Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Thái Bình Dương 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TBD - Đại Học Thái Bình Dương năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Thái Bình Dương tuyển sinh 15 ngành đào tạo theo 4 phương thức xét tuyển: Xét kết quả học bạ THPT; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQG-HCM và Điểm xét tốt nghiệp THPT 20224.

Điểm chuẩn trường TBD - Đại học Thái Bình Dương năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; A01; H06; D0115
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8415
37310608Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)C00; C19; C20; D0115
47320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D1415
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A09; D0115
67340115MarketingA00; A01; A09; D0115
77340115Kỹ thuật phần mềmA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2315
87340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A09; D0115
97340301Kế toánA00; A01; A09; D0115
107380101LuậtD01; C20; A07; A0015
117480107Trí tuệ nhân tạoA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2315
127480201Công nghệ thông tinA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2315
137510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A09; D0115
147810101Du lịchA01; A07; D01; D03; D06; D1415
157810201Quản trị khách sạnA01; A07; D01; D03; D06; D1415

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; A01; H06; D0118
27210403Thiết kế đồ họaA00; A01; C03; D016
37220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D846
47220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8418
57310608Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)C00; C19; C20; D0118
67310608Đông phương học (Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Trung Quốc)C00; C19; C20; D016
77320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D1418
87320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D146
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A09; D016
107340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A09; D0118
117340115Kỹ thuật phần mềmA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2318
127340115MarketingA00; A01; A09; D016
137340115MarketingA00; A01; A09; D0118
147340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A09; D0118
157340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A09; D016
167340301Kế toánA00; A01; A09; D0118
177340301Kế toánA00; A01; A09; D016
187380101LuậtD01; C20; A07; A006
197380101LuậtD01; C20; A07; A0018
207480103Kỹ thuật phần mềmA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D236
217480107Trí tuệ nhân tạoA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2318
227480201Công nghệ thông tinA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2318
237480201Công nghệ thông tinA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D236
247480207Trí tuệ nhân tạoA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D236
257510605Logistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A09; D016
267510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A09; D0118
277810101Du lịchA01; A07; D01; D03; D06; D1418
287810101Du lịchA01; A07; D01; D03; D146
297810201Quản trị khách sạnA01; A07; D01; D03; D146
307810201Quản trị khách sạnA01; A07; D01; D03; D06; D1418

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họa550
27220201Ngôn ngữ Anh550
37310608Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)550
47320104Truyền thông đa phương tiện550
57340101Quản trị kinh doanh550
67340115Kỹ thuật phần mềm550
77340115Marketing550
87340201Tài chính - Ngân hàng550
97340301Kế toán550
107380101Luật550
117480107Trí tuệ nhân tạo550
127480201Công nghệ thông tin550
137510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng550
147810101Du lịch550
157810201Quản trị khách sạn550

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họa5.5
27220201Ngôn ngữ Anh5.5
37310608Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)5.5
47320104Truyền thông đa phương tiện5.5
57340101Quản trị kinh doanh5.5
67340115Marketing5.5
77340115Kỹ thuật phần mềm5.5
87340201Tài chính - Ngân hàng5.5
97340301Kế toán5.5
107380101Luật5.5
117480107Trí tuệ nhân tạo5.5
127480201Công nghệ thông tin5.5
137510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng5.5
147810101Du lịch5.5
157810201Quản trị khách sạn5.5