Điểm chuẩn vào trường TBD - Đại Học Thái Bình Dương năm 2025
Điểm chuẩn trường TBD - Đại học Thái Bình Dương năm 2025 công bố tới các thí sinh ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; X02 | 15 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15 | |
| Quản lý nhà nước | A08; C19; C20; D01 | 15 | |
| Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 15 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 15 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| Marketing | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| Kế toán | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| Luật | A08; C19; C20; D01 | 18 | |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 | |
| Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Thái Bình Dương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; X02 | 18 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 18 | |
| Quản lý nhà nước | A08; C19; C20; D01 | 18 | |
| Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 18 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 18 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| Marketing | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| Kế toán | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| Luật | A08; C19; C20; D01 | 18 | |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 18 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 18 | |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 18 | |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 18 | |
| Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Thái Bình Dương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; X02 | 5.5 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 5.5 | |
| Quản lý nhà nước | A08; C19; C20; D01 | 5.5 | |
| Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 5.5 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 5.5 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| Marketing | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| Kế toán | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| Luật | A08; C19; C20; D01 | 6 | |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 5.5 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 5.5 | |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 5.5 | |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 5.5 | |
| Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 5.5 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Thái Bình Dương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây