STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D15; (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì) |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
7 | 7440222 | Khí tượng và Khí hậu học | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
8 | 7440224 | Thủy văn học | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
9 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
13 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
14 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
15 | 7520503PH | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
16 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00; B00; D07; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D07; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
20 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
21 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
22 | 7850103PH | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
23 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
24 | 7850199 | Quản lý biển | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15; (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì)
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Khí tượng và Khí hậu học
Mã ngành: 7440222
Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Thủy văn học
Mã ngành: 7440224
Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững
Mã ngành: 7440298
Tổ hợp: A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Kỹ thuật địa chất
Mã ngành: 7520501
Tổ hợp: A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Kỹ thuật trắc địa bản đồ
Mã ngành: 7520503
Tổ hợp: A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Kỹ thuật trắc địa bản đồ
Mã ngành: 7520503PH
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Quản lý tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850102
Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; B00; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103PH
Tổ hợp: A00; B00; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Quản lý tài nguyên nước
Mã ngành: 7850198
Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)
Quản lý biển
Mã ngành: 7850199
Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì)