Điểm chuẩn vào trường HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM năm 2024
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh tuyển sinh Đại học hệ chính quy năm 2024 theo các phương thức: Tuyển thẳng; Ưu tiên xét tuyển; xét tuyển bằng học bạ Trung học phổ thông; xét điểm thi THPT 2024 và theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.
Điểm chuẩn HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL, XTT, UTXT được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D96 | 27.5 | |
2 | 7140246V | Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | |
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V02; V07; V08 | 26.5 | |
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V02; V07; V09 | 24.8 | |
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D96 | 24.57 | |
6 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00; C20; D01; D14 | 25.15 | |
7 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
8 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
9 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
10 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 25.12 | |
11 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.4 | |
12 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
13 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.65 | |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.65 | |
15 | 7480201N | Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 25.65 | |
16 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.97 | |
17 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.89 | |
18 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.05 | |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
20 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.05 | |
21 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.22 | |
22 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
23 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | |
24 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
25 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
26 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.27 | |
27 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | |
28 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.45 | |
29 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
30 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
31 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.39 | |
32 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
33 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 24.4 | |
34 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.4 | |
35 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.15 | |
36 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.66 | |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | |
38 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.12 | |
39 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.35 | |
40 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
41 | 7510302TKVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.95 | |
42 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | |
43 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.35 | |
44 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26.14 | |
45 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24.9 | |
46 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 23.33 | |
47 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | |
48 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23.05 | |
49 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.2 | |
50 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.21 | |
51 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
52 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.88 | |
53 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | |
54 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | |
55 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24.2 | |
56 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.41 | |
57 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | |
58 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 22.97 | |
59 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 22.77 | |
60 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.55 | |
61 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.17 | |
62 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 23.27 | |
63 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.22 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 24.25 | |
2 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.5 | HS Trường Chuyên |
3 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.7 | HS trường TOP 200 |
4 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 29 | Các trường còn lại |
5 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
6 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
7 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
8 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS Trường Chuyên |
9 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS trường TOP 200 |
10 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Các trường còn lại |
11 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | THPT Liên kết, trường chuyên |
12 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
13 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
14 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | HS Trường Chuyên |
15 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 |
16 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 27.5 | Các trường còn lại |
17 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
18 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
19 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
20 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 25 | HS Trường Chuyên |
21 | 7310403V | Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 |
22 | 7310403V | Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | Các trường còn lại |
23 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
24 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
25 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiêng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
26 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | |
27 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS Trường Chuyên |
28 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 |
29 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
30 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
31 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
32 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
33 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | |
34 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS Trường Chuyên |
35 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.25 | HS trường TOP 200 |
36 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.25 | Các trường còn lại |
37 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
38 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
39 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
40 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên |
41 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS trường TOP 200 |
42 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.25 | Các trường còn lại |
43 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
44 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
45 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
46 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 23 | HS Trường Chuyên |
47 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 23 | HS trường TOP 200 |
48 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 26.5 | Các trường còn lại |
49 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
50 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
51 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
52 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | |
53 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS Trường Chuyên |
54 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS trường TOP 200 |
55 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại |
56 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường chuyên |
57 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
58 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
59 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |
60 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | HS Trường Chuyên |
61 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | HS trường TOP 200 |
62 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại |
63 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
64 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
65 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
66 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.15 | HS Trường Chuyên |
67 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.25 | HS trường TOP 200 |
68 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.25 | Các trường còn lại |
69 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
70 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
71 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
72 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | |
73 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS Trường Chuyên |
74 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | HS trường TOP 200 |
75 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.5 | Các trường còn lại |
76 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
77 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
78 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
79 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
80 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
81 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại |
82 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
83 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
84 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
85 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | |
86 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | HS Trường Chuyên |
87 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.75 | HS trường TOP 200 |
88 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 29 | Các trường còn lại |
89 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
90 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
91 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
92 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | HS Trường Chuyên |
93 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 |
94 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.5 | Các trường còn lại |
95 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
96 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
97 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
98 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |
99 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | HS Trường Chuyên |
100 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 |
101 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.5 | Các trường còn lại |
102 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
103 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
104 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
105 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | HS Trường Chuyên |
106 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | HS trường TOP 200 |
107 | 7510102A | Cõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | Các trường còn lại |
108 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
109 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
110 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
111 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS Trường Chuyên |
112 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | HS trường TOP 200 |
113 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.25 | Các trường còn lại |
114 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
115 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
116 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
117 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | HS Trường Chuyên |
118 | 7510106V | Hệ thông kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
119 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | Các trường còn lại |
120 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
121 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
122 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
123 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | |
124 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS Trường Chuyên |
125 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | HS trường TOP 200 |
126 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các trường còn lại |
127 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
128 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
129 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
130 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | |
131 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên |
132 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | HS trường TOP 200 |
133 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.75 | Các trường còn lại |
134 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
135 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
136 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
137 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS Trường Chuyên |
138 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS trường TOP 200 |
139 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các trường còn lại |
140 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
141 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
142 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
143 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | HS Trường Chuyên |
144 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | HS trường TOP 200 |
145 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các trường còn lại |
146 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
147 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
