Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM năm 2024

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh tuyển sinh Đại học hệ chính quy năm 2024 theo các phương thức: Tuyển thẳng; Ưu tiên xét tuyển; xét tuyển bằng học bạ Trung học phổ thông; xét điểm thi THPT 2024 và theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.

Điểm chuẩn HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL, XTT, UTXT được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D9627.5
27140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.15
37210403VThiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V01; V02; V07; V0826.5
47210404VThiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V01; V02; V07; V0924.8
57220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D9624.57
67310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; C20; D01; D1425.15
77340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.75
87340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023
97340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.75
107380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C00; D0125.12
117480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.4
127480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.5
137480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.65
147480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.65
157480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9025.65
167480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.97
177480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.89
187480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.05
197510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021
207510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023.05
217510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.22
227510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9024.25
237510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.1
247510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9023
257510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9023.75
267510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.27
277510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.1
287510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.45
297510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9024.75
307510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9025
317510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.39
327510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021
337510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9024.4
347510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.4
357510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023.15
367510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.66
377510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9024.5
387510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.12
397510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9024.35
407510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9024
417510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.95
427510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.15
437510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.35
447510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9026.14
457510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D07; D9024.9
467510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D07; D9023.33
477510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D07; D9022
487510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9023.05
497510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.2
507510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.21
517510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022
527520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023.88
537520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.15
547540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.5
557540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; D07; D9024.2
567540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9021.41
577549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020.5
587580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V03; V04; V05; V0622.97
597580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V03; V04; V05; V0622.77
607580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9021.55
617580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.17
627810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D0723.27
637840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9021.22

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9624.25
27140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9628.5HS Trường Chuyên
37140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9628.7HS trường TOP 200
47140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9629Các trường còn lại
57140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
67140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
77140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
87140246VSư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624HS Trường Chuyên
97140246VSư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624HS trường TOP 200
107140246VSư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626Các trường còn lại
117140246VSư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624THPT Liên kết, trường chuyên
127140246VSư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624THPT Liên kết, trường TOP 200
137140246VSư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Trường liên kết, diện trường còn lại
147220201VNgôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9625HS Trường Chuyên
157220201VNgôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9625.5HS trường TOP 200
167220201VNgôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9627.5Các trường còn lại
177220201VNgôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
187220201VNgôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9624THPT Liên kết, trường TOP 200
197220201VNgôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
207310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1425HS Trường Chuyên
217310403VTàm lý học giáo dục (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
227310403VTàm lý học giáo dục (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627Các trường còn lại
237310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường chuyên
247310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường TOP 200
257310403VTâm lý học giáo dục (Tiêng Việt)D01; C00; C20; D1423Trường liên kết, diện trường còn lại
267340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.25
277340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75HS Trường Chuyên
287340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
297340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
307340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
317340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
327340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
337340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627
347340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS Trường Chuyên
357340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.25HS trường TOP 200
367340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.25Các trường còn lại
377340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
387340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
397340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
407340301VKế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
417340301VKế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624HS trường TOP 200
427340301VKế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.25Các trường còn lại
437340301VKế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
447340301VKế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
457340301VKế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
467380101VLuật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0123HS Trường Chuyên
477380101VLuật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0123HS trường TOP 200
487380101VLuật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0126.5Các trường còn lại
497380101VLuật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
507380101VLuật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
517380101VLuật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
527480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5
537480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623HS Trường Chuyên
547480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
557480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
567480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường chuyên
577480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
587480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
597480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626
607480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25HS Trường Chuyên
617480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5HS trường TOP 200
627480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
637480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
647480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
657480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
667480118VHệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.15HS Trường Chuyên
677480118VHệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.25HS trường TOP 200
687480118VHệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.25Các trường còn lại
697480118VHệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
707480118VHệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
717480118VHệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
727480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.75
737480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9626HS Trường Chuyên
747480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9626.25HS trường TOP 200
757480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9628.5Các trường còn lại
767480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
777480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
787480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
797480201NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
807480201NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
817480201NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
827480201NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
837480201NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
847480201NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623Trường liên kết, diện trường còn lại
857480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25
867480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5HS Trường Chuyên
877480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.75HS trường TOP 200
887480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9629Các trường còn lại
897480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
907480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
917480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
927480202VAn toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75HS Trường Chuyên
937480202VAn toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
947480202VAn toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.5Các trường còn lại
957480202VAn toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
967480202VAn toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
