Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Trà Vinh 2025

Thông tin tuyển sinh trường Đại học Trà Vinh (TVU) năm 2025

Năm 2025, trường Đại học Trà Vinh dự kiến tuyển sinh 7.500 chỉ tiêu cho 50 ngành đào tạo dựa trên 8 phương thức xét tuyển như sau:

Phương thức 1: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Phương thức 2: Xét kết quả học tập THPT (học bạ)

Phương thức 3: Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu

Phương thức 4: Kết hợp kết quả học tập THPT với điểm thi năng khiếu

Phương thức 5: Sử dụng kết quả thi đánh giá tư duy, Đánh giá năng lực do ĐHQG TPHCM tổ chức

Phương thức 6: Sử dụng kết quả thi đánh giá đầu vào V-SAT

Phương thức 7: Xét tuyển học sinh khoa dự bị đại học - Trường ĐH Trà Vinh, trường Dự bị đại học dân tộc

Phương thức 8: Xét tuyển thí sinh là người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Quy chế

Phương thức 1: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Phương thức 3: Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
15140201Cao đẳng Giáo dục mầm nonM00 ; M05 ; C00 ; C14
27140201Giáo dục mầm nonM00 ; M05 ; C00 ; C14
37140202Giáo dục tiểu họcA00 ; A01 ; D90 ; D84
47210201Âm nhạc họcN00
57210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN00
67220106Ngôn ngữ KhmerC00 ; D14 ; D01
77220201Ngôn ngữ AnhD01 ; D09 ; D14 ; DH1
87220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01 ; D09 ; D14 ; DH1
97229040Văn hóa họcC00 ; D14
107310101Kinh tếA00 ; A01 ; C01 ; D01
117310201Chính trị họcC00 ; D01 ; C20 ; C19
127310205Quản lý nhà nướcC00 ; C04 ; D01 ; D14
137340101Quản trị kinh doanhA00 ; A01 ; C01 ; D01
147340101Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)A00 ; A01 ; C01 ; D07
157340122Thương mại điện tửA00 ; A01 ; C14 ; C15
167340201Tài chính - Ngân hàngA00 ; A01 ; C01 ; D01
177340301Kế toánA00 ; A01 ; C01 ; D01
187340406Quản trị văn phòngC00 ; C04 ; D01 ; D14
197420201Công nghệ sinh họcA00 ; B00 ; D90 ; B08
207480107Trí tuệ nhân tạoA00 ; A01 ; C01 ; D07
217480201Công nghệ thông tinA00 ; A01 ; C01 ; D07
227480201Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)A00 ; A01 ; C01 ; D07
237510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00 ; A01 ; C01 ; D01
247510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00 ; A01 ; C01 ; D90
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00 ; A01 ; C01 ; D01
267510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00 ; A01 ; C01 ; D90
277510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00 ; A01 ; C01 ; D90
287510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00 ; A01 ; C01 ; D07
297510605Logistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00 ; C14 ; D01 ; D84
307520320Kỹ thuật môi trườngA01 ; A02 ; B00 ; B08
317540101Công nghệ thực phẩmA00 ; B00 ; D07 ; D90
327580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00 ; A01 ; C01 ; D01
337620101Nông nghiệpA02 ; B00 ; B08 ; D90
347620112Bảo vệ thực vậtA02 ; B00 ; B08 ; D90
357620301Nuôi trồng Thủy sảnA02 ; B00 ; B08 ; D90
367640101Thú yA02 ; B00 ; B08 ; D90
377720101Y khoaB00 ; B08
387720110Y học dự phòngB00 ; B08
397720201Dược họcA00 ; B00
407720203Hóa dượcA00 ; B00 ; D07
417720301Điều dưỡngB00 ; B08
427720501Răng Hàm MặtB00 ; B08
437720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00 ; B00
447720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00 ; B00
457720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00 ; B00
467720701Y tế công cộngA00 ; B00
477760101Công tác xã hộiC00 ; D78 ; D66; C04
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00 ; C04 ; D01 ; D15
497810301Quản lý thể dục thể thaoC19 ; C14 ; C00 ; D78
507850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00 ; B00 ; B02 ; B08

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Tổ hợp: M00 ; M05 ; C00 ; C14

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: M00 ; M05 ; C00 ; C14

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: A00 ; A01 ; D90 ; D84

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Tổ hợp: N00

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Tổ hợp: N00

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Tổ hợp: C00 ; D14 ; D01

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01 ; D09 ; D14 ; DH1

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01 ; D09 ; D14 ; DH1

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Tổ hợp: C00 ; D14

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Tổ hợp: C00 ; D01 ; C20 ; C19

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D14

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C14 ; C15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D14

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00 ; B00 ; D90 ; B08

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00 ; C14 ; D01 ; D84

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Tổ hợp: A01 ; A02 ; B00 ; B08

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00 ; B00 ; D07 ; D90

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: B00 ; B08

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Tổ hợp: B00 ; B08

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00 ; B00

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00 ; B00 ; D07

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: B00 ; B08

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Tổ hợp: B00 ; B08

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A00 ; B00

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Tổ hợp: A00 ; B00

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00 ; B00

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Tổ hợp: A00 ; B00

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00 ; D78 ; D66; C04

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D15

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C19 ; C14 ; C00 ; D78

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00 ; B00 ; B02 ; B08

2
Điểm học bạ

Quy chế

Phương thức 2: Xét kết quả học tập THPT (học bạ)

Phương thức 4: Kết hợp kết quả học tập THPT với điểm thi năng khiếu

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
15140201Cao đẳng Giáo dục mầm nonM00 ; M05 ; C00 ; C14
27140201Giáo dục mầm nonM00 ; M05 ; C00 ; C14
37140202Giáo dục tiểu họcA00 ; A01 ; D90 ; D84
47210201Âm nhạc họcN00
57210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN00
67220106Ngôn ngữ KhmerC00 ; D14 ; D01
77220201Ngôn ngữ AnhD01 ; D09 ; D14 ; DH1
87220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01 ; D09 ; D14 ; DH1
97229040Văn hóa họcC00 ; D14
107310101Kinh tếA00 ; A01 ; C01 ; D01
117310201Chính trị họcC00 ; D01 ; C20 ; C19
127310205Quản lý nhà nướcC00 ; C04 ; D01 ; D14
137340101Quản trị kinh doanhA00 ; A01 ; C01 ; D01
147340101Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)A00 ; A01 ; C01 ; D07
157340122Thương mại điện tửA00 ; A01 ; C14 ; C15
167340201Tài chính - Ngân hàngA00 ; A01 ; C01 ; D01
177340301Kế toánA00 ; A01 ; C01 ; D01
187340406Quản trị văn phòngC00 ; C04 ; D01 ; D14
197420201Công nghệ sinh họcA00 ; B00 ; D90 ; B08
207480107Trí tuệ nhân tạoA00 ; A01 ; C01 ; D07
217480201Công nghệ thông tinA00 ; A01 ; C01 ; D07
227480201Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)A00 ; A01 ; C01 ; D07
237510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00 ; A01 ; C01 ; D01
247510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00 ; A01 ; C01 ; D90
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00 ; A01 ; C01 ; D01
267510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00 ; A01 ; C01 ; D90
277510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00 ; A01 ; C01 ; D90
287510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00 ; A01 ; C01 ; D07
297510605Logistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00 ; C14 ; D01 ; D84
307520320Kỹ thuật môi trườngA01 ; A02 ; B00 ; B08
317540101Công nghệ thực phẩmA00 ; B00 ; D07 ; D90
327580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00 ; A01 ; C01 ; D01
337620101Nông nghiệpA02 ; B00 ; B08 ; D90
347620112Bảo vệ thực vậtA02 ; B00 ; B08 ; D90
357620301Nuôi trồng Thủy sảnA02 ; B00 ; B08 ; D90
367640101Thú yA02 ; B00 ; B08 ; D90
377720101Y khoaB00 ; B08
387720110Y học dự phòngB00 ; B08
397720201Dược họcA00 ; B00
407720203Hóa dượcA00 ; B00 ; D07
417720301Điều dưỡngB00 ; B08
427720501Răng Hàm MặtB00 ; B08
437720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00 ; B00
447720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00 ; B00
457720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00 ; B00
467720701Y tế công cộngA00 ; B00
477760101Công tác xã hộiC00 ; D78 ; D66; C04
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00 ; C04 ; D01 ; D15
497810301Quản lý thể dục thể thaoC19 ; C14 ; C00 ; D78
507850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00 ; B00 ; B02 ; B08

