STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15; C19 |
2 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
3 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
4 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
5 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
6 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
7 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
8 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
9 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
10 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
11 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
12 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
13 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
14 | 7380101 | Luật | D01; D09; D14; D15; C19,C00 |
15 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00,D01; D09; D14; D15; C19 |
16 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00,D01; D09; D14; D15; C19 |
17 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15; C19 |
18 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00,D01; D09; D14; D15; C19 |
19 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00,D01; D09; D14; D15; C19 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa
Mã ngành: 7229040A
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông
Mã ngành: 7229040B
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại
Mã ngành: 7229040C
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật
Mã ngành: 7229042A
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa
Mã ngành: 7229042B
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện
Mã ngành: 7229042D
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Báo chí
Mã ngành: 7320101
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện
Mã ngành: 7320201A
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học
Mã ngành: 7320201B
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Quản lý thông tin
Mã ngành: 7320205
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Bảo tàng học
Mã ngành: 7320305
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Kinh doanh xuất bản phẩm
Mã ngành: 7320402
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19,C00
Du lịch - Văn hóa du lịch
Mã ngành: 7810101A
Tổ hợp: C00,D01; D09; D14; D15; C19
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 7810101B
Tổ hợp: C00,D01; D09; D14; D15; C19
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế
Mã ngành: 7810101C
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103A
Tổ hợp: C00,D01; D09; D14; D15; C19
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng
Mã ngành: 7810103B
Tổ hợp: C00,D01; D09; D14; D15; C19