977480202VAn toàn thông tin (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
987480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626
997480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5HS Trường Chuyên
1007480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
1017480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.5Các trường còn lại
1027480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
1037480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
1047480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Trường liên kết, diện trường còn lại
1057510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4HS Trường Chuyên
1067510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4HS trường TOP 200
1077510102ACõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5Các trường còn lại
1087510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1097510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1107510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1117510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
1127510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.75HS trường TOP 200
1137510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.25Các trường còn lại
1147510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
1157510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
1167510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1177510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.75HS Trường Chuyên
1187510106VHệ thông kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
1197510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.25Các trường còn lại
1207510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
1217510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
1227510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1237510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623
1247510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623HS Trường Chuyên
1257510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.25HS trường TOP 200
1267510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Các trường còn lại
1277510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
1287510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường TOP 200
1297510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.75Trường liên kết, diện trường còn lại
1307510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5
1317510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
1327510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.25HS trường TOP 200
1337510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.75Các trường còn lại
1347510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
1357510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
1367510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1377510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621HS Trường Chuyên
1387510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621HS trường TOP 200
1397510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
1407510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1417510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1427510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1437510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621.25HS Trường Chuyên
1447510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621.5HS trường TOP 200
1457510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
1467510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1477510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1487510202NCõng nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1497510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25HS Trường Chuyên
1507510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
1517510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
1527510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường chuyên
1537510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường TOP 200
1547510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1557510203ACòng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.75
1567510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
1577510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
1587510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
1597510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường chuyên
1607510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường TOP 200
1617510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1627510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75HS Trường Chuyên
1637510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
1647510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
1657510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
1667510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
1677510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
1687510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.25
1697510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.25HS Trường Chuyên
1707510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.75HS trường TOP 200
1717510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
1727510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
1737510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.25THPT Liên kết, trường TOP 200
1747510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1757510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
1767510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
1777510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9624.5Các trường còn lại
1787510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1797510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1807510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1817510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25HS Trường Chuyên
1827510205VCõng nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
1837510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.85Các trường còn lại
1847510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
1857510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
1867510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1877510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25HS Trường Chuyên
1887510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25HS trường TOP 200
1897510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25Các trường còn lại
1907510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1917510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1927510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1937510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
1947510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
1957510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9626Các trường còn lại
1967510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1977510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1987510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1997510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
2007510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
2017510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
2027510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
2037510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
2047510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2057510208VNăng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
2067510208VNăng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25HS trường TOP 200
2077510208VNăng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Các trường còn lại
2087510208VNăng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường chuyên
2097510208VNâng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường TOP 200
2107510208VNăng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2117510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.75
2127510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.65HS Trường Chuyên
2137510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75HS trường TOP 200
2147510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
2157510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
2167510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
2177510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
2187510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623
2197510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS Trường Chuyên
2207510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624HS trường TOP 200
2217510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
2227510301ACõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
2237510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.75THPT Liên kết, trường TOP 200
2247510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Trường liên kết, diện trường còn lại
2257510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5HS Trường Chuyên
2267510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5HS trường TOP 200
2277510301VCõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5Các trường còn lại
2287510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
2297510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
2307510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
2317510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5
2327510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.5HS Trường Chuyên
2337510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622HS trường TOP 200
2347510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.75Các trường còn lại
2357510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
2367510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
2377510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2387510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS Trường Chuyên
2397510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.75Các trường còn lại
2407510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
2417510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
2427510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2437510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
2447510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
2457510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
2467510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
2477510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
2487510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
2497510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625
2507510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
2517510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
2527510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
2537510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
2547510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
2557510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2567510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627
2577510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.85HS Trường Chuyên
2587510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
2597510303VCông nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
2607510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
2617510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
2627510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
2637510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9026.5
2647510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9026.5HS Trường Chuyên
2657510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75HS trường TOP 200
2667510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9028.5Các trường còn lại
