiết kế đồ họa (Tiếng Việt)V07; V01; V02; V0822Các ngành có môn năng khiếu
Thiết kế thời trang (Tiếng Việt)V02; V01; V09; V0719Các ngành có môn năng khiếu
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1422.5Các ngành không có môn năng khiếu
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Các ngành không có môn năng khiếu
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Kế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25Các ngành không có môn năng khiếu
Luật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0121.5Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626Các ngành không có môn năng khiếu
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
An toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.25Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.25Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9023Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9020Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021Các ngành không có môn năng khiếu
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Các ngành không có môn năng khiếu
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9023Các ngành không có môn năng khiếu
Công nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Kiến trúc (Tiếng Việt)V03; V04; V05; V0621Các ngành có môn năng khiếu
Kiến trúc nội thất (Tiếng Việt)V03; V04; V05; V0621Các ngành có môn năng khiếu
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Thiết kế đồ họa (Tiếng Việt)V07; V01; V02; V0823.75Học bạ THPT + năng khiếu
Thiết kế thời trang (Tiếng Việt)V02; V01; V09; V0719.5Học bạ THPT + năng khiếu
Kiến trúc (Tiếng Việt)V03; V04; V05; V0623Học bạ THPT + năng khiếu
Kiến trúc nội thất (Tiếng Việt)V03; V04; V05; V0622.3Học bạ THPT + năng khiếu

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9627.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9628.5UTXT HSG, TOP 200
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 201
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9625UTXT HSG, TOP 202
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1423Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1424UTXT HSG, TOP 203
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75UTXT HSG, TOP 204
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Thương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75UTXT HSG, TOP 205
Kế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Kế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 206
Luật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Luật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0123UTXT HSG, TOP 207
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623UTXT HSG, TOP 208
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 209
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625UTXT HSG, TOP 210
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 211
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 212
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5UTXT HSG, TOP 213
An toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
An toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 214
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25UTXT HSG, TOP 215
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4UTXT HSG, TOP 216
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 217
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 218
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.75UTXT HSG, TOP 219
Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 220
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 221
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9620UTXT HSG, TOP 222
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25UTXT HSG, TOP 223
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 224
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 225
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 226
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 227
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626UTXT HSG, TOP 228
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25UTXT HSG, TOP 229
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 230
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 231
Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75UTXT HSG, TOP 232
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5UTXT HSG, TOP 233
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 234
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5UTXT HSG, TOP 235
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.5UTXT HSG, TOP 236
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 237
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75UTXT HSG, TOP 238
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 239
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.85UTXT HSG, TOP 240
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9025Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9026.5UTXT HSG, TOP 241
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.25UTXT HSG, TOP 242
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021.75UTXT HSG, TOP 243
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5UTXT HSG, TOP 244
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 245
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75UTXT HSG, TOP 246
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75UTXT HSG, TOP 247
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25UTXT HSG, TOP 248
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5UTXT HSG, TOP 249
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.35Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.35UTXT HSG, TOP 250
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9021Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.25UTXT HSG, TOP 251
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9022.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9025.75UTXT HSG, TOP 252
Công nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Công nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 253
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9620.75UTXT HSG, TOP 254
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5UTXT HSG, TOP 255
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 256
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D0721Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 257
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 258

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D96800SAT
Kinh doanh quốc tể (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Thương mại điện tứ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D90800SAT
Công nghệ kỳ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây