STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; B00; D01 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; D01 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 |
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; B00; D01 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 |
8 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01 |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01 |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 |
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CN: Nhiệt - điện lạnh) | A00; A01; B00; D01 |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Thiết kế vi mạch) | A00; A01; B00; D01 |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 |
Sư phạm công nghệ
Mã ngành: 7140246
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480108
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CN: Nhiệt - điện lạnh)
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Thiết kế vi mạch)
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01