STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | TLS101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07 |
2 | TLS102 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) | A00; A01; D01; D07 |
3 | TLS104 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00; A01; D01; D07 |
4 | TLS106 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 |
5 | TLS107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07 |
6 | TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 |
7 | TLS114 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 |
8 | TLS126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 |
9 | TLS203 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08 |
10 | TLS402 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 |
11 | TLS403 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 |
12 | TLS404 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 |
13 | TLS405 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 |
14 | TLS407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã ngành: TLS101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi)
Mã ngành: TLS102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)
Mã ngành: TLS104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin
Mã ngành: TLS106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật cấp thoát nước
Mã ngành: TLS107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: TLS111
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý xây dựng
Mã ngành: TLS114
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
Mã ngành: TLS126
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: TLS203
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: TLS402
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán
Mã ngành: TLS403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: TLS404
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thương mại điện tử
Mã ngành: TLS405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: TLS407
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07