148 | 7510202N | Cõng nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
149 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS Trường Chuyên |
150 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 |
151 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Các trường còn lại |
152 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
153 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
154 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
155 | 7510203A | Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | |
156 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
157 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 |
158 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại |
159 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
160 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
161 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
162 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | HS Trường Chuyên |
163 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 |
164 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
165 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
166 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
167 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
168 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | |
169 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | HS Trường Chuyên |
170 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | HS trường TOP 200 |
171 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Các trường còn lại |
172 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
173 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
174 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
175 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
176 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
177 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | Các trường còn lại |
178 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
179 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
180 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
181 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | HS Trường Chuyên |
182 | 7510205V | Cõng nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 |
183 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.85 | Các trường còn lại |
184 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
185 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
186 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
187 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | HS Trường Chuyên |
188 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | HS trường TOP 200 |
189 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | Các trường còn lại |
190 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
191 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
192 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
193 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS Trường Chuyên |
194 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
195 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Các trường còn lại |
196 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
197 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
198 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
199 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS Trường Chuyên |
200 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 |
201 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại |
202 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên |
203 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
204 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
205 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
206 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS trường TOP 200 |
207 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Các trường còn lại |
208 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường chuyên |
209 | 7510208V | Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
210 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
211 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | |
212 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.65 | HS Trường Chuyên |
213 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 |
214 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại |
215 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
216 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
217 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
218 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | |
219 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS Trường Chuyên |
220 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS trường TOP 200 |
221 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Các trường còn lại |
222 | 7510301A | Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
223 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
224 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
225 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS Trường Chuyên |
226 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 |
227 | 7510301V | Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | Các trường còn lại |
228 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
229 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
230 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
231 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | |
232 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.5 | HS Trường Chuyên |
233 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS trường TOP 200 |
234 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | Các trường còn lại |
235 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
236 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
237 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
238 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS Trường Chuyên |
239 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Các trường còn lại |
240 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
241 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
242 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
243 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên |
244 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | HS trường TOP 200 |
245 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
246 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
247 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
248 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
249 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | |
250 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên |
251 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | HS trường TOP 200 |
252 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
253 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
254 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
255 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
256 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | |
257 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | HS Trường Chuyên |
258 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 |
259 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại |
260 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
261 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
262 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
263 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | |
264 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | HS Trường Chuyên |
265 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 |
266 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 28.5 | Các trường còn lại |
267 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
268 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
269 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
270 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | HS Trường Chuyên |
271 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | HS trường TOP 200 |
272 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.5 | Các trường còn lại |
273 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
274 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
275 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
276 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | |
277 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | HS Trường Chuyên |
278 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS trường TOP 200 |
279 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại |
280 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
281 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
282 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
283 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | HS Trường Chuyên |
284 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | HS trường TOP 200 |
285 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại |
286 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
287 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
288 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
289 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | |
290 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS Trường Chuyên |
291 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | HS trường TOP 200 |
292 | 7510601V | Quan lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | Các trường còn lại |
293 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên |
294 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
295 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
296 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | |
297 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS Trường Chuyên |
298 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.25 | HS trường TOP 200 |
299 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.3 | Các trường còn lại |
300 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
301 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
302 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
303 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS Trường Chuyên |
304 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.85 | HS trường TOP 200 |
305 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại |
306 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
307 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
308 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
309 | 751O3O2N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS trường TOP 200 |
310 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS Trường Chuyên |
311 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 |
312 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các trường còn lại |
313 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
314 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
315 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
316 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |
317 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | HS Trường Chuyên |
318 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 |
319 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
320 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
321 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
322 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
323 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |
324 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | HS Trường Chuyên |
325 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 |
326 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại |
327 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
328 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
329 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
330 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | HS Trường Chuyên |
331 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | HS trường TOP 200 |
332 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Các trường còn lại |
333 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
334 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
335 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
336 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS Trường Chuyên |
337 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.1 | HS trường TOP 200 |
338 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | Các trường còn lại |
339 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
340 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
341 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
342 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
343 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS trường TOP 200 |
344 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các trường còn lại |
345 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | THPT Liên kết, trường chuyên |
346 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
347 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
348 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.75 | HS Trường Chuyên |
349 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.75 | HS trường TOP 200 |
350 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các trường còn lại |
351 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
352 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
353 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
354 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS Trường Chuyên |
355 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS trường TOP 200 |
356 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các trường còn lại |
357 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
358 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
359 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
360 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên |
361 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS trường TOP 200 |
362 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các trường còn lại |
363 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
364 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
365 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
366 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | HS Trường Chuyên |
