STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||
3 | 7340115 | Marketing | ||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | ||
5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | ||
6 | 7340301 | Kế toán | ||
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | ||
8 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | ||
9 | 7480101 | Công nghệ thông tin | ||
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ||
11 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | ||
12 | 7720301 | Điều dưỡng | ||
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Marketing
Mã ngành: 7340115
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480101
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)
Mã ngành: 7720101
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601