STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ CĐ) | ||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (hệ ĐH) | ||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | ||
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | ||
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ||
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ||
7 | 7229042 | Quản lý văn hóa | ||
8 | 7310201 | Chính trị học | ||
9 | 7310401 | Tâm lý học | ||
10 | 7340301 | Kế toán | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | ||
12 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ||
13 | 7620205 | Lâm sinh | ||
14 | 7720201 | Dược học | ||
15 | 7720301 | Điều dưỡng | ||
16 | 7760101 | Công tác xã hội | ||
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Giáo dục Mầm non (hệ CĐ)
Mã ngành: 51140201
Giáo dục Mầm non (hệ ĐH)
Mã ngành: 7140201
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Lâm sinh
Mã ngành: 7620205
Dược học
Mã ngành: 7720201
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103