STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H06; D01 | 15 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15 | |
3 | 7310608 | Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
10 | 7380101 | Luật | D01; C20; A07; A00 | 15 | |
11 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 15 | |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
14 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | 15 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | 15 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: A00; A01; H06; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 15
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01; C20; A07; A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 15
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 15
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14
Điểm chuẩn 2024: 15