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Tổ hợp: M00 ; M05 ; C00 ; C14

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: M00 ; M05 ; C00 ; C14

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: A00 ; A01 ; D90 ; D84

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Tổ hợp: N00

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Tổ hợp: N00

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Tổ hợp: C00 ; D14 ; D01

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01 ; D09 ; D14 ; DH1

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01 ; D09 ; D14 ; DH1

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Tổ hợp: C00 ; D14

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Tổ hợp: C00 ; D01 ; C20 ; C19

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D14

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C14 ; C15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D14

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00 ; B00 ; D90 ; B08

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00 ; C14 ; D01 ; D84

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Tổ hợp: A01 ; A02 ; B00 ; B08

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00 ; B00 ; D07 ; D90

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: B00 ; B08

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Tổ hợp: B00 ; B08

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00 ; B00

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00 ; B00 ; D07

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: B00 ; B08

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Tổ hợp: B00 ; B08

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A00 ; B00

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Tổ hợp: A00 ; B00

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00 ; B00

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Tổ hợp: A00 ; B00

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00 ; D78 ; D66; C04

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D15

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C19 ; C14 ; C00 ; D78

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00 ; B00 ; B02 ; B08

3
Điểm ĐGNL HCM

Quy chế

Phương thức 5: Sử dụng kết quả thi đánh giá tư duy, Đánh giá năng lực do ĐHQG TPHCM tổ chức

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
15140201Cao đẳng Giáo dục mầm non
27140201Giáo dục mầm non
37140202Giáo dục tiểu học
47210201Âm nhạc học
57210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
67220106Ngôn ngữ Khmer
77220201Ngôn ngữ Anh
87220204Ngôn ngữ Trung Quốc
97229040Văn hóa học
107310101Kinh tế
117310201Chính trị học
127310205Quản lý nhà nước
137340101Quản trị kinh doanh
147340101Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)
157340122Thương mại điện tử
167340201Tài chính - Ngân hàng
177340301Kế toán
187340406Quản trị văn phòng
197420201Công nghệ sinh học
207480107Trí tuệ nhân tạo
217480201Công nghệ thông tin
227480201Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)
237510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
247510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
267510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
277510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
287510401Công nghệ kỹ thuật hóa học
297510605Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng
307520320Kỹ thuật môi trường
317540101Công nghệ thực phẩm
327580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
337620101Nông nghiệp
347620112Bảo vệ thực vật
357620301Nuôi trồng Thủy sản
367640101Thú y
377720101Y khoa
387720110Y học dự phòng
397720201Dược học
407720203Hóa dược
417720301Điều dưỡng
427720501Răng Hàm Mặt
437720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
447720602Kỹ thuật hình ảnh y học
457720603Kỹ thuật phục hồi chức năng
467720701Y tế công cộng
477760101Công tác xã hội
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
497810301Quản lý thể dục thể thao
507850101Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Thú y