2677510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9023.5THPT Liên kết, trường chuyên
2687510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9024THPT Liên kết, trường TOP 200
2697510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9025.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2707510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.25HS Trường Chuyên
2717510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.25HS trường TOP 200
2727510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.5Các trường còn lại
2737510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021THPT Liên kết, trường chuyên
2747510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021THPT Liên kết, trường TOP 200
2757510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2767510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625
2777510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021.75HS Trường Chuyên
2787510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75HS trường TOP 200
2797510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
2807510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
2817510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021THPT Liên kết, trường TOP 200
2827510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9022.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2837510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5HS Trường Chuyên
2847510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5HS trường TOP 200
2857510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
2867510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
2877510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
2887510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2897510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5
2907510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624HS Trường Chuyên
2917510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
2927510601VQuan lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5Các trường còn lại
2937510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
2947510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
2957510601VQuản lý công nghiệp (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
2967510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.25
2977510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS Trường Chuyên
2987510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.25HS trường TOP 200
2997510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.3Các trường còn lại
3007510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
3017510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75THPT Liên kết, trường TOP 200
3027510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3037510801VCông nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75HS Trường Chuyên
3047510801VCông nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.85HS trường TOP 200
3057510801VCông nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
3067510801VCông nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
3077510801VCông nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
3087510801VCông nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
309751O3O2NCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
3107520117VKỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25HS Trường Chuyên
3117520117VKỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
3127520117VKỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các trường còn lại
3137520117VKỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
3147520117VKỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường TOP 200
3157520117VKỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3167520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626
3177520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.75HS Trường Chuyên
3187520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5HS trường TOP 200
3197520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
3207520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
3217520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
3227520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3237520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626
3247520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5HS Trường Chuyên
3257520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75HS trường TOP 200
3267520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
3277520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
3287520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
3297520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3307540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.25HS Trường Chuyên
3317540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.25HS trường TOP 200
3327540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.25Các trường còn lại
3337540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9021THPT Liên kết, trường chuyên
3347540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
3357540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3367540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS Trường Chuyên
3377540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9026.1HS trường TOP 200
3387540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.85Các trường còn lại
3397540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
3407540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.25THPT Liên kết, trường TOP 200
3417540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Trường liên kết, diện trường còn lại
3427540209VCông nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
3437540209VCông nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25HS trường TOP 200
3447540209VCông nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Các trường còn lại
3457540209VCông nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường chuyên
3467540209VCông nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường TOP 200
3477540209VCông nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3487549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9620.75HS Trường Chuyên
3497549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9620.75HS trường TOP 200
3507549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các trường còn lại
3517549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
3527549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
3537549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3547580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75HS Trường Chuyên
3557580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75HS trường TOP 200
3567580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
3577580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
3587580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
3597580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3607580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
3617580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
3627580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các trường còn lại
3637580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
3647580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
3657580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3667810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D0722.25HS Trường Chuyên
3677810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D0722.5HS trường TOP 200
3687810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D0725.5Các trường còn lại
3697810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
3707810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
3717810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
3727840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621HS Trường Chuyên
3737840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621HS trường TOP 200
3747840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.25Các trường còn lại
3757840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
3767840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
3777840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
27140246VSư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
37210403VThiết kế đồ họa (Tiếng Việt)V07; V01; V02; V0822Các ngành có môn năng khiếu
47210404VThiết kế thời trang (Tiếng Việt)V02; V01; V09; V0719Các ngành có môn năng khiếu
57220201VNgôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
67310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1422.5Các ngành không có môn năng khiếu
77340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Các ngành không có môn năng khiếu
87340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
97340301VKế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25Các ngành không có môn năng khiếu
107380101VLuật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0121.5Các ngành không có môn năng khiếu
117480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
127480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626Các ngành không có môn năng khiếu
137480118VHệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Các ngành không có môn năng khiếu
147480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
157480201NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
167480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
177480202VAn toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
187480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
197510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
207510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
217510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Các ngành không có môn năng khiếu
227510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
237510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
247510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
257510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
267510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
277510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.25Các ngành không có môn năng khiếu
287510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
297510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.25Các ngành không có môn năng khiếu
307510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
317510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
327510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620Các ngành không có môn năng khiếu
337510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
347510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
357510208VNăng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
367510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
377510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
387510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Các ngành không có môn năng khiếu
397510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
407510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
417510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
427510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
437510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
447510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9023Các ngành không có môn năng khiếu
457510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9020Các ngành không có môn năng khiếu
467510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021Các ngành không có môn năng khiếu
477510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
487510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
