STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A16 |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 |
5 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C00; D01; A16 |
10 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 |
11 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 |
18 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 |
19 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D01; B00; B08 |
21 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 |
22 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 |
23 | 7480103 | Kỳ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D90 |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D90 |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D90 |
26 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 |
27 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 |
28 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 |
29 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D90 |
30 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 |
31 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D01; B00; B08 |
32 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 |
33 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 |
34 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C15 |
36 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 |
37 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 |
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 |
Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; C00; D01; A16
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Âm nhạc
Mã ngành: 7210405
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Hóa học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Toán học
Mã ngành: 7460101
Tổ hợp: A00; A01; D07; A16
Kỳ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08