STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
2 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
3 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7440224 | Thủy văn học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 17.5 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
10 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
12 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
13 | 7580106 | Quàn lý đô thị và công trình | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
14 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
15 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 16 | |
16 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 17.5 | |
18 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
19 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Địa chất học
Mã ngành: 7440201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Khí tượng và khí hậu học
Mã ngành: 7440222
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Thủy văn học
Mã ngành: 7440224
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
Mã ngành: 7440298
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Công nghệ vật liệu
Mã ngành: 7510402
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ
Mã ngành: 7520503
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Quàn lý đô thị và công trình
Mã ngành: 7580106
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Kỹ thuật cấp thoát nước
Mã ngành: 7580213
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850102
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
Mã ngành: 7850195
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo
Mã ngành: 7850197
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15