STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7729001 | Y sinh học TDTT | T00; T01; T02; T05 | 18.35 | Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu |
2 | 7810301 | Quản lý TDTT | T00; T01; T02; T05 | 18.35 | Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu |
3 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T01; T02; T05 | 18.35 | Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu |
Y sinh học TDTT
Mã ngành: 7729001
Tổ hợp: T00; T01; T02; T05
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu
Quản lý TDTT
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: T00; T01; T02; T05
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu
Huấn luyện thể thao
Mã ngành: 7810302
Tổ hợp: T00; T01; T02; T05
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp năng khiếu