Mã ngành: 7640101

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Dược học

Mã ngành: 7720201

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

4
Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Quy chế

Phương thức 6: Sử dụng kết quả thi đánh giá đầu vào V-SAT

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
15140201Cao đẳng Giáo dục mầm nonM00 ; M05 ; C00 ; C14
27140201Giáo dục mầm nonM00 ; M05 ; C00 ; C14
37140202Giáo dục tiểu họcA00 ; A01 ; D90 ; D84
47210201Âm nhạc họcN00
57210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN00
67220106Ngôn ngữ KhmerC00 ; D14 ; D01
77220201Ngôn ngữ AnhD01 ; D09 ; D14 ; DH1
87220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01 ; D09 ; D14 ; DH1
97229040Văn hóa họcC00 ; D14
107310101Kinh tếA00 ; A01 ; C01 ; D01
117310201Chính trị họcC00 ; D01 ; C20 ; C19
127310205Quản lý nhà nướcC00 ; C04 ; D01 ; D14
137340101Quản trị kinh doanhA00 ; A01 ; C01 ; D01
147340101Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)A00 ; A01 ; C01 ; D07
157340122Thương mại điện tửA00 ; A01 ; C14 ; C15
167340201Tài chính - Ngân hàngA00 ; A01 ; C01 ; D01
177340301Kế toánA00 ; A01 ; C01 ; D01
187340406Quản trị văn phòngC00 ; C04 ; D01 ; D14
197420201Công nghệ sinh họcA00 ; B00 ; D90 ; B08
207480107Trí tuệ nhân tạoA00 ; A01 ; C01 ; D07
217480201Công nghệ thông tinA00 ; A01 ; C01 ; D07
227480201Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)A00 ; A01 ; C01 ; D07
237510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00 ; A01 ; C01 ; D01
247510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00 ; A01 ; C01 ; D90
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00 ; A01 ; C01 ; D01
267510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00 ; A01 ; C01 ; D90
277510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00 ; A01 ; C01 ; D90
287510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00 ; A01 ; C01 ; D07
297510605Logistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00 ; C14 ; D01 ; D84
307520320Kỹ thuật môi trườngA01 ; A02 ; B00 ; B08
317540101Công nghệ thực phẩmA00 ; B00 ; D07 ; D90
327580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00 ; A01 ; C01 ; D01
337620101Nông nghiệpA02 ; B00 ; B08 ; D90
347620112Bảo vệ thực vậtA02 ; B00 ; B08 ; D90
357620301Nuôi trồng Thủy sảnA02 ; B00 ; B08 ; D90
367640101Thú yA02 ; B00 ; B08 ; D90
377720101Y khoaB00 ; B08
387720110Y học dự phòngB00 ; B08
397720201Dược họcA00 ; B00
407720203Hóa dượcA00 ; B00 ; D07
417720301Điều dưỡngB00 ; B08
427720501Răng Hàm MặtB00 ; B08
437720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00 ; B00
447720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00 ; B00
457720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00 ; B00
467720701Y tế công cộngA00 ; B00
477760101Công tác xã hộiC00 ; D78 ; D66; C04
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00 ; C04 ; D01 ; D15
497810301Quản lý thể dục thể thaoC19 ; C14 ; C00 ; D78
507850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00 ; B00 ; B02 ; B08

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Tổ hợp: M00 ; M05 ; C00 ; C14

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: M00 ; M05 ; C00 ; C14

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: A00 ; A01 ; D90 ; D84

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Tổ hợp: N00

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Tổ hợp: N00

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Tổ hợp: C00 ; D14 ; D01

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01 ; D09 ; D14 ; DH1

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01 ; D09 ; D14 ; DH1

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Tổ hợp: C00 ; D14

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Tổ hợp: C00 ; D01 ; C20 ; C19

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D14

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C14 ; C15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D14

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00 ; B00 ; D90 ; B08

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00 ; C14 ; D01 ; D84

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Tổ hợp: A01 ; A02 ; B00 ; B08