497510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
507510801VCông nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
517520117VKỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Các ngành không có môn năng khiếu
527520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
537520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các ngành không có môn năng khiếu
547540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
557540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9023Các ngành không có môn năng khiếu
567540209VCông nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
577549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
587580101VKiến trúc (Tiếng Việt)V03; V04; V05; V0621Các ngành có môn năng khiếu
597580103VKiến trúc nội thất (Tiếng Việt)V03; V04; V05; V0621Các ngành có môn năng khiếu
607580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
617580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
627810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
637840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403VThiết kế đồ họa (Tiếng Việt)V07; V01; V02; V0823.75Học bạ THPT + năng khiếu
27210404VThiết kế thời trang (Tiếng Việt)V02; V01; V09; V0719.5Học bạ THPT + năng khiếu
37580101VKiến trúc (Tiếng Việt)V03; V04; V05; V0623Học bạ THPT + năng khiếu
47580103VKiến trúc nội thất (Tiếng Việt)V03; V04; V05; V0622.3Học bạ THPT + năng khiếu

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9627.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
27140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D9628.5UTXT HSG, TOP 200
37140246VSư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
47140246VSư phạm công nghệ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 201
57220201VNgôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
67220201VNgôn ngữ Anh (Tiếng Việt)D01; D9625UTXT HSG, TOP 202
77310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1423Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
87310403VTâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)D01; C00; C20; D1424UTXT HSG, TOP 203
97340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
107340120VKinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75UTXT HSG, TOP 204
117340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
127340122VThương mại điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75UTXT HSG, TOP 205
137340301VKế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
147340301VKế toán (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 206
157380101VLuật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
167380101VLuật (Tiếng Việt)A00; A01; C00; D0123UTXT HSG, TOP 207
177480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
187480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623UTXT HSG, TOP 208
197480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
207480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 209
217480118VHệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
227480118VHệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625UTXT HSG, TOP 210
237480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
247480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 211
257480201NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
267480201NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 212
277480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
287480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627.5UTXT HSG, TOP 213
297480202VAn toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
307480202VAn toàn thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 214
317480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
327480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25UTXT HSG, TOP 215
337510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
347510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.4UTXT HSG, TOP 216
357510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
367510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 217
377510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
387510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 218
397510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
407510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.75UTXT HSG, TOP 219
417510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khi (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
427510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 220
437510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
447510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 221
457510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
467510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9620UTXT HSG, TOP 222
477510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
487510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25UTXT HSG, TOP 223
497510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
507510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 224
517510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
527510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 225
537510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
547510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 226
557510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
567510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 227
577510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
587510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626UTXT HSG, TOP 228
597510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
607510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25UTXT HSG, TOP 229
617510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
627510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 230
637510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
647510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 231
657510208VNâng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
667510208VNăng lượng tái tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75UTXT HSG, TOP 232
677510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
687510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.5UTXT HSG, TOP 233
697510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
707510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 234
717510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
727510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5UTXT HSG, TOP 235
737510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
747510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.5UTXT HSG, TOP 236
757510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
767510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 237
777510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
787510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75UTXT HSG, TOP 238
797510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
807510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 239
817510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
827510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.85UTXT HSG, TOP 240
837510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9025Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
847510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9026.5UTXT HSG, TOP 241
857510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
867510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D07; D9021.25UTXT HSG, TOP 242
877510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
887510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021.75UTXT HSG, TOP 243
897510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
907510601AQuản lý công nghiệp (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5UTXT HSG, TOP 244
917510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
927510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 245
937510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
947510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.75UTXT HSG, TOP 246
957510801VCông nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
967510801VCông nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.75UTXT HSG, TOP 247
977520117VKỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
987520117VKỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25UTXT HSG, TOP 248
997520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1007520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5UTXT HSG, TOP 249
1017520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.35Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1027520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.35UTXT HSG, TOP 250
1037540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9021Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1047540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9022.25UTXT HSG, TOP 251
1057540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9022.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1067540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D9025.75UTXT HSG, TOP 252
1077540209VCông nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1087540209VCông nghệ may (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 253
1097549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1107549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9620.75UTXT HSG, TOP 254
1117580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1127580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621.5UTXT HSG, TOP 255
1137580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1147580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 256
1157810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D0721Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1167810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 257
1177840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1187840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 258

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231VSư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)D01; D96800SAT
27340120VKinh doanh quốc tể (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
37340122VThương mại điện tứ (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
47480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
57480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
67480201ACông nghệ thông tin (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
77480201VCông nghệ thông tin (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
87480203VKỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
97510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
107510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
117510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
127510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
137510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
147510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
157510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
167510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
177510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
187510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)A00; B00; D07; D90800SAT
197510406VCông nghệ kỳ thuật môi trường (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
207510601VQuản lý công nghiệp (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
217510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
227520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
237520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT