STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04 | |
2 | 7340116 | Bất động sản | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02 | |
3 | 7440201 | Địa chất học | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | |
4 | 7440222 | Khí tượng và Khí hậu học | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | |
5 | 7440224 | Thủy văn học | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | |
6 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | |
10 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | |
12 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | |
13 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | |
14 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | |
15 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | |
16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | |
17 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02 | |
19 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | |
20 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X02 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
Địa chất học
Mã ngành: 7440201
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
Khí tượng và Khí hậu học
Mã ngành: 7440222
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
Thủy văn học
Mã ngành: 7440224
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
Mã ngành: 7440298
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Công nghệ vật liệu
Mã ngành: 7510402
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Mã ngành: 7520503
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
Quản lý đô thị và công trình
Mã ngành: 7580106
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
Kỹ thuật cấp thoát nước
Mã ngành: 7580213
Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850102
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
Mã ngành: 7850195
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo
Mã ngành: 7850197
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X02