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00 ; B00 ; D07 ; D90

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: B00 ; B08

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Tổ hợp: B00 ; B08

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00 ; B00

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00 ; B00 ; D07

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: B00 ; B08

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Tổ hợp: B00 ; B08

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A00 ; B00

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Tổ hợp: A00 ; B00

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00 ; B00

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Tổ hợp: A00 ; B00

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00 ; D78 ; D66; C04

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D15

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C19 ; C14 ; C00 ; D78

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00 ; B00 ; B02 ; B08

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
15140201Cao đẳng Giáo dục mầm non0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATM00 ; M05 ; C00 ; C14
27140201Giáo dục mầm non0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATM00 ; M05 ; C00 ; C14
37140202Giáo dục tiểu học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; D90 ; D84
47210201Âm nhạc học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATN00
57210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thống0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATN00
67220106Ngôn ngữ Khmer0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00 ; D14 ; D01
77220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATD01 ; D09 ; D14 ; DH1
87220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATD01 ; D09 ; D14 ; DH1
97229040Văn hóa học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00 ; D14
107310101Kinh tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D01
117310201Chính trị học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00 ; D01 ; C20 ; C19
127310205Quản lý nhà nước0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00 ; C04 ; D01 ; D14
137340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D01
147340101Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D07
157340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C14 ; C15
167340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D01
177340301Kế toán0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D01
187340406Quản trị văn phòng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00 ; C04 ; D01 ; D14
197420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; B00 ; D90 ; B08
207480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D07
217480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D07
227480201Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D07
237510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D01
247510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D90
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D01
267510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D90
277510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D90
287510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D07
297510605Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; C14 ; D01 ; D84
307520320Kỹ thuật môi trường0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA01 ; A02 ; B00 ; B08
317540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; B00 ; D07 ; D90
327580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; A01 ; C01 ; D01
337620101Nông nghiệp0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA02 ; B00 ; B08 ; D90
347620112Bảo vệ thực vật0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA02 ; B00 ; B08 ; D90
357620301Nuôi trồng Thủy sản0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA02 ; B00 ; B08 ; D90
367640101Thú y0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA02 ; B00 ; B08 ; D90
377720101Y khoa0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATB00 ; B08
387720110Y học dự phòng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATB00 ; B08
397720201Dược học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; B00
407720203Hóa dược0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; B00 ; D07
417720301Điều dưỡng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATB00 ; B08
427720501Răng Hàm Mặt0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATB00 ; B08
437720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; B00
447720602Kỹ thuật hình ảnh y học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; B00
457720603Kỹ thuật phục hồi chức năng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; B00
467720701Y tế công cộng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; B00
477760101Công tác xã hội0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00 ; D78 ; D66; C04
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC00 ; C04 ; D01 ; D15
497810301Quản lý thể dục thể thao0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATC19 ; C14 ; C00 ; D78
507850101Quản lý Tài nguyên và Môi trường0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV-SATA00 ; B00 ; B02 ; B08

1. Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

2. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

3. Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D90; D84

4. Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: N00

5. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: N00

6. Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D14; D01

7. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

8. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

9. Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D14

10. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

11. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; C20; C19

12. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

13. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

14. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C14; C15

15. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

16. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

17. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

18. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D90; B08

19. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

20. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

21. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

22. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

23. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

24. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

25. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

26. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

27. Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

28. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

29. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

30. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

31. Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

32. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

33. Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

34. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

35. Y khoa

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08

36. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08

37. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00

38. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07

39. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08

40. Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08

41. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00

42. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00

43. Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00

44. Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00

45. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D78; D66; C04

46. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

47. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C19; C14; C00; D78

48. Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

49. Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

50. Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn

Điểm chuẩn Trường Đại Học Trà Vinh các năm Tại đây

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Trà Vinh
  • Tên trường: Trường Đại Học Trà Vinh
  • Mã trường: DVT
  • Tên tiếng Anh: Tra Vinh University
  • Tên viết tắt: TVU
  • Địa chỉ: Số 126, Quốc lộ 53, Tp.Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
  • Website: https://www.tvu.edu.vn/

Trường Đại học Trà Vinh được hình thành và phát triển từ Trường Cao đẳng Cộng đồng Trà Vinh. Sau 5 năm triển khai thành công Dự án Cao đẳng Cộng đồng Việt Nam – Canada do chính phủ Canada và Chính phủ Việt Nam đồng tài trợ, cùng với nhu cầu cấp thiết về phát triển giáo dục và đào tạo của tỉnh nhà cũng như nhu cầu về nguồn nhân lực thực hiện chiến lược phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và cả nước, Trường Đại học Trà Vinh được chính thức thành lập theo Quyết định 141/QĐ/2006-TTg ngày 19/6/2006 của Thủ tướng chính phủ và trở thành một trong những trường đại học CÔNG LẬP trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.