367 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | HS trường TOP 200 |
368 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | Các trường còn lại |
369 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
370 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
371 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
372 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS Trường Chuyên |
373 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS trường TOP 200 |
374 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | Các trường còn lại |
375 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
376 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
377 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (Tiếng Việt) | V07; V01; V02; V08 | 22 | Các ngành có môn năng khiếu |
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (Tiếng Việt) | V02; V01; V09; V07 | 19 | Các ngành có môn năng khiếu |
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
6 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
7 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
8 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
9 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
10 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 21.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
11 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu |
12 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Các ngành không có môn năng khiếu |
13 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
15 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu |
16 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
17 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
18 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
20 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu |
21 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
22 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
23 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
24 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
25 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
26 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
27 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
28 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
29 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
30 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
31 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
32 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20 | Các ngành không có môn năng khiếu |
33 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
34 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
35 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
36 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
38 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
39 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
40 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
41 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu |
42 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
43 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
44 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
45 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 20 | Các ngành không có môn năng khiếu |
46 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
47 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
48 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
49 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
50 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
51 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
52 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
53 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
54 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
55 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu |
56 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
57 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
58 | 7580101V | Kiến trúc (Tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 21 | Các ngành có môn năng khiếu |
59 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (Tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 21 | Các ngành có môn năng khiếu |
60 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
61 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
62 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
63 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (Tiếng Việt) | V07; V01; V02; V08 | 23.75 | Học bạ THPT + năng khiếu |
2 | 7210404V | Thiết kế thời trang (Tiếng Việt) | V02; V01; V09; V07 | 19.5 | Học bạ THPT + năng khiếu |
3 | 7580101V | Kiến trúc (Tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 23 | Học bạ THPT + năng khiếu |
4 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (Tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06 | 22.3 | Học bạ THPT + năng khiếu |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 27.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
2 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.5 | UTXT HSG, TOP 200 |
3 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
4 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | UTXT HSG, TOP 201 |
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
6 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | UTXT HSG, TOP 202 |
7 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
8 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | D01; C00; C20; D14 | 24 | UTXT HSG, TOP 203 |
9 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
10 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | UTXT HSG, TOP 204 |
11 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
12 | 7340122V | Thương mại điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | UTXT HSG, TOP 205 |
13 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
14 | 7340301V | Kế toán (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 206 |
15 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
16 | 7380101V | Luật (Tiếng Việt) | A00; A01; C00; D01 | 23 | UTXT HSG, TOP 207 |
17 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
18 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | UTXT HSG, TOP 208 |
19 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
20 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 209 |
21 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
22 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | UTXT HSG, TOP 210 |
23 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
24 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 211 |
25 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
26 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 212 |
27 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
28 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | UTXT HSG, TOP 213 |
29 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
30 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 214 |
31 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
32 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | UTXT HSG, TOP 215 |
33 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
34 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | UTXT HSG, TOP 216 |
35 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
36 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | UTXT HSG, TOP 217 |
37 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
38 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | UTXT HSG, TOP 218 |
39 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
40 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | UTXT HSG, TOP 219 |
41 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
42 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 220 |
43 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
44 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | UTXT HSG, TOP 221 |
45 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
46 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20 | UTXT HSG, TOP 222 |
47 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
48 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 223 |
49 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
50 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 224 |
51 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
52 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 225 |
53 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
54 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | UTXT HSG, TOP 226 |
55 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
56 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | UTXT HSG, TOP 227 |
57 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
58 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | UTXT HSG, TOP 228 |
59 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
60 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | UTXT HSG, TOP 229 |
61 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
62 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 230 |
63 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiêng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
64 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | UTXT HSG, TOP 231 |
65 | 7510208V | Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
66 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | UTXT HSG, TOP 232 |
67 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
68 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | UTXT HSG, TOP 233 |
69 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
70 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 234 |
71 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
72 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | UTXT HSG, TOP 235 |
73 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
74 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.5 | UTXT HSG, TOP 236 |
75 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
76 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 237 |
77 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
78 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | UTXT HSG, TOP 238 |
79 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
80 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 239 |
81 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
82 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | UTXT HSG, TOP 240 |
83 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
84 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | UTXT HSG, TOP 241 |
85 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
86 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | UTXT HSG, TOP 242 |
87 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
88 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | UTXT HSG, TOP 243 |
89 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
90 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | UTXT HSG, TOP 244 |
91 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
92 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | UTXT HSG, TOP 245 |
93 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
94 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | UTXT HSG, TOP 246 |
95 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
96 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | UTXT HSG, TOP 247 |
97 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
98 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 248 |
99 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
100 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | UTXT HSG, TOP 249 |
101 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.35 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
102 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.35 | UTXT HSG, TOP 250 |
103 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
104 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 251 |
105 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
106 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 252 |
107 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
108 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 253 |
109 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
110 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.75 | UTXT HSG, TOP 254 |
111 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
112 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | UTXT HSG, TOP 255 |
113 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
114 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 256 |
115 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
116 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 257 |
117 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
118 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | UTXT HSG, TOP 258 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 800 | SAT |
2 | 7340120V | Kinh doanh quốc tể (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
3 | 7340122V | Thương mại điện tứ (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
4 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
5 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
6 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
7 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
8 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
9 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
10 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
11 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
12 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
13 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
14 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
15 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
16 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
17 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
18 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 800 | SAT |
19 | 7510406V | Công nghệ kỳ thuật môi trường (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
20 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
21 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
22 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
23 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây