STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | Cao đẳng Giáo dục mầm non | M00 ; M05 ; C00 ; C14 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 ; M05 ; C00 ; C14 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00 ; A01 ; D90 ; D84 | |
4 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | |
5 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | |
6 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00 ; D14 ; D01 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 ; D09 ; D14 ; DH1 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 ; D09 ; D14 ; DH1 | |
9 | 7229040 | Văn hóa học | C00 ; D14 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | C00 ; D01 ; C20 ; C19 | |
12 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 ; C04 ; D01 ; D14 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) | A00 ; A01 ; C01 ; D07 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 ; A01 ; C14 ; C15 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 ; C04 ; D01 ; D14 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 ; B00 ; D90 ; B08 | |
20 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00 ; A01 ; C01 ; D07 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 ; A01 ; C01 ; D07 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) | A00 ; A01 ; C01 ; D07 | |
23 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | |
24 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 ; A01 ; C01 ; D90 | |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | |
26 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 ; A01 ; C01 ; D90 | |
27 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 ; A01 ; C01 ; D90 | |
28 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 ; A01 ; C01 ; D07 | |
29 | 7510605 | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 ; C14 ; D01 ; D84 | |
30 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 ; A02 ; B00 ; B08 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 ; B00 ; D07 ; D90 | |
32 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | |
33 | 7620101 | Nông nghiệp | A02 ; B00 ; B08 ; D90 | |
34 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02 ; B00 ; B08 ; D90 | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng Thủy sản | A02 ; B00 ; B08 ; D90 | |
36 | 7640101 | Thú y | A02 ; B00 ; B08 ; D90 | |
37 | 7720101 | Y khoa | B00 ; B08 | |
38 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 ; B08 | |
39 | 7720201 | Dược học | A00 ; B00 | |
40 | 7720203 | Hóa dược | A00 ; B00 ; D07 | |
41 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 ; B08 | |
42 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 ; B08 | |
43 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 ; B00 | |
44 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 ; B00 | |
45 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 ; B00 | |
46 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 ; B00 | |
47 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 ; D78 ; D66; C04 | |
48 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 ; C04 ; D01 ; D15 | |
49 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C19 ; C14 ; C00 ; D78 | |
50 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00 ; B00 ; B02 ; B08 |
Cao đẳng Giáo dục mầm non
Mã ngành: 5140201
Tổ hợp: M00 ; M05 ; C00 ; C14
Giáo dục mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M00 ; M05 ; C00 ; C14
Giáo dục tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00 ; A01 ; D90 ; D84
Âm nhạc học
Mã ngành: 7210201
Tổ hợp: N00
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
Mã ngành: 7210210
Tổ hợp: N00
Ngôn ngữ Khmer
Mã ngành: 7220106
Tổ hợp: C00 ; D14 ; D01
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01 ; D09 ; D14 ; DH1
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01 ; D09 ; D14 ; DH1
Văn hóa học
Mã ngành: 7229040
Tổ hợp: C00 ; D14
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: C00 ; D01 ; C20 ; C19
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D14
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01
Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C14 ; C15
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D14
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00 ; B00 ; D90 ; B08
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07
Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D90
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D07
Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00 ; C14 ; D01 ; D84
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A01 ; A02 ; B00 ; B08
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00 ; B00 ; D07 ; D90
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00 ; A01 ; C01 ; D01
Nông nghiệp
Mã ngành: 7620101
Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90
Nuôi trồng Thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A02 ; B00 ; B08 ; D90
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: B00 ; B08
Y học dự phòng
Mã ngành: 7720110
Tổ hợp: B00 ; B08
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00 ; B00
Hóa dược
Mã ngành: 7720203
Tổ hợp: A00 ; B00 ; D07
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00 ; B08
Răng Hàm Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: B00 ; B08
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00 ; B00
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: 7720602
Tổ hợp: A00 ; B00
Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành: 7720603
Tổ hợp: A00 ; B00
Y tế công cộng
Mã ngành: 7720701
Tổ hợp: A00 ; B00
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00 ; D78 ; D66; C04
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00 ; C04 ; D01 ; D15
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: C19 ; C14 ; C00 ; D78
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00 ; B00 ; B02 ; B08