STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X70 | |
7 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
8 | 7440224 | Thuỷ văn học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
9 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X09 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
13 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | |
14 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | |
15 | 7520503PH | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | |
16 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | |
20 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
21 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
22 | 7850103PH | Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
23 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |
24 | 7850199 | Quản lý biển | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X70
Khí tượng và khí hậu học
Mã ngành: 7440222
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Thuỷ văn học
Mã ngành: 7440224
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
Mã ngành: 7440298
Tổ hợp: A00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X09
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Kỹ thuật địa chất
Mã ngành: 7520501
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
Mã ngành: 7520503
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)
Mã ngành: 7520503PH
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850102
Tổ hợp: A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)
Mã ngành: 7850103PH
Tổ hợp: A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Quản lý tài nguyên nước
Mã ngành: 7850198
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Quản lý biển
Mã ngành: 7850199
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04