STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | |
3 | 7210103 | Hội họa | H00 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | |
5 | 7210208 | Piano | N00 | |
6 | 7210234 | Diễn viên kịch-điện ảnh | S00 | |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | |
8 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 ; H00 ; N00 ; R00 | |
10 | 7540204 | Công nghệ may | A01 ; D01 ; H00 | |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 ; C03 ; C04 ; D01 | |
12 | 7810101 | Du lịch | C00 ; C03 ; C04 ; D01 |
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành: 7140221
Tổ hợp: N00
Sư phạm Mỹ thuật
Mã ngành: 7140222
Tổ hợp: H00
Hội họa
Mã ngành: 7210103
Tổ hợp: H00
Thanh nhạc
Mã ngành: 7210205
Tổ hợp: N00
Piano
Mã ngành: 7210208
Tổ hợp: N00
Diễn viên kịch-điện ảnh
Mã ngành: 7210234
Tổ hợp: S00
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: H00
Thiết kế Thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: H00
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: C00 ; H00 ; N00 ; R00
Công nghệ may
Mã ngành: 7540204
Tổ hợp: A01 ; D01 ; H00
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00 ; C03 ; C04 ; D01
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00 ; C03 ; C04 ; D01